- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Lãnh đạo bằng sức mạnh trí tuệ cảm xúc: = Primal leadership: Learning to lead with emotional intelligence/ Daniel Goleman, Richard Boyatzis, Annie Mckee; Hoàng Tuấn dịch. -- Tái bản lần thứ 1. -- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành Phố Hồ chí Minh, First News , 2019 327tr.; 21cm ISBN 9786045889596 Dewey Class no. : 658.4092 -- dc 23Call no. : 658.4092 G625
12 p hcmute 20/04/2022 239 0
Từ khóa: 1. Bí quyết thành công. 2. Lãnh đạo. I. Boyatzis, Richard . II. Hoàng Huấn, người dịch. III. McKee, Annie.
Cạnh tranh tốc độ cao/ Lê Quang Lâm. -- H.: Lao động, 2009 385tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.4 -- dc 22Call no. : 658.4 L433-L213
5 p hcmute 20/04/2022 192 0
Từ khóa: 1. . 2. Bí quyết thành công. 3. Chiến lược kinh doanh.
Quản trị chiến lược/ Nguyễn Khoa Khôi, Đồng Thị Thanh Phương. -- Hà Nội: Thống kê, 2007 159tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.401 2 -- dc 22Call no. : 658.4012 N573-K45
10 p hcmute 20/04/2022 193 0
Từ khóa: 1. Quản trị chiến lược. 2. Quản trị học. I. Đồng Thị Thanh Phương.
Kinh thánh về nghệ thuật lãnh đạo : Bài học về nghệ thuật lãnh đạo cho các nhà quản lý thời nay, từ những huyền thoại trong kinh thánh / Lorin, Woolfe ; Mai Hải Hà, Nguyễn Huy Hoàng (dịch). -- H. : Lao động, 2015 415tr. ; 21cmDewey Class no. : 658.4092 -- dc 23Call no. : 658.4092 W913
5 p hcmute 19/04/2022 53 0
Từ khóa: 1. Lãnh đạo. 2. Kinh thánh
Sức mạnh của sự đổi mới quản lý = The power of management innovation : 24 bí quyết nhằm duy trì và tăng tốc phát triển doanh nghiệp cùng lợi nhuận/ Armand V. Feigenbaum, Donald S. Feigenbaum; Hoàng Sơn, Thanh Ly ( dịch ),... -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009 103tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.4063 -- dc 22Call no. : 658.4063 F297
6 p hcmute 19/04/2022 262 0
Từ khóa: 1. Đổi mới quản lý. 2. Cải tiến quản lý. 3. Quản lý điều hành. I. Feigenbaum, Donald S. II. Hoàng Sơn. III. Nguyễn Ngọc Anh Vũ. IV. Thanh Ly.
EBusiness & eCommerce : Quản trị theo chuỗi giá trị số
EBusiness & eCommerce : Quản trị theo chuỗi giá trị số/ Andreas Meier, Henrik Stormer; Lục Thị Thu Hằng, Phạm Thị Thanh Hồng, Phạm Thị Bích Ngọc ( dịch ),.. -- H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011 293tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.872 -- dc 22Call no. : 658.872 M511
13 p hcmute 19/04/2022 372 6
Từ khóa: 1. Bán hàng trực tuyến. 2. Kinh doanh điện tử. 3. Marketing trực tuyến. 4. Thương mại điện tử. I. Lục Thị Thu Hường. II. Meier, Andreas. III. Phạm Thị Bích Ngọc. IV. Phạm Thị Thanh Hồng.
Để đạt tới đỉnh cao/ Jeffrey J. Fox; Thanh Hà, Nguyễn Thoa (dịch). -- H.: Lao động - Xã hội, 2008 219tr.; 21cm . Dewey Class no. : 658.409 -- dc 22Call no. : 658.409 F791
5 p hcmute 19/04/2022 115 0
Từ khóa: 1. Quản lý điều hành . 2. Thành công. 3. Thành công trong kinh doanh. I. Nguyễn Thoa. II. Thanh Hà
Phong cách Welch : 24 bài học từ vị tổng giám đốc hàng đầu thế giới
Phong cách Welch : 24 bài học từ vị tổng giám đốc hàng đầu thế giới/ Jeffrey A. Krames ; Cao Đình Quát ( Người dịch ); Lý Thanh Trúc ( Hiệu đính ). -- Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng, 2007 112tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.409 -- dc 22Call no. : 658.409 K89
7 p hcmute 19/04/2022 250 0
Tiếp thị tại sao kim: Khai thác tính nữ trong mỗi người
Tiếp thị tại sao kim: Khai thác tính nữ trong mỗi người/ Hermawan Kartajaya; Lan Phương, Thanh Huyền, Phương Hoa (dịch). -- H.: Lao động Xã hội, 2007 323tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.8 -- dc 22Call no. : 658.8 K18
14 p hcmute 19/04/2022 218 0
Từ khóa: 1. Management. 2. Marketing. 3. Nghệ thuật tiếp thị. 4. Tiếp thị. I. Lan phương, dịch. II. Phương Hoa, Dịch. III. Thanh Huyền, Dịch. IV. Trịnh Minh Giang Hiệu đính.
Những nguyên lý tiếp thị - T.2 = Principles of marketing
Những nguyên lý tiếp thị - T.2 = Principles of marketing/ Philip Kotler, Gary Armstrong; Trần Văn Chánh chủ biên; Huỳnh Văn Thanh dịch. -- Hà Nội: Thống kê, 2004 650tr.; 23cm Dewey Class no. : 658.8 -- dc 22Call no. : 658.8 K87
17 p hcmute 19/04/2022 238 1
Từ khóa: I. Gary Armstrong. II. Huỳnh Văn Thanh, dịch. III. Trần Văn Chánh, chủ biên.
Cơ sở thiết kế máy xây dựng/ Vũ Liêm Chính, Phạm Quang Dũng, Trương Quốc Thành. -- H.: Xây dựng, 2002 355tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21Call no. : 690.0284 V986-C539
9 p hcmute 19/04/2022 232 1
Từ khóa: 1. Cơ khí xây dựng. 2. Máy xây dựng. I. Phạm Quang Dũng. II. Trương Quốc Thành.
Lắp đặt ống: T3: (kỹ thuật lắp đặt công nghiệp)
Lắp đặt ống: T3: (kỹ thuật lắp đặt công nghiệp)/ Jang Hyun Soon: Người dịch:Phí Trọng Hảo, Nguyễn Thị Thanh Mai . -- Lần Thứ 1. -- H.: Lao động, 2001 58tr.; 28,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 696.2 -- dc 21Call no. : 696.2 J33 - S711
4 p hcmute 19/04/2022 337 2