- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Địa chất thủy văn ứng dụng: C.W.Fetter; Phạm Thanh Hiền(dịch) tập 1/. -- Hà Nội: Giáo dục, 2000 308tr.; 27cm Dewey Class no. : 620.106 -- dc 21Call no. : 620.106 F421
10 p hcmute 15/03/2022 320 0
Từ khóa: 1. Hydrogeology. 2. Thủy văn công trình. I. Phạm Thanh Hiền Dịch giả.
Hướng dẫn thực hành về nền móng
Hướng dẫn thực hành về nền móng/ Phạm Xuân, Vương Văn Thành, Nguyễn Anh Minh (dịch). -- H.: Xây dựng, 2002 232tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.151 -- dc 21Call no. : 624.151 H957
9 p hcmute 15/03/2022 351 0
Từ khóa: 1. Cơ học xây dựng. 2. Nền và móng. I. Nguyễn Anh Minh. II. Phạm Xuân. III. Vương Văn Thành.
Xử lý số tín hiệu = Digital signal processing
Xử lý số tín hiệu = Digital signal processing/ Phạm Hữu Lộc, Phạm Thành Danh. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2009 147tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.382 2 -- dc 22Call no. : 621.3822 P534-L811
6 p hcmute 14/03/2022 471 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật truyền thông. 2. Xử lý số tín hiệu. 3. Xử lý tín hiệu. I. Phạm Thành Danh.
Biện pháp tổ chức không gian học tập đáp ứng hoạt động tự học sinh viên trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh: Luận văn thạc sĩ ngành Giáo dục học/ Bùi Thị Lan; Bùi Văn Hồng (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2019
136 p hcmute 14/03/2022 455 7
Từ khóa: 1. Hoạt động tự học. 2. Không gian học tập. 3. Không gian học tập -- Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh. I. Bùi Văn Hồng, giảng viên hướng dẫn.
Lý luận văn học/ Hà Minh Đức (ch.b.); Phạm Thành Hưng, Đỗ Văn Khang,... -- Tái bản lần thứ 1. -- H.: Giáo dục, 2012 419tr.; 21cm Dewey Class no. : 801 -- dc 21Call no. : 801 H111-Đ822
6 p hcmute 14/03/2022 659 4
Kế toán quản trị/ Phạm Ngọc Thúy (ch.b.), Phạm Tiến Minh, Nguyễn Bích Ngọc, Võ Thị Thanh Nhàn. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009 297tr.; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22Call no. : 657 P534-T547
9 p hcmute 14/03/2022 434 0
Đảo giấu vàng / Robert Louis Stevenson ; Phạm Văn Tuân dịch. -- Hà Nội : Văn học ; Công ty Văn hoá Minh Tân, 2018 350tr. ; 21cm Treasure island ISBN 8935236411011 Dewey Class no. : 823 -- dc 23Call no. : 823 S847
5 p hcmute 14/03/2022 313 0
Từ khóa: 1. Văn học thiếu nhi. 2. Tiểu thuyết. 3. Anh. I. Phạm Văn Tuân dịch. II. Thanh Vũ minh họa.
Các món ăn thường ngày và đãi tiệc: Cẩm nang nội trợ/ T.2
Các món ăn thường ngày và đãi tiệc: Cẩm nang nội trợ/ T.2/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Thanh. -- Tp.Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005 126tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.5 -- dc 22Call no. : 641.5 T827-C545
5 p hcmute 11/03/2022 275 0
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Kỹ thuật nấu ăn. I. Nguyễn Thị Thanh.
Các món ăn thường ngày và đãi tiệc: Cẩm nang nội trợ/ T.1
Các món ăn thường ngày và đãi tiệc: Cẩm nang nội trợ/ T.1/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Thanh. -- Tp.Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005 128tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.5 -- dc 22Call no. : 641.5 T827-C545
6 p hcmute 11/03/2022 284 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Chế biến thực phẩm. I. Nguyễn Thị Thanh.
Kỹ thuật nấu ăn toàn tập / Triệu Thị Chơi (ch.b), Tôn Kim Ngẫu, Lương Thị Kim Tuyến,... -- Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa và bổ sung. -- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005 1150tr.; 24cm Dewey Class no. : 641.5 -- dc 21Call no. : 641.5 T827-C545
7 p hcmute 11/03/2022 371 0
Thực phẩm dinh dưỡng/ Nông Thế Cận. -- Tái bản lần thứ 1. -- H.: Nông nghiệp, 2008 204tr.; 21cm Dewey Class no. : 613.2 -- dc 22Call no. : 613.2 N812-C212
5 p hcmute 18/01/2022 261 0
Từ khóa: 1. Thực phẩm -- Thanh phần dinh dưỡng. I. . II. Nguyễn Thái Vượng.
Lý thuyết truyền dữ liệu:Tập 2. Công nghệ xử lý thông tin
Lý thuyết truyền dữ liệu:Tập 2. Công nghệ xử lý thông tin/ Moon Hwang Up;Phạm Thị Thanh Hồng. -- H: Lao động - Xã hội, 2000 30tr; 28.5cm Dewey Class no. : 621.382 2 -- dc 21Call no. : 621.3822 M818-U65
4 p hcmute 18/01/2022 333 0
Từ khóa: 1. 1. 2. Lý thuyết truyền tín hiệu. I. Phạm Thị Thanh Hồng.