- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Du lịch cộng đồng/ Bùi Thị Hải Yến (ch.b.); Phạm Thị Ngọc Diệp, Nguyễn Thị Thúy Hằng,... -- H.: Giáo dục, 2012 398tr.; 24cm Dewey Class no. : 915.97 -- dc 22Call no. : 915.97 B932-Y45
5 p hcmute 06/05/2022 520 1
Những mẩu chuyện lịch sử thế giới - T. 2
Những mẩu chuyện lịch sử thế giới - T. 2/ Đặng Đức An (ch.b.); Lại Bích Ngọc, Đặng Thanh Tịnh, Đặng Thanh Toán (sưu tầm và tuyển chọn). -- Tái bản lần thứ 6. -- H.: Giáo dục Việt Nam, 2012 303tr.; 21cm Dewey Class no. : 909 -- dc 22Call no. : 909 Đ182-A531
9 p hcmute 06/05/2022 425 0
Những mẩu chuyện lịch sử thế giới - T. 1
Những mẩu chuyện lịch sử thế giới - T. 1/ Đặng Đức An (ch.b.); Đặng Thanh Tịnh, Đặng Thanh Toán, Lại Bích Ngọc (sưu tầm và tuyển chọn). -- Tái bản lần thứ 9. -- H.: Giáo dục, 2012 295tr.; 21cm Dewey Class no. : 909 -- dc 22Call no. : 909 Đ182-A531
10 p hcmute 04/05/2022 406 0
Putin từ trung tá KGB đến tổng thống Liên Bang Nga
Putin từ trung tá KGB đến tổng thống Liên Bang Nga / Lý Cảnh Long; Tạ Ngọc Ái, Thanh An (biên dịch và hiệu đính). -- Hà Nội: Lao Động, 2001 541tr.; 21cm Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21Call no. : 923.2 L891-L848
16 p hcmute 22/04/2022 352 0
Từ khóa: 1. Các nhà chính trị. I. Tạ Ngọc Ái (biên dịch và hiệu đính). II. Thanh An (biên dịch và hiệu đính).
101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp - T.6: Kỹ thuật nuôi thủy đặc sản tôm - cua
101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp - T.6: Kỹ thuật nuôi thủy đặc sản tôm - cua/ Trần Văn Hòa (ch.b), Nguyễn Thanh Phương, Trần Ngọc Hải. -- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2000 132tr.; 19cm Dewey Class no. : 639.6 -- dc 21Call no. : 639.6 T772-H678
4 p hcmute 22/04/2022 391 0
Từ khóa: 1. Nuôi trồng thủy sản. I. Nguyễn Thanh Phương. II. Trần Ngọc Hải.
Sức mạnh của sự đổi mới quản lý = The power of management innovation : 24 bí quyết nhằm duy trì và tăng tốc phát triển doanh nghiệp cùng lợi nhuận/ Armand V. Feigenbaum, Donald S. Feigenbaum; Hoàng Sơn, Thanh Ly ( dịch ),... -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009 103tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.4063 -- dc 22Call no. : 658.4063 F297
6 p hcmute 19/04/2022 360 0
Từ khóa: 1. Đổi mới quản lý. 2. Cải tiến quản lý. 3. Quản lý điều hành. I. Feigenbaum, Donald S. II. Hoàng Sơn. III. Nguyễn Ngọc Anh Vũ. IV. Thanh Ly.
EBusiness & eCommerce : Quản trị theo chuỗi giá trị số
EBusiness & eCommerce : Quản trị theo chuỗi giá trị số/ Andreas Meier, Henrik Stormer; Lục Thị Thu Hằng, Phạm Thị Thanh Hồng, Phạm Thị Bích Ngọc ( dịch ),.. -- H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011 293tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.872 -- dc 22Call no. : 658.872 M511
13 p hcmute 19/04/2022 503 6
Từ khóa: 1. Bán hàng trực tuyến. 2. Kinh doanh điện tử. 3. Marketing trực tuyến. 4. Thương mại điện tử. I. Lục Thị Thu Hường. II. Meier, Andreas. III. Phạm Thị Bích Ngọc. IV. Phạm Thị Thanh Hồng.
Chuyên gia được trả lương cao = The highly paid expert: Biến đam mê và kỹ năng thành tài sản khi trở thành chuyên gia / Debbie Allen; Ngọc Tuấn (dịch). -- H. : Lao động, 2016 295 tr. ; 21 cm ISBN 9786045956656 Dewey Class no. : 650.1 -- dc 23Call no. : 650.1 A425
5 p hcmute 18/04/2022 280 0
Từ khóa: 1. Bí quyết. 2. Kinh doanh. 3. Thành công. I. Ngọc Tuấn.
Xử lý nước thải - Tập 2 = Wastewater treatment
Xử lý nước thải - Tập 2 = Wastewater treatment / Lâm Minh Triết, Trần Hiếu Nhuệ (chủ biên) ; Nguyễn Thành Tín, …. -- H. : Xây dựng, 2015 300 tr. ; 6cm ISBN 9786048216108 Dewey Class no. : 628.35 -- dc 23Call no. : 628.35 L213-T827
11 p hcmute 18/04/2022 457 1
Xử lý nước thải - T.1 = Wastewater treatment
Xử lý nước thải - T.1 = Wastewater treatment / Lâm Minh Triết, Trần Hiếu Nhuệ (chủ biên) ; Nguyễn Thị Thanh Mỹ, …. -- H. : Xây dựng, 2015 348tr. ; 26cm ISBN 9786048216092 Dewey Class no. : 628.35 -- dc 23Call no. : 628.35 L213-T827
7 p hcmute 18/04/2022 473 1
Phương pháp tính/ Nguyễn Thành Long, Nguyễn Công Tâm, Lê Thị Phương Ngọc, Nguyễn Văn Ý. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2013 111tr.; 24cm Dewey Class no. : 518.6 -- dc 22Call no. : 518.6 P577
6 p hcmute 07/04/2022 403 1
Toán cao cấp : Giải tích/ Phạm Hồng Danh (Chủ biên), Tuấn Anh, Đào Bảo Dũng,... -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 254tr.; 21cm Dewey Class no. : 515.07 -- dc 22Call no. : 515.07 P534-D182
5 p hcmute 07/04/2022 584 0