- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Quản lý và xử lý chất thải rắn
Quản lý và xử lý chất thải rắn/ Nguyễn Văn Phước. -- Tp.HCM : Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2007 463tr.; 24cm Dewey Class no. : 628.44 -- dc 22Call no. : 628.44 N573-P577
7 p hcmute 05/04/2022 338 0
Cẩm nang thai giáo/ Trần Trúc Anh. -- H.: Từ điển Bách khoa, 2007 359tr.; 21cm Dewey Class no. : 618.2 -- dc 22Call no. : 618.2 T772-A596
13 p hcmute 05/04/2022 122 0
Từ khóa: 1. Sản khoa. 2. Thai giáo
1000 câu hỏi dành cho bà mẹ mang thai - Tập 1
1000 câu hỏi dành cho bà mẹ mang thai - Tập 1/ Nguyễn Hồng Diễm (biên dịch); Lê Thị Mỹ Duyên (hiệu đính). -- H.: Phụ nữ, 2008 267tr.; 21cm Dewey Class no. : 618.24 -- dc 22Call no. : 618.24 M917
6 p hcmute 05/04/2022 440 0
1000 câu hỏi dành cho bà mẹ mang thai - Tập 2
1000 câu hỏi dành cho bà mẹ mang thai - Tập 2/ Nguyễn Hồng Diễm (biên dịch) ; Lê Thị Mỹ Duyên (hiệu đính). -- H.: Phụ nữ, 2008 283tr.; 21cm Dewey Class no. : 618.24 -- dc 22Call no. : 618.24 M917
5 p hcmute 05/04/2022 362 0
San hô Trường Sa : Tương tác giữa công trình và nền san hô
San hô Trường Sa : Tương tác giữa công trình và nền san hô / Hoàng Xuân Lượng (ch.b); Nguyễn Thái Chung, Trần Nghi, Phạm Tiến Đạt. -- H. : Xây dựng, 2016 365tr. ; 24 cm ISBN 9786045374986Dewey Class no. : 627.9809597 -- dc 23Call no. : 627.9809597 H678-L964
7 p hcmute 04/04/2022 372 0
Ô nhiễm không khí và xử lý khí thải / T3: Lý thuyết tính toán và công nghệ xử lý khí độc hại
Ô nhiễm không khí và xử lý khí thải Trần Ngọc Chấn/ T3: Lý thuyết tính toán và công nghệ xử lý khí độc hại /. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2004 181 tr. ; 27 cm Dewey Class no. : 628.5 -- dc 21Call no. : 628.5 T772 - C454
7 p hcmute 25/03/2022 503 3
Thoát nước và xử lý nước thải công nghiệp
Thoát nước và xử lý nước thải công nghiệp/ Trần Hiếu Nhuệ. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 303tr.; 24cm Summary: Dewey Class no. : 628.162 -- dc 21Call no. : 628.162 T772-N585
8 p hcmute 24/03/2022 437 0
Từ khóa: 1. Bảo vệ môi trường. 2. Vệ sinh công nghiệp. 3. Xử lý nước thải -- Nước thải công nghiệp.
Kỹ thuật uốn tóc: Tập 1:Phần 1: Khái niệm cơ bản
Kỹ thuật uốn tóc: Tập 1:Phần 1: Khái niệm cơ bản / Thái Hà (biên dịch). -- TP.HCM: Phụ Nữ, 2000 248tr.; 28cm Summary: cd Dewey Class no. : 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 K99
8 p hcmute 24/03/2022 121 0
Từ khóa: 1. cd -- cd -- cd -- cd. 2. cd. I. Thái Hà (biên dịch).
Kỹ thuật và thiết bị xử lý chất thải bảo vệ môi trường :[Giáo trình dùng cho sinh viên Đại học các ngành xây dựng cơ bản] / Hoàng Đức Liên, Tống Ngọc Tuấn. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội.: Nông nghiệp, 1999 192tr; 20cm Dewey Class no. : 628.4 -- dc 21Call no. : 628.4 H678-L719
6 p hcmute 24/03/2022 540 1
Từ khóa: 1. Bảo vệ môi trường -- Kỹ thuật, thiết bị, v.v... 2. Kỹ thuật môi trường. 3. Xử lý nước thải -- Nước thải sinh hoạt. I. Tống Ngọc Tuấn.
Lịch trình của người sắp làm mẹ : Sổ tay y học và đời sống=Le livre de bord de la future maman
Lịch trình của người sắp làm mẹ : Sổ tay y học và đời sống=Le livre de bord de la future maman/ Marie - Claude Delahaye, Trần Văn Thụ(Biên dịch), Nguyễn Tiến Hải(Hiệu đính). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 1998 295tr; 20cm Dewey Class no. : 618.2 -- dc 21, 618.92Call no. : 618.2 C616
5 p hcmute 22/03/2022 346 0
Từ khóa: 1. Obstetrics. 2. Pregnancy. 3. Sản phụ khoa. 4. Thai nghén. I. Nguyễn Tiến Hải, Hiệu dính. II. Trần Văn Thụ, Dịch giả.
Chăm sóc sắc đẹp trong khi mang thai
Chăm sóc sắc đẹp trong khi mang thai/ Heather Bampflydle, Bích Minh(Dịch giả). -- 1st ed. -- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1997 285tr; 20cm Dewey Class no. : 618.2 -- dc 21, 618.97Call no. : 618.2 B216
6 p hcmute 22/03/2022 322 1
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Obstetrics. 3. Pregnancy. 4. Sản phụ khoa. 5. Thai nghén. 6. Trang điểm. I. Bích Minh, Dịch giả.
Hướng dẫn thực hành phụ khoa/ H. Rozenbaum, Lê Thị Nguyệt Hồ (Biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 2000 207tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 618.1 -- dc 21Call no. : 618.1 R893
6 p hcmute 22/03/2022 422 0
Từ khóa: 1. Gynecology. 2. Phụ khoa. 3. Physiology, human. 4. Pregnancy. 5. Sinh lý học người. 6. Thai nghén. 7. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Lê Thị Nguyệt Hồ, Biên dịch.