- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thiết kế nội thất có minh họa/ Francis D.K.Ching; Thái Hoàng, Văn Đoàn, Nguyễn Thanh Nguyên dịch. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 297tr.; 31cm Dewey Class no. : 729 -- dc 22Call no. : 729 C539
5 p hcmute 18/04/2022 372 2
Kiến trúc nhà cao tầng/ Hồ Thế Đức, Đặng Thái Hoàng biên dịch. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H.: Xây dựng, 1999 128tr.; 21cm Dewey Class no. : 728.31 -- dc 22Call no. : 728.31 H678-Đ822
11 p hcmute 18/04/2022 361 1
Luật sư Nguyễn Hữu Thọ = Lawyer Nguyễn Hữu Thọ
Luật sư Nguyễn Hữu Thọ = Lawyer Nguyễn Hữu Thọ/ Vũ Khánh, Đặng Văn Thái, Phùng Thị Mỹ.. -- H.: Thông tấn, 2010 188tr.; 25cm Dewey Class no. : 959.704092 -- dc 22Call no. : 959.704092 L926
5 p hcmute 18/04/2022 457 0
Cẩm nang lọc bụi trong khí thải
Cẩm nang lọc bụi trong khí thải / Hoàng Thị Hiền. -- H. : Xây dựng, 2016 351tr. ; 27 cm ISBN 9786048217464 Dewey Class no. : 628.53 -- dc 23Call no. : 628.53 H678-H633
11 p hcmute 18/04/2022 427 2
Xử lý nước thải - Tập 2 = Wastewater treatment
Xử lý nước thải - Tập 2 = Wastewater treatment / Lâm Minh Triết, Trần Hiếu Nhuệ (chủ biên) ; Nguyễn Thành Tín, …. -- H. : Xây dựng, 2015 300 tr. ; 6cm ISBN 9786048216108 Dewey Class no. : 628.35 -- dc 23Call no. : 628.35 L213-T827
11 p hcmute 18/04/2022 467 1
Xử lý nước thải - T.1 = Wastewater treatment
Xử lý nước thải - T.1 = Wastewater treatment / Lâm Minh Triết, Trần Hiếu Nhuệ (chủ biên) ; Nguyễn Thị Thanh Mỹ, …. -- H. : Xây dựng, 2015 348tr. ; 26cm ISBN 9786048216092 Dewey Class no. : 628.35 -- dc 23Call no. : 628.35 L213-T827
7 p hcmute 18/04/2022 485 1
Thiết kế công trình lưu chứa chất thải
Thiết kế công trình lưu chứa chất thải/ Nguyễn Uyên.-- . H: Xây dựng 2015. 251tr. ; 27cm ISBN 9786048215156Dewey Class no. : 628.44566 -- dc 23Call no. : 628.44566 N573-Y45
7 p hcmute 18/04/2022 227 1
Từ khóa: 1. Chứa thải -- Làm sạch
Xử lý nước thải chi phí thấp/ Dimitri. Xanthoulis, Jean Tilly, Nathalie Fonder,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2013 393tr.; 27cm Dewey Class no. : 628.162 -- dc 22Call no. : 628.162 X192
8 p hcmute 18/04/2022 434 1
Từ khóa: 1. Nước thải -- Công nghệ xử lý. 2. Nước thải -- Phương pháp xử lý. 3. Xử lý nước thải. I. Bergeron, Philippe. II. Chengduan, Wang. III. Fonder, Nathalie. IV. Liều Thọ Bách. V. Tilly, Jean. VI. Trần Đức Hạ. VII. Trần Hiếu Nhuệ. VIII. Wauthelet, Marc. IX. Zhigui, Zhang
Công nghệ xử lý nước thải bằng biện pháp sinh học
Công nghệ xử lý nước thải bằng biện pháp sinh học/ Lương Đức Phẩm. -- Tái bản lần thứ tư. -- H.: Giáo Dục, 2012 339tr.; 27cm Dewey Class no. : 628.162 -- dc 22Call no. : 628.162 L964-P534
11 p hcmute 18/04/2022 182 1
Từ khóa: 1. Xử lý nước thải
Đổi mới trong nghệ thuật kiến trúc cuộc đời Frank Lloyd Wright= Rebellion dans l'architecture la vie de Frank Lloyd Wright/ Aylesa Forsee; Đặng Thái Hoàng ( dịch ). -- H.: Xây dựng, 2000 134tr.; 21cm Dewey Class no. : 720.9 -- dc 22Call no. : 720.9 F732
7 p hcmute 08/04/2022 396 0
Phương pháp sáng tác kiến trúc
Phương pháp sáng tác kiến trúc/ Đặng Thái Hoàng ( Sưu tầm và giới thiệu ). -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 135ttr.; 24cm Dewey Class no. : 720.1 -- dc 22Call no. : 720.1 P577
4 p hcmute 08/04/2022 521 0
Từ khóa: .1. Kiến trúc. 2. Sáng tác kiến trúc. 3. Sáng tác kiến trúc -- Phương pháp. I. Đặng Thái Hoàng.
Kiến trúc Thái Lan và thủ đô Bangkok
Kiến trúc Thái Lan và thủ đô Bangkok / Trần Hùng. -- H.: Xây dựng, 2004 140tr.; 24cm. Dewey Class no. : 720.959 3 -- dc 21Call no. : 720.9593 T772-H936
5 p hcmute 08/04/2022 153 0
Từ khóa: . 1. Kiến trúc -- Thái lan. 2. Thái Lan -- Bangkok.