- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Lý Quang Diệu ông là ai ? / Thái Nguyễn Bạch Liên (biên dịch). -- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 1997 205tr.; 21cm. Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21Call no. : 923.2 L981
12 p hcmute 22/04/2022 418 0
Gia thế Mao Trạch Đông / Lý Tương Văn (chủ biên); Thái Hoàng, Ngô Văn Tuyển (dịch). -- Hà Nội: Thanh Niên, 2000 575tr.; 19cm Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21Call no. : 923.2 L981-V217
5 p hcmute 22/04/2022 359 0
Những người thích đùa: Tuyển chọn chuyện ngắn
Những người thích đùa: Tuyển chọn chuyện ngắn/ Azit Nêxin; Thái Hà, Đức Mẫn, Ngọc Bằng (dịch). -- Tái bản lần thứ 5. -- H.: Hội Nhà Văn, 1998 273tr.; 19cm Dewey Class no. : 894 -- dc 21Call no. : 894 N567
10 p hcmute 22/04/2022 289 0
Phương pháp thể hiện đặc tính hình sinh thái thực vật đô thị/
Phương pháp thể hiện đặc tính hình sinh thái thực vật đô thị/ Tạ Phi Long. -- Tp.HCM.: Nông nghiệp, 2006 143tr; 24cm Dewey Class no. : 635.9 -- dc 22Call no. : 635.9 T111-L848
8 p hcmute 20/04/2022 356 0
Cải thiện chất lượng bữa ăn băng hệ thống sinh thái VAC
Cải thiện chất lượng bữa ăn băng hệ thống sinh thái VAC/ GS.TS. Nguyễn Văn Luật, CN. Trần Minh Thu. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Nông Nghiệp, 2004. 150tr. ; 21cm. Dewey Class no. : 635 -- dc 21Call no. : 635 N573-L926
9 p hcmute 20/04/2022 355 0
Từ khóa: 1. Hệ sinh thái VAC. 2. Horticulture. 3. Kỹ thuật trồng rau. I. Trần Minh Thu, CN.
Phỏng vấn không hề đáng sợ/ Marky Stein; Vũ Thái Hà dịch. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2006 200tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.311 24 -- dc 21Call no. : 658.311 24 S819
9 p hcmute 20/04/2022 293 0
Từ khóa: 1. Phỏng vấn. 2. SPL. 3. Tâm lý học ứng dụng. I. Vũ Thái Hà, Dịch giả.
Dẫn dắt sự thay đổi/ John P. Kotter; Vũ Thái Hà, Lê Bảo Luân, Bùi Thu Hà ( dịch ). -- H.: Lao động - Xã hội, 2012 270tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.406 -- dc 22Call no. : 658.406 K87
3 p hcmute 19/04/2022 279 0
Phương pháp phân tích chất thải rắn thông thường
Phương pháp phân tích chất thải rắn thông thường / Nguyễn Thị Kim Thái (ch.b); Nguyễn Thu Huyền, Nghiêm Vân Khanh, Trần Hoài Lê. -- H.: Xây dựng, 2017 259tr.; 24 cm ISBN 9786048221669 Dewey Class no. : 628.44 -- dc 23Call no. : 628.44 N573-T364
12 p hcmute 19/04/2022 425 0
Từ khóa: 1. Chất thải rắn. I. Nghiêm Vân Khanh. II. Trần Hoài Lê. III. Nguyễn Thu Huyền.
Giáo trình quản lý và xử lí chất thải rắn
Giáo trình quản lý và xử lí chất thải rắn / Nguyễn Văn Phước. -- Tái bản. -- H. : Xây dựng, 2017 373 tr. ; 27 cm ISBN 9786048205638 Dewey Class no. : 628.44 -- dc 23Call no. : 628.44 N573-P577
7 p hcmute 19/04/2022 494 0
Từ khóa: 1. Công nghệ xử lý chất thải. 2. Chất thải rắn. I. .
Giáo trình quản lý và xử lí chất thải rắn
Giáo trình quản lý và xử lí chất thải rắn / Nguyễn Văn Phước. -- Tái bản. -- H. : Xây dựng, 2017 373 tr. ; 27 cm ISBN 9786048205638 Dewey Class no. : 628.44 -- dc 23Call no. : 628.44 N573-P577
7 p hcmute 19/04/2022 399 1
Từ khóa: 1. Công nghệ xử lý chất thải. 2. Chất thải rắn. I. .
Công nghệ xử lý nước thải công nghiệp
Công nghệ xử lý nước thải công nghiệp / Nguyễn Đức Khiển, Phạm Văn Đức, Đồng Xuân Thụ, Nguyễn Minh Ngọc. -- H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2014 227tr. ; 24 cm ISBN 9786046703242 Dewey Class no. : 628.4 -- dc 23Call no. : 628.4 C749
7 p hcmute 18/04/2022 522 1
Tái sử dụng và tái chế chất thải
Tái sử dụng và tái chế chất thải / Huỳnh Trung Hải (ch.b); Hà Vĩnh Hưng, Nguyễn Đức Quảng. -- H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2016 346tr. ; 24 cm ISBN 9786046707028 Dewey Class no. : 628.4458 -- dc 23Call no. : 628.4458 H978-H149
5 p hcmute 18/04/2022 442 2
Từ khóa: 1. Chất thải. 2. Công nghệ tái chế. I. Hà Vĩnh Hưng. II. Nguyễn Đức Quảng.