- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Quy hoạch giao thông đô thị bền vững
Quy hoạch giao thông đô thị bền vững/ Lưu Đức Hải, Đinh Quốc Thái. -- H.: Xây dựng, 2012 118tr.; 27cm Dewey Class no. : 711.7 -- dc 22Call no. : 711.7 L975-H149
5 p hcmute 04/05/2022 397 1
Từ khóa: 1. Giao thông đô thị. 2. Quy hoạch giao thông. I. Đinh Quốc Thái.
Thiết bị ngành giấy - Tập 2: Thiết bị sản xuất giấy
Thiết bị ngành giấy - Tập 2: Thiết bị sản xuất giấy/ Nguyễn Xuân Trường, Doãn Thái Hòa. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2010 343tr.; 24cm Dewey Class no. : 676.028 -- dc 22Call no. : 676.028 N573-T871
10 p hcmute 04/05/2022 372 0
Từ khóa: 1. Ngành giấy -- Thiết bị sản xuất giấy. I. Doãn Thái Hòa.
Giáo trình môn học nguyên tắc thiết kế thời trang
Giáo trình môn học nguyên tắc thiết kế thời trang/ Võ Phước Tấn, Thái Châu Á. -- H.: Lao động - Xã hội, 2008 239tr.; 21cm Dewey Class no. : 746.92 -- dc 22Call no. : 746.92 V872-T161
7 p hcmute 04/05/2022 610 3
Lý Quang Diệu ông là ai ? / Thái Nguyễn Bạch Liên (biên dịch). -- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 1997 205tr.; 21cm. Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21Call no. : 923.2 L981
12 p hcmute 22/04/2022 388 0
Gia thế Mao Trạch Đông / Lý Tương Văn (chủ biên); Thái Hoàng, Ngô Văn Tuyển (dịch). -- Hà Nội: Thanh Niên, 2000 575tr.; 19cm Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21Call no. : 923.2 L981-V217
5 p hcmute 22/04/2022 336 0
Những người thích đùa: Tuyển chọn chuyện ngắn
Những người thích đùa: Tuyển chọn chuyện ngắn/ Azit Nêxin; Thái Hà, Đức Mẫn, Ngọc Bằng (dịch). -- Tái bản lần thứ 5. -- H.: Hội Nhà Văn, 1998 273tr.; 19cm Dewey Class no. : 894 -- dc 21Call no. : 894 N567
10 p hcmute 22/04/2022 258 0
Phương pháp thể hiện đặc tính hình sinh thái thực vật đô thị/
Phương pháp thể hiện đặc tính hình sinh thái thực vật đô thị/ Tạ Phi Long. -- Tp.HCM.: Nông nghiệp, 2006 143tr; 24cm Dewey Class no. : 635.9 -- dc 22Call no. : 635.9 T111-L848
8 p hcmute 20/04/2022 332 0
Cải thiện chất lượng bữa ăn băng hệ thống sinh thái VAC
Cải thiện chất lượng bữa ăn băng hệ thống sinh thái VAC/ GS.TS. Nguyễn Văn Luật, CN. Trần Minh Thu. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Nông Nghiệp, 2004. 150tr. ; 21cm. Dewey Class no. : 635 -- dc 21Call no. : 635 N573-L926
9 p hcmute 20/04/2022 335 0
Từ khóa: 1. Hệ sinh thái VAC. 2. Horticulture. 3. Kỹ thuật trồng rau. I. Trần Minh Thu, CN.
Phỏng vấn không hề đáng sợ/ Marky Stein; Vũ Thái Hà dịch. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2006 200tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.311 24 -- dc 21Call no. : 658.311 24 S819
9 p hcmute 20/04/2022 275 0
Từ khóa: 1. Phỏng vấn. 2. SPL. 3. Tâm lý học ứng dụng. I. Vũ Thái Hà, Dịch giả.
Dẫn dắt sự thay đổi/ John P. Kotter; Vũ Thái Hà, Lê Bảo Luân, Bùi Thu Hà ( dịch ). -- H.: Lao động - Xã hội, 2012 270tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.406 -- dc 22Call no. : 658.406 K87
3 p hcmute 19/04/2022 263 0
Giáo trình quản lý và xử lí chất thải rắn
Giáo trình quản lý và xử lí chất thải rắn / Nguyễn Văn Phước. -- Tái bản. -- H. : Xây dựng, 2017 373 tr. ; 27 cm ISBN 9786048205638 Dewey Class no. : 628.44 -- dc 23Call no. : 628.44 N573-P577
7 p hcmute 19/04/2022 465 0
Từ khóa: 1. Công nghệ xử lý chất thải. 2. Chất thải rắn. I. .
Giáo trình quản lý và xử lí chất thải rắn
Giáo trình quản lý và xử lí chất thải rắn / Nguyễn Văn Phước. -- Tái bản. -- H. : Xây dựng, 2017 373 tr. ; 27 cm ISBN 9786048205638 Dewey Class no. : 628.44 -- dc 23Call no. : 628.44 N573-P577
7 p hcmute 19/04/2022 372 1
Từ khóa: 1. Công nghệ xử lý chất thải. 2. Chất thải rắn. I. .