- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Phỏng vấn không hề đáng sợ/ Marky Stein; Vũ Thái Hà dịch. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2006 200tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.311 24 -- dc 21Call no. : 658.311 24 S819
9 p hcmute 20/04/2022 247 0
Từ khóa: 1. Phỏng vấn. 2. SPL. 3. Tâm lý học ứng dụng. I. Vũ Thái Hà, Dịch giả.
Dẫn dắt sự thay đổi/ John P. Kotter; Vũ Thái Hà, Lê Bảo Luân, Bùi Thu Hà ( dịch ). -- H.: Lao động - Xã hội, 2012 270tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.406 -- dc 22Call no. : 658.406 K87
3 p hcmute 19/04/2022 235 0
Phương pháp phân tích chất thải rắn thông thường
Phương pháp phân tích chất thải rắn thông thường / Nguyễn Thị Kim Thái (ch.b); Nguyễn Thu Huyền, Nghiêm Vân Khanh, Trần Hoài Lê. -- H.: Xây dựng, 2017 259tr.; 24 cm ISBN 9786048221669 Dewey Class no. : 628.44 -- dc 23Call no. : 628.44 N573-T364
12 p hcmute 19/04/2022 370 0
Từ khóa: 1. Chất thải rắn. I. Nghiêm Vân Khanh. II. Trần Hoài Lê. III. Nguyễn Thu Huyền.
Giáo trình quản lý và xử lí chất thải rắn
Giáo trình quản lý và xử lí chất thải rắn / Nguyễn Văn Phước. -- Tái bản. -- H. : Xây dựng, 2017 373 tr. ; 27 cm ISBN 9786048205638 Dewey Class no. : 628.44 -- dc 23Call no. : 628.44 N573-P577
7 p hcmute 19/04/2022 412 0
Từ khóa: 1. Công nghệ xử lý chất thải. 2. Chất thải rắn. I. .
Giáo trình quản lý và xử lí chất thải rắn
Giáo trình quản lý và xử lí chất thải rắn / Nguyễn Văn Phước. -- Tái bản. -- H. : Xây dựng, 2017 373 tr. ; 27 cm ISBN 9786048205638 Dewey Class no. : 628.44 -- dc 23Call no. : 628.44 N573-P577
7 p hcmute 19/04/2022 333 1
Từ khóa: 1. Công nghệ xử lý chất thải. 2. Chất thải rắn. I. .
Công nghệ xử lý nước thải công nghiệp
Công nghệ xử lý nước thải công nghiệp / Nguyễn Đức Khiển, Phạm Văn Đức, Đồng Xuân Thụ, Nguyễn Minh Ngọc. -- H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2014 227tr. ; 24 cm ISBN 9786046703242 Dewey Class no. : 628.4 -- dc 23Call no. : 628.4 C749
7 p hcmute 18/04/2022 424 1
Tái sử dụng và tái chế chất thải
Tái sử dụng và tái chế chất thải / Huỳnh Trung Hải (ch.b); Hà Vĩnh Hưng, Nguyễn Đức Quảng. -- H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2016 346tr. ; 24 cm ISBN 9786046707028 Dewey Class no. : 628.4458 -- dc 23Call no. : 628.4458 H978-H149
5 p hcmute 18/04/2022 370 2
Từ khóa: 1. Chất thải. 2. Công nghệ tái chế. I. Hà Vĩnh Hưng. II. Nguyễn Đức Quảng.
Thiết kế nội thất có minh họa/ Francis D.K.Ching; Thái Hoàng, Văn Đoàn, Nguyễn Thanh Nguyên dịch. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 297tr.; 31cm Dewey Class no. : 729 -- dc 22Call no. : 729 C539
5 p hcmute 18/04/2022 315 2
Kiến trúc nhà cao tầng/ Hồ Thế Đức, Đặng Thái Hoàng biên dịch. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H.: Xây dựng, 1999 128tr.; 21cm Dewey Class no. : 728.31 -- dc 22Call no. : 728.31 H678-Đ822
11 p hcmute 18/04/2022 321 1
Luật sư Nguyễn Hữu Thọ = Lawyer Nguyễn Hữu Thọ
Luật sư Nguyễn Hữu Thọ = Lawyer Nguyễn Hữu Thọ/ Vũ Khánh, Đặng Văn Thái, Phùng Thị Mỹ.. -- H.: Thông tấn, 2010 188tr.; 25cm Dewey Class no. : 959.704092 -- dc 22Call no. : 959.704092 L926
5 p hcmute 18/04/2022 331 0
Cẩm nang lọc bụi trong khí thải
Cẩm nang lọc bụi trong khí thải / Hoàng Thị Hiền. -- H. : Xây dựng, 2016 351tr. ; 27 cm ISBN 9786048217464 Dewey Class no. : 628.53 -- dc 23Call no. : 628.53 H678-H633
11 p hcmute 18/04/2022 366 2
Xử lý nước thải - T.1 = Wastewater treatment
Xử lý nước thải - T.1 = Wastewater treatment / Lâm Minh Triết, Trần Hiếu Nhuệ (chủ biên) ; Nguyễn Thị Thanh Mỹ, …. -- H. : Xây dựng, 2015 348tr. ; 26cm ISBN 9786048216092 Dewey Class no. : 628.35 -- dc 23Call no. : 628.35 L213-T827
7 p hcmute 18/04/2022 412 1