- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Automotive technology : principles, diagnosis, and service
Automotive technology : principles, diagnosis, and service / James D. Halderman, Chase D. Mitchell, Jr. -- 2nd ed. -- Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, c2003 xxxiii, 1310 p. : col. ill. ; 29 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Includes index ISBN 0130994537 1. Automobiles -- Design and construction. 2. Automobiles -- Maintenance and repair. I. Mitchell, Chase D. Dewey Class no. : 629.287 2 -- dc 21 Call no. :...
8 p hcmute 11/10/2013 542 3
Từ khóa: Automotive technology : principles, diagnosis, and service; James D. Halderman
Advanced vehicle technology / Heinz Heisler. -- 2nd ed. -- Warrendale, PA : SAE International, 2002 ix, 654 p. ; 25 cm ISBN 0750651318 1. Ô tô -- Cấu tạo kiến trúc. 2. Automobiles -- Design and construction. Dewey Class no. : 629.23 -- dc 22 Call no. : 629.23 H473 Dữ liệu xếp giá SKN004376 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 11/10/2013 356 1
Vehicle and Engine Technology/ Heinz Heisler. -- 2nd ed.. -- Amsterdam: Butterworth-Heinemann, 2004 767p.; 24cm. ISBN 0 340 69186 7 1. Ô tô. 2. Vehicle. Dewey Class no. : 629.22 -- dc 21 Call no. : 629.22 V125 Dữ liệu xếp giá SKN003551 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 11/10/2013 321 1
Fuel cell technology for vehicles
Fuel cell technology for vehicles/ Edited by Richard Stobart. -- 1st ed. -- Warrendale, PA.: Societ of Automotive Engineers, Inc., 2001. 279p.; 30cm. ISBN 0 7680 0784 4 1. Động cơ xăng. 2. Đo điện. 3. Cảm ứng điện. I. Stobart, Richard. Dewey Class no. : 629.2538 -- dc 21 Call no. : 629.2538 F953 Dữ liệu xếp giá SKN003372 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 11/10/2013 493 1
Từ khóa: Fuel cell technology for vehicles; Edited by Richard Stobar
Literature: The reader's choice;World literature; Fine Art transparencies. -- 1st ed
Literature: The reader's choice;World literature; Fine Art transparencies. -- 1st ed.. -- New York: McGraw Hill, 2000 100p.; 28cm. ISBN 0 02 817873 4 1. World literature. Dewey Class no. : 428.24 -- dc 21 Call no. : 428.24 L776 Dữ liệu xếp giá SKN004094 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 26/06/2013 251 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
Science interactions, Course 2
Science interactions, Course 2. -- New York: McGraw-Hill, 1995 106p.; 25cm. ISBN 0 02 826828 8 1. Khoa học phổ thông. 2. Science -- Study and teaching. Dewey Class no. : 507 -- dc 21 Call no. : 507 S416 Dữ liệu xếp giá SKN004096 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004097 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004098 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 26/06/2013 459 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
Writing skills review/ Suzanne Chance, Constance E. Hockman. -- 1st ed.. -- New York: McGraw Hill, 2002 105p.; 28cm. ISBN 0 07 023430 2 1. Tiếng Anh thực hành. 2. Writing. I. Hockman, Cosntance E. Dewey Class no. : 428.24 -- dc 21 Call no. : 428.24 C454 Dữ liệu xếp giá SKN004114 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 26/06/2013 301 3
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
Easy access: The reference handbook for writers
Easy access: The reference handbook for writers/ Michael L. Keene, Katherine H. Adams. -- 3rd ed.. -- New York: McGraw-Hill, 2001 480p.; 20cm. ISBN 0 7674 2281 3 1. English language -- Grammar -- Handbook, manuals. 2. English language -- Rhetoric -- Handbooks, manuals. 3. Report writing -- Handbooks, manuals. 4. Tiếng Anh thực hành. I. Adams, Katherine H. Dewey Class no. : 428.24 -- dc 21 , 808.042 Call no....
10 p hcmute 26/06/2013 529 3
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
Writing from A to Z: The easy - to - reference handbook
Writing from A to Z: The easy - to - reference handbook/ Sally Barr Ebest, Charles T. Brusaw, [et all.]. -- 3rd ed.. -- London: Mayfield Pubishing Co., 2000 503p.; 20cm. ISBN 0 7674 1141 2 1. English language -- Rhetoric -- Handbooks, manuals. 2. Report writing -- Handbooks, manuals. 3. Tiếng Anh thực hành. I. Brusaw, Charles T. II. Ebest, Sally Barr. Dewey Class no. : 428.24 -- dc 21 , 808.042 Call no. :...
8 p hcmute 26/06/2013 352 2
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
Linear algebra with aplications
Linear algebra with aplications / John T. Scheck. -- New York : The McGraw-Hill companies, Inc, 1997 432p ; 24cm 1. Đại số tuyến tính. 2. Algebra, Linear. Dewey Class no. : 512.5 -- dc 21 Call no. : 512.5 S318 Dữ liệu xếp giá SKN004196 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 26/06/2013 391 2
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
Algebra demystified / Rhonda Huetenmueller. -- New York : McGraw-Hill, 2003 441p ; 24cm 1. Đại số học. 2. Algebra. Dewey Class no. : 512 -- dc 21 Call no. : 512 H888 Dữ liệu xếp giá SKN004219 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 26/06/2013 414 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
Breaking through college reading
Breaking through college reading / Brenda D. Smith. -- 7th ed. -- New York : Pearson Longman, 2004 547p ; 28cm 1. Anh ngữ -- Kỹ năng đọc hiểu. 2. English -- Reading skills. Dewey Class no. : 428.4 -- dc 21 Call no. : 428.4 S642 Dữ liệu xếp giá SKN004223 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 26/06/2013 448 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology