- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giáo trình máy và lập trình CNC
Giáo trình máy và lập trình CNC : Dùng trong các trường THCN/ Vũ Thị Hạnh. -- H.: Nxb.Hà Nội, 2007 103tr.; 24cm Dewey Class no. : 629.89 -- dc 22 Call no. : 629.89 V986-H239
7 p hcmute 23/05/2022 691 11
Từ khóa: Công nghệ chế tạo máy, Lập trình CNC.
Robot và hệ thống công nghệ Robot hóa: Máy móc và thiết bị công nghệ cao trong sản xuất cơ khí
Robot và hệ thống công nghệ Robot hóa: Máy móc và thiết bị công nghệ cao trong sản xuất cơ khí: Giáo trình cao học - ngành cơ khí / Tạ Duy Liêm. -- Tái bản có chỉnh sửa. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2006 174tr.; 24cm Dewey Class no. : 629.892 -- dc 21 Call no. : 629.892 T111-L719
7 p hcmute 23/05/2022 424 1
Từ khóa: Robot -- Thiết kế, Robot -- Chế tạo.
Thực hành chế tạo robot điều khiển từ xa
Thực hành chế tạo robot điều khiển từ xa/ Trần Thế San, Tăng Văn Mùi, Nguyễn Ngọc Phương. -- Tp.HCM.: Đà Nẵng, 2006 136tr.; 21cm Dewey Class no. : 629.892 -- dc 22 Call no. : 629.892 T772-S194
6 p hcmute 23/05/2022 648 4
Từ khóa: 1. Điều khiển học. 2. Chế tạo Robot. 3. Tự động hóa. I. Nguyễn Ngọc Phương. II. Tăng Văn Mùi.
Công nghệ - Lập trình gia công điều khiển số
Công nghệ - Lập trình gia công điều khiển số : Computer Numerical Control - CNC / Đoàn Thị Minh Trinh, Nguyễn Ngọc Tâm. -- In lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung. -- Tp. HCM : Khoa học và kỹ thuật, 2004 256tr ; 24cm Dewey Class no. : -- dc 21 Call no. : 629.89 Đ631-T832
10 p hcmute 23/05/2022 615 4
Từ khóa: 1. Điện tử công nghiệp. 2. Công nghệ chế tạo máy. 3. Lập trình CNC. I. Nguyễn Ngọc Tâm.
Cơ điện tử: Hệ thống trong chế tạo máy
Cơ điện tử: Hệ thống trong chế tạo máy/ Trương Hữu Chí, Võ Thị Ry. -- In lần thứ 1. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2005 188tr.; 24cm Dewey Class no. : 629.8 -- dc 21 Call no. : 629.8 T871-C532
7 p hcmute 23/05/2022 663 7
Từ khóa: 1. Cơ điện tử. 2. Chế tạo máy -- Hệ thống tự động. 3. Tự động hóa. I. Võ Thị Ry.
Cấu tạo, sửa chữa và bảo dưỡng động cơ ô tô
Cấu tạo, sửa chữa và bảo dưỡng động cơ ô tô / Ngô Viết Khánh. -- H : Giao thông vận tải, 2004 511tr ; 21cm Dewey Class no. : 629.287 -- dc 22 Call no. : 629.287 N569 - K45
5 p hcmute 23/05/2022 955 9
Từ khóa: 1. Động cơ ô tô -- Cấu tạo. 2. Động cơ ô tô -- Sửa chữa. 3. Ô tô -- Kỹ thuật sửa chữa, bảo trì.
Thí nghiệm ô tô: Cơ sở khoa học và thành tựu mới
Thí nghiệm ô tô: Cơ sở khoa học và thành tựu mới / GS.-TS. Nguyễn Hữu Cẩn, PGS.-TS. Phạm Hữu Nam . -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2004 208tr; 20cm. Dewey Class no. : 629.282 -- dc 21 , 629.22 Call no. : 629.282 N573-C212
11 p hcmute 23/05/2022 675 9
Từ khóa: 1. Ô tô -- Bảo trì và sửa chữa. 2. Ô tô -- Cấu tạo. 3. Ô tô -- Kiểm tra, thí nghiệm. I. Phạm Hữu Nam, PGS.-TS. II. .
Business cases for master of business administration in Vietnam : Developing business cases in MBA course of Vietnam - Teaching notes/ Kee Young Kim, Osamu Nariai, Gilbert Yip Wei Tan, Raj Komaran. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009 141tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.007 1 -- dc 22 Call no. : 658.0071 B979
3 p hcmute 19/05/2022 469 0
Từ khóa: 1. Business education. 2. Business -- Educatiom. 3. Master of business administration. 4. Quản trị kinh doanh. 5. Quản trị kinh doanh -- Đào tạo cao học -- Việt Nam. 6. Quản trị kinh doanh -- Chương trình đào tạo. 7. Quản trị kinh doanh -- Giảng dạy. I. Kim, Kee Young. II. Komaran, Raj. III. Nariai, Osamu. IV. Tan, Gilbert Yip Wei.
Business cases for master of business administration in Vietnam : Developing business cases in MBA course of Vietnam/ Kee Young Kim, Osamu Nariai, Gilbert Yip Wei Tan, Raj Komaran. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009 494tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.007 1 -- dc 22 Call no. : 658.0071 B979
3 p hcmute 19/05/2022 445 0
Từ khóa: 1. Business education. 2. Business -- Educatiom. 3. Master of business administration. 4. Quản trị kinh doanh. 5. Quản trị kinh doanh -- Đào tạo cao học -- Việt Nam. 6. Quản trị kinh doanh -- Chương trình đào tạo. 7. Quản trị kinh doanh -- Giảng dạy. I. Kim, Kee Young. II. Komaran, Raj. III. Nariai, Osamu. IV. Tan, Gilbert Yip Wei.
Tài năng trẻ phát triển và sử dụng
Tài năng trẻ phát triển và sử dụng/ Hồ Bá Thâm. -- H.: Thanh niên, 2006 408tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.3 Call no. : 658.3 H678-T771
6 p hcmute 19/05/2022 334 0
Từ khóa: 1. Đào tạo con người. 2. Phát triển nguồn nhân lực.
Quản lý tính sáng tạo và đổi mới = Managing creativity and innovation:Cẩm nang kinh doanh
Quản lý tính sáng tạo và đổi mới = Managing creativity and innovation:Cẩm nang kinh doanh/ Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu biên dịch. -- Tp.HCM.; Tổng hợp Tp.HCM, 2006 191tr.; 24cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 T772-N576
6 p hcmute 19/05/2022 312 0
Ký họa đương đại Trung Quốc/ Mao Đạt Vỹ, Tào Anh Nghĩa, Từ Chấn Thời, biên dịch: Đức Linh. -- Hà Nội: Văn hóa - thông tin, 2004 209tr.; 27cm Dewey Class no. : 741.09 -- dc 21 Call no. : 741.09 M296-V598
7 p hcmute 18/05/2022 348 0