- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Quẳng gánh lo đi mà vui sống= How to stop worrying and start living/ Dale Carnegie; người dịch: Nguyễ Hiến Lê. -- Lần Thứ 1. -- Hà Nội: Văn Hóa Thông Tin, 1995 360tr.; 18,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 155.2 , 158.2 -- dc 21 Call no. : 158.2 C289
13 p hcmute 01/06/2022 387 0
Từ khóa: 1. Tâm lý học ứng xử. 2. Tâm lý học nhân cách. I. Nguyễn Hiến Lê.
Bí quyết chọn bạn: Theo nhịp sinh học
Bí quyết chọn bạn: Theo nhịp sinh học/ Walter A.Appel,Nguyễn Đảng(chủ biên);Hoàng Đức Duật, Hoàng Mai Việt(dịch). -- Hà Nội: Thanh niên, 1998 269tr.; 19cm Dewey Class no. : 158.2 -- dc 21 Call no. : 158.2 A646
12 p hcmute 01/06/2022 441 0
Nghề quản lý/ Henry Mintzberd; Kim Ngọc, Tuấn Minh, Thanh Tâm ( dịch ). -- H.: Thế giới, 2010 434tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 M667
6 p hcmute 26/05/2022 437 0
Từ khóa: 1. Quản lý. 2. Quản trị. 3. Quản trị kinh doanh. I. Kim Ngọc. II. Thanh Tâm. III. Tuấn Minh.
Chiến lược kiến trúc doanh nghiệp
Chiến lược kiến trúc doanh nghiệp/ Jeanne W. Ross, Peter Weill, David C. Robertson; Phạm Tâm ( dịch ). -- . -- H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010 298tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.4038 -- dc 22 Call no. : 658.4038 R823
12 p hcmute 26/05/2022 400 0
Từ khóa: 1. Hoạch định chiến lược. 2. Quản lý thông tin. I. Phạm Tâm. II. Robertson, David. III. Weill, Peter.
Trí tuệ xúc cảm: Ứng dụng trong công việc
Trí tuệ xúc cảm: Ứng dụng trong công việc/ Daniel Goleman; Phương Thúy, Minh Phương, Phương Linh ( dịch ),... -- H.: Lao động - Xã hội, 2012 383tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.49 -- dc 22 Call no. : 658.409 G625
4 p hcmute 26/05/2022 406 0
Tâm lý trong quản lý doanh nghiệp
Tâm lý trong quản lý doanh nghiệp/ Đỗ Văn Phức. -- Tái bản lần thứ 5 có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Bách Khoa Hà Nội, 2010 587tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 Đ631-P577
7 p hcmute 26/05/2022 396 0
Từ khóa: 1. Quản trị kinh doanh. 2. Quản trị kinh doanh -- Ứng dụng tâm lý.
Ứng xử với những người khó chịu = Dealing with difficult people :24 bài học khơi gợi điểm mạnh cũa từng người / DR. Rick Brinkman, DR. Rick Kirschner; Trần Thị anh Oanh, Trần Thị Thu Mai (dịch). -- Tp.HCM : Tổng hợp Tp.HCM, 2007 70tr. ; 23cm Dewey Class no. : 658.304 5 -- dc 22 Call no. : 658.3045 B858
3 p hcmute 19/05/2022 473 0
Từ khóa: 1. Quản trị học -- Kỹ năng giao tiếp. 2. Tâm lý học ứng dụng.
Tâm lý học kinh doanh: Kỷ yếu hội thảo quốc gia tâm lý học với quản lý sản xuất, kinh doanh, tổ chức ngày 17-18 tháng 2 năm 1993 tại TP.HCM . -- TP.HCM: Hội Tâm Lý Giáo Dục Học Việt Nam, 1993 545tr.; 19cm. Dewey Class no. : 658 -- dc 21 Call no. : 658 T153
9 p hcmute 19/05/2022 355 1
Sức mạnh của những ý tưởng lớn : Những kiểu mẫu trí tuệ làm thay đổi cuộc đời
Sức mạnh của những ý tưởng lớn : Những kiểu mẫu trí tuệ làm thay đổi cuộc đời/ Yoram Wind, Colin Crook, Robert Gunther; Nguyễn Kim Dân ( dịch ). -- . -- H. : Lao Động, 2008 340tr. : Hình vẽ ; 21cm ISBN Dewey Class no. : 650.1 -- dc 23 Call no. : 650.1 W763 - Y61
11 p hcmute 13/05/2022 360 0
Từ khóa: 1. Tâm lý học công nghiệp. 2. Tâm lý học công nghiệp. 3. Thành công trong kinh doanh. I. Crook, Colin. II. Title: Sức mạnh của những ý tưởng lớn : . III. Title: Nh?ng ki?u m?u tr� tu? l�m thay d?i cu?c d?i / . IV. Title: Yoram Wind, Colin Crook, Robert Gunther; Nguyễn Kim Dân ( dịch ). V. Title: .
Sổ tay xử lý nước - Tập 2/ Trung tâm đào tạo ngành nước và môi trường (dịch và giới thiệu). -- H.: Xây dựng, 2017 1535tr.; 24 cm ISBN 9786048207533 Dewey Class no. : 628.162 -- dc 23Call no. : 628.162 S675
6 p hcmute 12/05/2022 399 0
Từ khóa: 1. Xử lý nước -- Sổ tay. I. . II. Trung tâm đào tạo ngành nước và môi trường.
Tâm lý học thể dục thể thao/ Nguyễn Mậu Loan. -- Hà Nội: Giáo dục, 1999 147tr; 20.5cm Dewey Class no. : 796.01 -- dc 21Call no. : 796.01 N573-L795
6 p hcmute 12/05/2022 392 0
Từ khóa: 1. Tâm lý học nghề nghiệp. 2. Tâm lý học thể dục thể thao.
Nghệ thuật sư phạm của người tổ chức thể thao thiếu niên
Nghệ thuật sư phạm của người tổ chức thể thao thiếu niên / A. Đerkats, A. lxaep; Đỗ Bá Dung, Lưu Quang Hiệp (dịch). -- Matxcơva: Cầu Vòng, 1986 387tr.; 20cm Dewey Class no. : 796.06 -- dc 21Call no. : 796.06 Đ433
12 p hcmute 12/05/2022 376 0
Từ khóa: 1. Tâm lý học thể dục thể thao. I. A. lxaep. II. Đỗ Bá Dung (dịch). III. Lưu Quang Hiệp (dịch).