- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Development in early childhood: The preschool years
Development in early childhood: The preschool years/ D. Bruce Gardner. -- 1st ed. -- London: Harper & Row, Publishers, 1964 358p. includes index;22cm 1. Childhood. 2. Tâm lý học trẻ em. Dewey Class no. : 155.4 -- dc 21 , 158.2 Call no. : 155.4 G226 Dữ liệu xếp giá SKn002266 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 18/06/2013 288 1
Từ khóa: Tâm lý học môi trường
Psychological principles in system development
Psychological principles in system development/ Robert M. Gagne. -- 1st ed.. -- New York: Holt, Rinehart And Winston, 1965 560p.; 22cm 1. Psychology -- Research. 2. Tâm lý học -- nghiên cứu. 3. . Dewey Class no. : 150.72 -- dc 21 Call no. : 150.72 G132 Dữ liệu xếp giá SKN002265 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 18/06/2013 296 1
Từ khóa: Tâm lý học môi trường
Studies in personnel and industrial psychology
Studies in personnel and industrial psychology/ Edwin A. Fleishman. -- 1st ed.. -- New York: The Dorsey Press, 1967 821p. includes index; 24cm 1. Psychology, applied. 2. Tâm lý học ứng dụng. 3. Tâm lý học công nghiệp. Dewey Class no. : 158.7 -- dc 21 Call no. : 158.7 F596 Dữ liệu xếp giá SKn002261 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 18/06/2013 441 1
Từ khóa: Tâm lý học môi trường
Environment, Heredity, and Intelligence
Environment, Heredity, and Intelligence/ Arthur R.Jensen, Jerome S. Kagan, J.Mcv. Hunt [et. al]. -- 1st ed.. -- Massachusetts.: Harvard Educational Review, 1972 246p.; 25cm. 1. . 2. Trí thông minh. I. Arthur R. Jensen . II. Kagan, Jerome S. Dewey Class no. : 153 -- dc 21 Call no. : 153 E61 Dữ liệu xếp giá SkN002259 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 18/06/2013 184 1
Từ khóa: Tâm lý học môi trường
Contemporary readings in general psychology
Contemporary readings in general psychology/ Robert S. Daniel. -- 2nd ed.. -- Boston: Houghton Mifflin Com., 1965 415p.; 25cm 1. Psychology -- Research. 2. Tâm lý học -- nghiên cứu. 3. . Dewey Class no. : 150.72 -- dc 21 Call no. : 150.72 D184 Dữ liệu xếp giá SKN002255 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 18/06/2013 401 1
Từ khóa: Tâm lý học môi trường
The psychology of behavior disorers: A biosocial interpretation
The psychology of behavior disorers: A biosocial interpretation/ Norman cameron. -- 1st ed.. -- Boston: Houghton Mifflin Com., 1947 622p. includes index;22cm 1. Tâm lý học môi trường. Dewey Class no. : 155.9 -- dc 21 , 158.2 Call no. : 155.9 C182 Dữ liệu xếp giá SKN002250 (DHSPKT -- KD -- )
15 p hcmute 18/06/2013 308 1
Từ khóa: Tâm lý học môi trường
Readings for introductory psychology
Readings for introductory psychology/ Richard C. Teevan, Robert C. Birney. -- 1st ed.. -- NewYork: Harcourt, Brace World, Inc., 1965 504p.; 325cm 1. Tâm lý học và nghiên cứu. 2. . I. Birney, Robert C. Dewey Class no. : 150.724 -- dc 21 Call no. : 150.724 T258 Dữ liệu xếp giá SKN002313 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 03/06/2013 321 1
Từ khóa: Tâm lý học trẻ em
Student guide with programed units: For Hilgard's introduction to psychology
Student guide with programed units: For Hilgard's introduction to psychology, 1962. -- 3rd ed.. -- New York: Harcourt, Brace & World, Inc, 1967 249p.; 30cm. 1. Tâm lý học cá nhân. 2. Tư vấn sinh viên. I. Jandron, Earl L. Dewey Class no. : 155.2 -- dc 21 Call no. : 155.2 T258 Dữ liệu xếp giá SKN002311 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 03/06/2013 418 1
Từ khóa: Tâm lý học trẻ em
Introduction to psychology: For Hilgard and Atkinson's
Introduction to psychology: For Hilgard and Atkinson's/ Richard C. Teevan, Earl L. Jandron. -- 4th ed.. -- New York: Harcourt, Brace & World, Inc, 1967 301p.; 30cm. ISBN 0 15 543640 6 1. Tâm lý học cá nhân. 2. Tư vấn sinh viên. Dewey Class no. : 155.2 -- dc 21 Call no. : 155.2 T253 Dữ liệu xếp giá SKN002310 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 03/06/2013 437 1
Từ khóa: Tâm lý học trẻ em
Appraising vocational fitness/ Donald E. Super M.A., John O. Crite, Ph.D. -- 1st ed.. -- NewYork: Harper & Row Publishers, 1962 688p.; 25cm 1. Psychology -- Research. 2. Tâm lý học lao động. 3. Tâm lý học -- nghiên cứu. 4. . I. Crites, John O. Dewey Class no. : 150.72 -- dc 21 Call no. : 150.72 S659 Dữ liệu xếp giá skn002308 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 03/06/2013 451 2
Từ khóa: Tâm lý học trẻ em
The causes of behavior: Readings in child development and educational psychology
The causes of behavior: Readings in child development and educational psychology/ Judy F. Rosenblith,Wesley Alinsmith. -- USA: Printed in the United states of America, 1966 311p.; 25cm 1. Tâm lý học sư phạm. 2. Tâm lý học trẻ em. I. Wesley Allinsmith. Dewey Class no. : 155.4 -- dc 21 Call no. : 155.4 R813 Dữ liệu xếp giá SKN002305 (DHSPKT -- KD -- ) Ấn phẩm không phục vụ
10 p hcmute 03/06/2013 341 1
Từ khóa: Tâm lý học trẻ em
Personality development/ Henry Clay Smith. -- 1st ed.. -- New York: McGraw - Hill Book Co., 1968 586p.; 24cm 1. Tâm lý học nhân cách. Dewey Class no. : 155.23 -- dc 21 Call no. : 155.23 S649 Dữ liệu xếp giá skn002304 (DHSPKT -- KD -- )
33 p hcmute 03/06/2013 322 1
Từ khóa: Tâm lý học trẻ em