» Từ khóa: tâm lý

Kết quả 661-672 trong khoảng 823
  • Psychological statistics

    Psychological statistics

    Psychological statistics/ Qinn McNemar. -- 2nd ed.. -- New York: John Wiley & Sons, Inc, 1955 408p.; 22cm 1. Psychology -- Research. 2. Tâm lý học -- nghiên cứu. 3. . Dewey Class no. : 150.72 -- dc 21 Call no. : 150.72 M113 Dữ liệu xếp giá SKN002288 (DHSPKT -- KD -- )

     5 p hcmute 18/06/2013 309 1

    Từ khóa: Tâm lý học môi trường

  • Children and adolescents: Behavior and development

    Children and adolescents: Behavior and development

    Children and adolescents: Behavior and development/ Boyd R. McCandles. -- 1st ed.. -- Iowa: State University, 1961 521p. includes index; 24cm 1. Adolescence. 2. Childhood. 3. Tâm lý học người lớn. 4. Tâm lý học trẻ em. Dewey Class no. : 155.4 -- dc 21 Call no. : 155.4 M113 Dữ liệu xếp giá SKN002287 (DHSPKT -- KD -- )

     30 p hcmute 18/06/2013 302 1

    Từ khóa: Tâm lý học môi trường

  • Research in psychology: Readings for the introductory course

    Research in psychology: Readings for the introductory course

    Research in psychology: Readings for the introductory course/ B. L. Kintz, James L. Bruning. -- 1st ed.. -- Iliinois: Scott, Foresman and Com., 1970 530p.; 25cm 1. Psychology -- Research. 2. Tâm lý học và nghiên cứu. 3. . I. Bruning, James L. Dewey Class no. : 150.72 -- dc 21 Call no. : 150.72 K56 Dữ liệu xếp giá SKN002286 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 18/06/2013 383 1

    Từ khóa: Tâm lý học môi trường

  • The intelligent parent's guide to raising children

    The intelligent parent's guide to raising children

    The intelligent parent's guide to raising children/ Eve Jones. -- 1st ed.. -- New York: The free press of glencoe, Inc., 1959 288p. includes index; 24cm 1. Child psychology. 2. Dưỡng nhi. 3. Tâm lý học trẻ em. Dewey Class no. : 155.4 -- dc 21 Call no. : 155.4 J77 Dữ liệu xếp giá SKN002284 (DHSPKT -- KD -- )

     13 p hcmute 18/06/2013 312 1

    Từ khóa: Tâm lý học môi trường

  • Child psychology

    Child psychology

    Child psychology/ Arthur T. Jersild. -- 3rd ed. -- New york: Prentice - Hall, 1947 623p. includes index;25cm 1. Child psychology. 2. Tâm lý học trẻ em. Dewey Class no. : 155.4 -- dc 21 , 158.2 Call no. : 155.4 J56 Dữ liệu xếp giá SKN002283 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 18/06/2013 284 1

    Từ khóa: Tâm lý học môi trường

  • Child Pyschology

    Child Pyschology

    Child Pyschology/ Arthur T. Jersild. -- 1st ed. -- Englewood cliffs,N. J.: Prentice - Hall,Inc., 1968 610tr; 22cm 1. Tâm lý học trẻ em. Dewey Class no. : 155.4 -- dc 21 , 158.2 Call no. : 155.4 J56 Dữ liệu xếp giá SKN002282 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 18/06/2013 274 1

    Từ khóa: Tâm lý học môi trường

  • The psychology of adolescence: Behavior and development

    The psychology of adolescence: Behavior and development

    The psychology of adolescence: Behavior and development/ John E. Horrock. -- 2nd ed.. -- Boston: Houghton Mifflin Com., 1962 711p. includes index; 24cm 1. Adolescence. 2. Tâm lý học người lớn. Dewey Class no. : 155.6 -- dc 21 Call no. : 155.6 H816 Dữ liệu xếp giá SKN002280 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 18/06/2013 376 1

    Từ khóa: Tâm lý học môi trường

  • A seif-Directing Introduction to Psychological Experimentation

    A seif-Directing Introduction to Psychological Experimentation

    A seif-Directing Introduction to Psychological Experimentation/ Hergenhahn.B.R. -- 1st ed. -- California: A Division of Wadsworth Publishing Company,Inc, 1970 354p. includes index;25cm 1. Tâm lí học môi trường. 2. Tâm lý học trẻ em. Dewey Class no. : 155.9 -- dc 21 , 158.2 Call no. : 155.9 H545 Dữ liệu xếp giá SKN002276 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 18/06/2013 473 1

    Từ khóa: Tâm lý học môi trường

  • Understanding ourselves and others

    Understanding ourselves and others

    Understanding ourselves and others/ Kurt Haas. -- 4th.ed. -- New Jersey: Prentice - Hall,Inc., 1965 369p.; 25cm. 1. Tâm lý học cá nhân. Dewey Class no. : 155.2 -- dc 21 Call no. : 155.2 H112 Dữ liệu xếp giá SKN002274 (DHSPKT -- KD -- )

     17 p hcmute 18/06/2013 271 1

    Từ khóa: Tâm lý học môi trường

  • Psychology in the world today: An interdisciplinary approach

    Psychology in the world today: An interdisciplinary approach

    Psychology in the world today: An interdisciplinary approach/ Robert V. Guthrie. -- 1st ed.. -- Massachusetts: Addison Wesley Publishing Com., 1968 387p.; 25cm 1. Psychology -- Research. 2. Tâm lý học -- nghiên cứu. 3. . Dewey Class no. : 150.72 -- dc 21 Call no. : 150.72 G984 Dữ liệu xếp giá SKN002272 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 18/06/2013 343 1

    Từ khóa: Tâm lý học môi trường

  • Personal growth and adjustment

    Personal growth and adjustment

    Personal growth and adjustment/ Guy L. Roberts. -- 1st ed.. -- Boston: Holbrook press,Inc, 1968 657p. includes index; 22cm 1. Tâm lý học nhân cách. 2. Tâm lý học trẻ em. Dewey Class no. : 155.4 -- dc 21 Call no. : 155.4 R644 Dữ liệu xếp giá SKN002303 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 18/06/2013 238 1

    Từ khóa: Tâm lý học môi trường

  • Industrial psychology

    Industrial psychology

    Industrial psychology/ B. Von Gilmer. -- 2nd ed.. -- New York: McGraw - Hill, 1961 617p. includes index; 24cm 1. Psychology, applied. 2. Tâm lý học ứng dụng. 3. Tâm lý học công nghiệp. Dewey Class no. : 158.7 -- dc 21 Call no. : 158.7 G486 Dữ liệu xếp giá SKN002268 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 18/06/2013 339 1

    Từ khóa: Tâm lý học môi trường

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag tâm lý/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=660/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew