» Từ khóa: Tâm lý học

Kết quả 589-600 trong khoảng 711
  • Studies in personnel and industrial psychology

    Studies in personnel and industrial psychology

    Studies in personnel and industrial psychology/ Edwin A. Fleishman. -- 1st ed.. -- New York: The Dorsey Press, 1967 821p. includes index; 24cm 1. Psychology, applied. 2. Tâm lý học ứng dụng. 3. Tâm lý học công nghiệp. Dewey Class no. : 158.7 -- dc 21 Call no. : 158.7 F596 Dữ liệu xếp giá SKn002261 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 18/06/2013 442 1

    Từ khóa: Tâm lý học môi trường

  • Environment, Heredity, and Intelligence

    Environment, Heredity, and Intelligence

    Environment, Heredity, and Intelligence/ Arthur R.Jensen, Jerome S. Kagan, J.Mcv. Hunt [et. al]. -- 1st ed.. -- Massachusetts.: Harvard Educational Review, 1972 246p.; 25cm. 1. . 2. Trí thông minh. I. Arthur R. Jensen . II. Kagan, Jerome S. Dewey Class no. : 153 -- dc 21 Call no. : 153 E61 Dữ liệu xếp giá SkN002259 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 18/06/2013 184 1

    Từ khóa: Tâm lý học môi trường

  • Contemporary readings in general psychology

    Contemporary readings in general psychology

    Contemporary readings in general psychology/ Robert S. Daniel. -- 2nd ed.. -- Boston: Houghton Mifflin Com., 1965 415p.; 25cm 1. Psychology -- Research. 2. Tâm lý học -- nghiên cứu. 3. . Dewey Class no. : 150.72 -- dc 21 Call no. : 150.72 D184 Dữ liệu xếp giá SKN002255 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 18/06/2013 401 1

    Từ khóa: Tâm lý học môi trường

  • The psychology of behavior disorers: A biosocial interpretation

    The psychology of behavior disorers: A biosocial interpretation

    The psychology of behavior disorers: A biosocial interpretation/ Norman cameron. -- 1st ed.. -- Boston: Houghton Mifflin Com., 1947 622p. includes index;22cm 1. Tâm lý học môi trường. Dewey Class no. : 155.9 -- dc 21 , 158.2 Call no. : 155.9 C182 Dữ liệu xếp giá SKN002250 (DHSPKT -- KD -- )

     15 p hcmute 18/06/2013 308 1

    Từ khóa: Tâm lý học môi trường

  • Readings for introductory psychology

    Readings for introductory psychology

    Readings for introductory psychology/ Richard C. Teevan, Robert C. Birney. -- 1st ed.. -- NewYork: Harcourt, Brace World, Inc., 1965 504p.; 325cm 1. Tâm lý học và nghiên cứu. 2. . I. Birney, Robert C. Dewey Class no. : 150.724 -- dc 21 Call no. : 150.724 T258 Dữ liệu xếp giá SKN002313 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 03/06/2013 323 1

    Từ khóa: Tâm lý học trẻ em

  • Student guide with programed units: For Hilgard's introduction to psychology

    Student guide with programed units: For Hilgard's introduction to psychology

    Student guide with programed units: For Hilgard's introduction to psychology, 1962. -- 3rd ed.. -- New York: Harcourt, Brace & World, Inc, 1967 249p.; 30cm. 1. Tâm lý học cá nhân. 2. Tư vấn sinh viên. I. Jandron, Earl L. Dewey Class no. : 155.2 -- dc 21 Call no. : 155.2 T258 Dữ liệu xếp giá SKN002311 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 03/06/2013 418 1

    Từ khóa: Tâm lý học trẻ em

  • Introduction to psychology: For Hilgard and Atkinson's

    Introduction to psychology: For Hilgard and Atkinson's

    Introduction to psychology: For Hilgard and Atkinson's/ Richard C. Teevan, Earl L. Jandron. -- 4th ed.. -- New York: Harcourt, Brace & World, Inc, 1967 301p.; 30cm. ISBN 0 15 543640 6 1. Tâm lý học cá nhân. 2. Tư vấn sinh viên. Dewey Class no. : 155.2 -- dc 21 Call no. : 155.2 T253 Dữ liệu xếp giá SKN002310 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 03/06/2013 438 1

    Từ khóa: Tâm lý học trẻ em

  • Appraising vocational fitness

    Appraising vocational fitness

    Appraising vocational fitness/ Donald E. Super M.A., John O. Crite, Ph.D. -- 1st ed.. -- NewYork: Harper & Row Publishers, 1962 688p.; 25cm 1. Psychology -- Research. 2. Tâm lý học lao động. 3. Tâm lý học -- nghiên cứu. 4. . I. Crites, John O. Dewey Class no. : 150.72 -- dc 21 Call no. : 150.72 S659 Dữ liệu xếp giá skn002308 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 03/06/2013 451 2

    Từ khóa: Tâm lý học trẻ em

  • The causes of behavior: Readings in child development and educational psychology

    The causes of behavior: Readings in child development and educational psychology

    The causes of behavior: Readings in child development and educational psychology/ Judy F. Rosenblith,Wesley Alinsmith. -- USA: Printed in the United states of America, 1966 311p.; 25cm 1. Tâm lý học sư phạm. 2. Tâm lý học trẻ em. I. Wesley Allinsmith. Dewey Class no. : 155.4 -- dc 21 Call no. : 155.4 R813 Dữ liệu xếp giá SKN002305 (DHSPKT -- KD -- ) Ấn phẩm không phục vụ

     10 p hcmute 03/06/2013 341 1

    Từ khóa: Tâm lý học trẻ em

  • Personality development

    Personality development

    Personality development/ Henry Clay Smith. -- 1st ed.. -- New York: McGraw - Hill Book Co., 1968 586p.; 24cm 1. Tâm lý học nhân cách. Dewey Class no. : 155.23 -- dc 21 Call no. : 155.23 S649 Dữ liệu xếp giá skn002304 (DHSPKT -- KD -- )

     33 p hcmute 03/06/2013 322 1

    Từ khóa: Tâm lý học trẻ em

  • Personal growth and adjustment

    Personal growth and adjustment

    Personal growth and adjustment/ Guy L. Roberts. -- 1st ed.. -- Boston: Holbrook press,Inc, 1968 657p. includes index; 22cm 1. Tâm lý học nhân cách. 2. Tâm lý học trẻ em. Dewey Class no. : 155.4 -- dc 21 Call no. : 155.4 R644 Dữ liệu xếp giá SKN002303 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 03/06/2013 229 1

    Từ khóa: Tâm lý học trẻ em

  • Cognition

    Cognition

    Cognition/ Arnold Lewis Glass, Keith James Holyoak. -- 2nd ed.. -- New York: McGraw - Hill, 1986 567p. includes index; 25cm. ISBN 0 07 100734 2 1. Quá trình nhận thức. 2. Tâm lý học nhận thức. I. Holyoak, Keith James. Dewey Class no. : 153 -- dc 21 Call no. : 153 G549 Dữ liệu xếp giá SKN002302 (DHSPKT -- KD -- )

     12 p hcmute 03/06/2013 326 1

    Từ khóa: Tâm lý học trẻ em

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag Tâm lý học/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=588/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew