- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Bí quyết chọn bạn: Theo nhịp sinh học
Bí quyết chọn bạn: Theo nhịp sinh học/ Walter A.Appel,Nguyễn Đảng(chủ biên);Hoàng Đức Duật, Hoàng Mai Việt(dịch). -- Hà Nội: Thanh niên, 1998 269tr.; 19cm Dewey Class no. : 158.2 -- dc 21 Call no. : 158.2 A646
12 p hcmute 01/06/2022 299 0
Trí tuệ xúc cảm: Ứng dụng trong công việc
Trí tuệ xúc cảm: Ứng dụng trong công việc/ Daniel Goleman; Phương Thúy, Minh Phương, Phương Linh ( dịch ),... -- H.: Lao động - Xã hội, 2012 383tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.49 -- dc 22 Call no. : 658.409 G625
4 p hcmute 26/05/2022 274 0
Ứng xử với những người khó chịu = Dealing with difficult people :24 bài học khơi gợi điểm mạnh cũa từng người / DR. Rick Brinkman, DR. Rick Kirschner; Trần Thị anh Oanh, Trần Thị Thu Mai (dịch). -- Tp.HCM : Tổng hợp Tp.HCM, 2007 70tr. ; 23cm Dewey Class no. : 658.304 5 -- dc 22 Call no. : 658.3045 B858
3 p hcmute 19/05/2022 317 0
Từ khóa: 1. Quản trị học -- Kỹ năng giao tiếp. 2. Tâm lý học ứng dụng.
Tâm lý học kinh doanh: Kỷ yếu hội thảo quốc gia tâm lý học với quản lý sản xuất, kinh doanh, tổ chức ngày 17-18 tháng 2 năm 1993 tại TP.HCM . -- TP.HCM: Hội Tâm Lý Giáo Dục Học Việt Nam, 1993 545tr.; 19cm. Dewey Class no. : 658 -- dc 21 Call no. : 658 T153
9 p hcmute 19/05/2022 225 1
Sức mạnh của những ý tưởng lớn : Những kiểu mẫu trí tuệ làm thay đổi cuộc đời
Sức mạnh của những ý tưởng lớn : Những kiểu mẫu trí tuệ làm thay đổi cuộc đời/ Yoram Wind, Colin Crook, Robert Gunther; Nguyễn Kim Dân ( dịch ). -- . -- H. : Lao Động, 2008 340tr. : Hình vẽ ; 21cm ISBN Dewey Class no. : 650.1 -- dc 23 Call no. : 650.1 W763 - Y61
11 p hcmute 13/05/2022 240 0
Từ khóa: 1. Tâm lý học công nghiệp. 2. Tâm lý học công nghiệp. 3. Thành công trong kinh doanh. I. Crook, Colin. II. Title: Sức mạnh của những ý tưởng lớn : . III. Title: Nh?ng ki?u m?u tr� tu? l�m thay d?i cu?c d?i / . IV. Title: Yoram Wind, Colin Crook, Robert Gunther; Nguyễn Kim Dân ( dịch ). V. Title: .
Tâm lý học thể dục thể thao/ Nguyễn Mậu Loan. -- Hà Nội: Giáo dục, 1999 147tr; 20.5cm Dewey Class no. : 796.01 -- dc 21Call no. : 796.01 N573-L795
6 p hcmute 12/05/2022 219 0
Từ khóa: 1. Tâm lý học nghề nghiệp. 2. Tâm lý học thể dục thể thao.
Nghệ thuật sư phạm của người tổ chức thể thao thiếu niên
Nghệ thuật sư phạm của người tổ chức thể thao thiếu niên / A. Đerkats, A. lxaep; Đỗ Bá Dung, Lưu Quang Hiệp (dịch). -- Matxcơva: Cầu Vòng, 1986 387tr.; 20cm Dewey Class no. : 796.06 -- dc 21Call no. : 796.06 Đ433
12 p hcmute 12/05/2022 248 0
Từ khóa: 1. Tâm lý học thể dục thể thao. I. A. lxaep. II. Đỗ Bá Dung (dịch). III. Lưu Quang Hiệp (dịch).
Ứng xử với những người khó chịu = Dealing with difficult people :24 bài học khơi gợi điểm mạnh cũa từng người / DR. Rick Brinkman, DR. Rick Kirschner; Trần Thị anh Oanh, Trần Thị Thu Mai (dịch). -- Tp.HCM : Tổng hợp Tp.HCM, 2007 70tr. ; 23cm Dewey Class no. : 658.304 5 -- dc 22Call no. : 658.3045 B858
3 p hcmute 11/05/2022 254 0
Từ khóa: 1. Quản trị học -- Kỹ năng giao tiếp. 2. Tâm lý học ứng dụng.
Tâm lý học kinh doanh: Kỷ yếu hội thảo quốc gia tâm lý học với quản lý sản xuất, kinh doanh, tổ chức ngày 17-18 tháng 2 năm 1993 tại TP.HCM . -- TP.HCM: Hội Tâm Lý Giáo Dục Học Việt Nam, 1993 545tr.; 19cm. Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 T153
9 p hcmute 11/05/2022 226 0
Giới tính theo cuộc đời/ Gilbert Tordjman; Đức Anh, Ngân Đăng (dịch) . -- Hà Nội: Phụ nữ, 2002 491tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 613.95 -- dc 21, 155.63Call no. : 613.95 T677
5 p hcmute 09/05/2022 85 0
Từ khóa: 1. Tâm lý học giới tính. I. Đức Anh. II. Ngân Đăng.
Già ơi... chào bạn/ Đỗ Hồng Ngọc. -- 2nd ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1999 126tr; 17cm Summary: Nội dung chính: Giáo dục sức khỏe Dewey Class no. : 613, 618.97 -- dc 21Call no. : 618.97 Đ631-N569
5 p hcmute 09/05/2022 227 0
Từ khóa: 1. Bệng lý học tuổi già. 2. Geriatrics. 3. Lão khoa. 4. Tâm lý học tuổi già. I. Thu Hòa, Biên soạn.
Bồi dưỡng trí lực trẻ / Hùng Ích Quần(Chủ biên), Nguyễn Văn Mậu(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2000 452tr; 20cm Dewey Class no. : 612.65, 649.1 -- dc 21Call no. : 649.1 H936-Q142
10 p hcmute 09/05/2022 249 0
Từ khóa: 1. Dưỡng nhi. 2. Nhi khoa. 3. Nuôi dạy trẻ. 4. Tâm lý học trẻ em. I. Nguyễn Văn Mậu, Dịch giả. II. Yamamoto, Gary K.