» Từ khóa: Tâm lý học

Kết quả 565-576 trong khoảng 711
  • Child psychology

    Child psychology

    Child psychology/ Arthur T. Jersild. -- 3rd ed. -- New york: Prentice - Hall, 1947 623p. includes index;25cm 1. Child psychology. 2. Tâm lý học trẻ em. Dewey Class no. : 155.4 -- dc 21 , 158.2 Call no. : 155.4 J56 Dữ liệu xếp giá SKN002283 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 18/06/2013 355 1

    Từ khóa: Quá trình nhận thức, Tâm lý học nhận thức, Cognition

  • Child Pyschology

    Child Pyschology

    Child Pyschology/ Arthur T. Jersild. -- 1st ed. -- Englewood cliffs,N. J.: Prentice - Hall,Inc., 1968 610tr; 22cm 1. Tâm lý học trẻ em. Dewey Class no. : 155.4 -- dc 21 , 158.2 Call no. : 155.4 J56 Dữ liệu xếp giá SKN002282 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 18/06/2013 314 1

    Từ khóa: Quá trình nhận thức, Tâm lý học nhận thức, Cognition

  • The psychology of adolescence: Behavior and development

    The psychology of adolescence: Behavior and development

    The psychology of adolescence: Behavior and development/ John E. Horrock. -- 2nd ed.. -- Boston: Houghton Mifflin Com., 1962 711p. includes index; 24cm 1. Adolescence. 2. Tâm lý học người lớn. Dewey Class no. : 155.6 -- dc 21 Call no. : 155.6 H816 Dữ liệu xếp giá SKN002280 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 18/06/2013 413 1

    Từ khóa: Quá trình nhận thức, Tâm lý học nhận thức, Cognition

  • A seif-Directing Introduction to Psychological Experimentation

    A seif-Directing Introduction to Psychological Experimentation

    A seif-Directing Introduction to Psychological Experimentation/ Hergenhahn.B.R. -- 1st ed. -- California: A Division of Wadsworth Publishing Company,Inc, 1970 354p. includes index;25cm 1. Tâm lí học môi trường. 2. Tâm lý học trẻ em. Dewey Class no. : 155.9 -- dc 21 , 158.2 Call no. : 155.9 H545 Dữ liệu xếp giá SKN002276 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 18/06/2013 405 1

    Từ khóa: Quá trình nhận thức, Tâm lý học nhận thức, Cognition

  • Understanding ourselves and others

    Understanding ourselves and others

    Understanding ourselves and others/ Kurt Haas. -- 4th.ed. -- New Jersey: Prentice - Hall,Inc., 1965 369p.; 25cm. 1. Tâm lý học cá nhân. Dewey Class no. : 155.2 -- dc 21 Call no. : 155.2 H112 Dữ liệu xếp giá SKN002274 (DHSPKT -- KD -- )

     17 p hcmute 18/06/2013 286 1

    Từ khóa: Quá trình nhận thức, Tâm lý học nhận thức, Cognition

  • Psychology in the world today: An interdisciplinary approach

    Psychology in the world today: An interdisciplinary approach

    Psychology in the world today: An interdisciplinary approach/ Robert V. Guthrie. -- 1st ed.. -- Massachusetts: Addison Wesley Publishing Com., 1968 387p.; 25cm 1. Psychology -- Research. 2. Tâm lý học -- nghiên cứu. 3. . Dewey Class no. : 150.72 -- dc 21 Call no. : 150.72 G984 Dữ liệu xếp giá SKN002272 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 18/06/2013 351 1

    Từ khóa: Quá trình nhận thức, Tâm lý học nhận thức, Cognition

  • Personal growth and adjustment

    Personal growth and adjustment

    Personal growth and adjustment/ Guy L. Roberts. -- 1st ed.. -- Boston: Holbrook press,Inc, 1968 657p. includes index; 22cm 1. Tâm lý học nhân cách. 2. Tâm lý học trẻ em. Dewey Class no. : 155.4 -- dc 21 Call no. : 155.4 R644 Dữ liệu xếp giá SKN002303 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 18/06/2013 292 1

    Từ khóa: Quá trình nhận thức, Tâm lý học nhận thức, Cognition

  • Cognition

    Cognition

    Cognition/ Arnold Lewis Glass, Keith James Holyoak. -- 2nd ed.. -- New York: McGraw - Hill, 1986 567p. includes index; 25cm. ISBN 0 07 100734 2 1. Quá trình nhận thức. 2. Tâm lý học nhận thức. I. Holyoak, Keith James. Dewey Class no. : 153 -- dc 21 Call no. : 153 G549 Dữ liệu xếp giá SKN002302 (DHSPKT -- KD -- )

     12 p hcmute 18/06/2013 347 1

    Từ khóa: Quá trình nhận thức, Tâm lý học nhận thức, Cognition

  • Readings in the psychology of childhood and adolescence

    Readings in the psychology of childhood and adolescence

    Readings in the psychology of childhood and adolescence/ William J. Meyer. -- 1st ed. -- London: Blaisdell Publishing Com., 1967 436p. includes index;25cm 1. Adolescence. 2. Childhood. 3. Tâm lý học người lớn. 4. Tâm lý học trẻ em. Dewey Class no. : 155.4 -- dc 21 , 158.2 Call no. : 155.4 M613 Dữ liệu xếp giá SKN002296 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 18/06/2013 324 1

    Từ khóa: Tâm lý học môi trường

  • Personality theories a comparative analysis Salvatore R. Maddi

    Personality theories a comparative analysis Salvatore R. Maddi

    Personality theories a comparative analysis Salvatore R. Maddi. -- 1st ed. -- Illinois: The Dorsey, Home wood, 1968 520p. includes index;25cm 1. Tâm lý học nhân cách. Dewey Class no. : 155.23 -- dc 21 , 158.2 Call no. : 155.23 M179 Dữ liệu xếp giá SKN002291 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 18/06/2013 281 1

    Từ khóa: Tâm lý học môi trường

  • Psychological statistics

    Psychological statistics

    Psychological statistics/ Qinn McNemar. -- 2nd ed.. -- New York: John Wiley & Sons, Inc, 1955 408p.; 22cm 1. Psychology -- Research. 2. Tâm lý học -- nghiên cứu. 3. . Dewey Class no. : 150.72 -- dc 21 Call no. : 150.72 M113 Dữ liệu xếp giá SKN002288 (DHSPKT -- KD -- )

     5 p hcmute 18/06/2013 309 1

    Từ khóa: Tâm lý học môi trường

  • Children and adolescents: Behavior and development

    Children and adolescents: Behavior and development

    Children and adolescents: Behavior and development/ Boyd R. McCandles. -- 1st ed.. -- Iowa: State University, 1961 521p. includes index; 24cm 1. Adolescence. 2. Childhood. 3. Tâm lý học người lớn. 4. Tâm lý học trẻ em. Dewey Class no. : 155.4 -- dc 21 Call no. : 155.4 M113 Dữ liệu xếp giá SKN002287 (DHSPKT -- KD -- )

     30 p hcmute 18/06/2013 302 1

    Từ khóa: Tâm lý học môi trường

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag Tâm lý học/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=564/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew