- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Appraising vocational fitness/ Donald E. Super M.A., John O. Crite, Ph.D. -- 1st ed.. -- NewYork: Harper & Row Publishers, 1962 688p.; 25cm 1. Psychology -- Research. 2. Tâm lý học lao động. 3. Tâm lý học -- nghiên cứu. 4. . I. Crites, John O. Dewey Class no. : 150.72 -- dc 21 Call no. : 150.72 S659 Dữ liệu xếp giá skn002308 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 18/06/2013 372 1
Từ khóa: Quá trình nhận thức, Tâm lý học nhận thức, Cognition
The causes of behavior: Readings in child development and educational psychology
The causes of behavior: Readings in child development and educational psychology/ Judy F. Rosenblith,Wesley Alinsmith. -- USA: Printed in the United states of America, 1966 311p.; 25cm 1. Tâm lý học sư phạm. 2. Tâm lý học trẻ em. I. Wesley Allinsmith. Dewey Class no. : 155.4 -- dc 21 Call no. : 155.4 R813 Dữ liệu xếp giá SKN002305 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 18/06/2013 430 1
Từ khóa: Quá trình nhận thức, Tâm lý học nhận thức, Cognition
Anthropology the exploration of human diversity
Anthropology the exploration of human diversity/ Conrad Phillip Kottak. -- New York: McGraw -Hill, 2002 738p.; 30cm ISBN 0 07 242652 7 1. Nhân loại học. 2. Xã hội học. I. . Dewey Class no. : 301 -- dc 21 Call no. : 301 K87 Dữ liệu xếp giá SKN004081 (DHSPKT -- KD -- )
33 p hcmute 18/06/2013 349 1
Từ khóa: Quá trình nhận thức, Tâm lý học nhận thức, Cognition
Anthropology the exploration of human diversity
Anthropology the exploration of human diversity/ Conrad Phillip Kottak. -- New York: McGraw -Hill, 2002 738p.; 30cm ISBN 0 07 242652 7 1. Nhân loại học. 2. Xã hội học. I. . Dewey Class no. : 301 -- dc 21 Call no. : 301 K87 Dữ liệu xếp giá SKN004081 (DHSPKT -- KD -- )
14 p hcmute 18/06/2013 393 1
Từ khóa: Quá trình nhận thức, Tâm lý học nhận thức, Cognition
Cognition/ Arnold Lewis Glass, Keith James Holyoak. -- 2nd ed.. -- New York: McGraw - Hill, 1986 567p. includes index; 25cm. ISBN 0 07 100734 2 1. Quá trình nhận thức. 2. Tâm lý học nhận thức. I. Holyoak, Keith James. Dewey Class no. : 153 -- dc 21 Call no. : 153 G549 Dữ liệu xếp giá SKN002302 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 18/06/2013 461 2
Từ khóa: Quá trình nhận thức, Tâm lý học nhận thức, Cognition
Child evelopment/ Willard C. Olson. -- 1st ed. -- Boston: D. C. Heath and Com., 1949 417p. includes index;25cm 1. Child psychology. 2. Tâm lý học trẻ em. Dewey Class no. : 155.4 -- dc 21 , 158.2 Call no. : 155.4 O52 Dữ liệu xếp giá SKN002300 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 18/06/2013 423 1
Từ khóa: Quá trình nhận thức, Tâm lý học nhận thức, Cognition
Readings in the psychology of childhood and adolescence
Readings in the psychology of childhood and adolescence/ William J. Meyer. -- 1st ed. -- London: Blaisdell Publishing Com., 1967 436p. includes index;25cm 1. Adolescence. 2. Childhood. 3. Tâm lý học người lớn. 4. Tâm lý học trẻ em. Dewey Class no. : 155.4 -- dc 21 , 158.2 Call no. : 155.4 M613 Dữ liệu xếp giá SKN002296 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 18/06/2013 444 1
Từ khóa: Quá trình nhận thức, Tâm lý học nhận thức, Cognition
Personality theories a comparative analysis Salvatore R. Maddi
Personality theories a comparative analysis Salvatore R. Maddi. -- 1st ed. -- Illinois: The Dorsey, Home wood, 1968 520p. includes index;25cm 1. Tâm lý học nhân cách. Dewey Class no. : 155.23 -- dc 21 , 158.2 Call no. : 155.23 M179 Dữ liệu xếp giá SKN002291 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 18/06/2013 361 1
Từ khóa: Quá trình nhận thức, Tâm lý học nhận thức, Cognition
Psychological statistics/ Qinn McNemar. -- 2nd ed.. -- New York: John Wiley & Sons, Inc, 1955 408p.; 22cm 1. Psychology -- Research. 2. Tâm lý học -- nghiên cứu. 3. . Dewey Class no. : 150.72 -- dc 21 Call no. : 150.72 M113 Dữ liệu xếp giá SKN002288 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 18/06/2013 340 1
Từ khóa: Quá trình nhận thức, Tâm lý học nhận thức, Cognition
Children and adolescents: Behavior and development
Children and adolescents: Behavior and development/ Boyd R. McCandles. -- 1st ed.. -- Iowa: State University, 1961 521p. includes index; 24cm 1. Adolescence. 2. Childhood. 3. Tâm lý học người lớn. 4. Tâm lý học trẻ em. Dewey Class no. : 155.4 -- dc 21 Call no. : 155.4 M113 Dữ liệu xếp giá SKN002287 (DHSPKT -- KD -- )
30 p hcmute 18/06/2013 330 1
Từ khóa: Quá trình nhận thức, Tâm lý học nhận thức, Cognition
Research in psychology: Readings for the introductory course
Research in psychology: Readings for the introductory course/ B. L. Kintz, James L. Bruning. -- 1st ed.. -- Iliinois: Scott, Foresman and Com., 1970 530p.; 25cm 1. Psychology -- Research. 2. Tâm lý học và nghiên cứu. 3. . I. Bruning, James L. Dewey Class no. : 150.72 -- dc 21 Call no. : 150.72 K56 Dữ liệu xếp giá SKN002286 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 18/06/2013 364 1
Từ khóa: Quá trình nhận thức, Tâm lý học nhận thức, Cognition
The intelligent parent's guide to raising children
The intelligent parent's guide to raising children/ Eve Jones. -- 1st ed.. -- New York: The free press of glencoe, Inc., 1959 288p. includes index; 24cm 1. Child psychology. 2. Dưỡng nhi. 3. Tâm lý học trẻ em. Dewey Class no. : 155.4 -- dc 21 Call no. : 155.4 J77 Dữ liệu xếp giá SKN002284 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 18/06/2013 329 1
Từ khóa: Quá trình nhận thức, Tâm lý học nhận thức, Cognition