- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Education for an information age
Education for an information age/ Bernard J., Poole . -- New York: McGraw-Hill, 1997. 446p.; 24cm 1. Phương pháp giảng dạy. Dewey Class no. : 371.334 -- dc 21 Call no. : 371.334 P773 Dữ liệu xếp giá SKN003208 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003212 (DHSPKT -- KD -- )
14 p hcmute 20/06/2013 231 1
Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm
Human diversity in action/ Kenneth Cushner . -- New York: McGraw-Hill, 1999. 209p.; 26cm 1. Giáo dục cộng đồng. 2. Phương pháp giảng dạy. Dewey Class no. : 371.3 -- dc 21 Call no. : 371.3 C986 Dữ liệu xếp giá SKN003180 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003181 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 20/06/2013 338 1
Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm
Comtemporary issues in educational psychology
Comtemporary issues in educational psychology/ Harvey F. Clarizio, William A. Mehrens, Walter G. Hapkewicz. -- 6th ed.. -- New York: McGraw-Hill, Inc, 1994 425p.; 24cm. ISBN 0 07011132 4 1. Educational psychology. 2. Tâm lý học sư phạm. I. Hapkeiewicz, Walter G. II. Mehrens, William A. . Dewey Class no. : 370.15 -- dc 21 Call no. : 370.15 C591 Dữ liệu xếp giá SKN003177 (DHSPKT -- KD -- )
15 p hcmute 20/06/2013 378 1
Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm
Readings on learning and teaching in the secondary school
Readings on learning and teaching in the secondary school/ Kenneth H. Hoover . -- Boston: Allyn and Bacon, 1968 572p.; 20cm 1. Phương pháp giảng dạy. Dewey Class no. : 371.3 -- dc 21 Call no. : 371.3 H789 Dữ liệu xếp giá SKN002357 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 20/06/2013 246 1
Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm
The psychology of learning applied to teaching
The psychology of learning applied to teaching/ B. R. Bugelski. -- 1st ed.. -- New York: The Bobbs - Merrill Com., Inc, 1964 278p.; 24cm 1. Tâm lý học sư phạm. 2. Tâm lý giáo dục. Dewey Class no. : 370.15 -- dc 21 Call no. : 370.15 B931 Dữ liệu xếp giá SKN002248 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002249 (DHSPKT -- KD -- )
18 p hcmute 20/06/2013 361 1
Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm
Psychology applied to teaching
Psychology applied to teaching/ Robert F. Biehler. -- 1st ed.. -- Boston: Houghton Mifflin Com., 1971 626p. includes index; 24cm ISBN 0 395 04191 0 1. Tâm lý giáo dục. 2. Tâm lý học sư phạm. Dewey Class no. : 370.15 -- dc 21 Call no. : 370.15 B586 Dữ liệu xếp giá SKn002246 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002245 (DHSPKT -- KD -- )
14 p hcmute 20/06/2013 213 1
Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm
Selected reading on the learning process
Selected reading on the learning process/ Theodore L. Harris . -- New York: Oxford Univ. , 1961. 428p.; 20cm 1. Giáo dục học. 2. Phương pháp giảng dạy. Dewey Class no. : 371.3 -- dc 21 Call no. : 371.3 H316 Dữ liệu xếp giá SKN002113 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 20/06/2013 189 1
Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm
The student journalist/ Edmund Arnold, Hiller Krieghbaum . -- New York: New York Univ. , 1963. 367p.; 24cm 1. Giáo dục chuyên nghiệp. 2. Sinh viên -- Tạp chí. 3. Students. I. Krieghbaum, Hiller . Dewey Class no. : 371.8975 -- dc 21 Call no. : 371.8975 A752 Dữ liệu xếp giá SKN002051 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002052 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 20/06/2013 282 1
Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm
Measurement and evaluation in psychology and education
Measurement and evaluation in psychology and education/ Robert L. Thorndike, Elizabeth Hagen. -- 1st ed.. -- New York: John Willey & Sons, Inc, 1955 575p. includes index; 25cm. 1. Đánh giá giáo dục. 2. Tâm lý học sư phạm. I. Hagen, Elizabeth. Dewey Class no. : 371.26 -- dc 21 Call no. : 371.26 T499 Dữ liệu xếp giá SKN002028 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 20/06/2013 354 1
Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm
Psychology applied to teaching: Study guide to accompany
Psychology applied to teaching: Study guide to accompany/ Robert F. Biehler. -- 1st ed.. -- Boston: Houghton Mifflin Com., 1971 626p. includes index; 24cm ISBN 0 395 04193 7 1. Tâm lý giáo dục. 2. Tâm lý học sư phạm. Dewey Class no. : 370.15 -- dc 21 Call no. : 370.15 B586 Dữ liệu xếp giá SKN002243 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002244 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 20/06/2013 331 1
Từ khóa: Tâm lý giáo dục, Tâm lý học sư phạm
HOÀNG THỊ THU HIỀN Tâm lý học đại cương/ Hoàng Thị Thu Hiền. -- Tp.HCM.: ĐH Sư phạm Kỹ thuật, 2007 201tr.; 21cm 1. Tâm lý học. Dewey Class no. : 150.7 -- dc 21 Call no. : 150.7 H678-H634 Dữ liệu xếp giá GT0158208 (DHSPKT -- Unavailbale -- ) GT0158209 (DHSPKT -- GT -- ) [ Rỗi ] GT0158210 (DHSPKT -- GT -- ) [ Rỗi ] GT0158211 (DHSPKT -- GT -- ) [ Rỗi ]...
17 p hcmute 03/01/2013 549 14
Từ khóa: Tâm lý học, t6am lý, giáo dục, chủ nghĩa duy vật, chủ nghĩa duy tâm
Giáo dục học Việt Nam: Môn học: 1991020 - Giáo dục học
NGUYỄN THỊ VIỆT THẢO Giáo dục học Việt Nam: Môn học: 1991020 - Giáo dục học/ Nguyễn Thị Việt Thảo, Nguyễn Thị Lan, Hoàng Thị Thu Hiền. -- Tp.HCM : Đại học Sư phạm Kỹ thuật, 2006 148tr ; 24cm Lưu hành nội bộ 1. Giáo dục học. I. Hoàng Thị Thu Hiền. II. Nguyễn Thị Lan. Dewey Class no. : 370.7 -- dc 21 Call no. : 370.7...
17 p hcmute 03/01/2013 588 4
Từ khóa: Giáo dục học, tâm lý, giáo dục, gióa dục đời sống, giáo trình giáo dục học