» Từ khóa: tâm lý học giáo dục

Kết quả 61-72 trong khoảng 92
  • ĐỀ CƯƠNG BÀI GIẢNG LÝ LUẬN GIÁO DỤC

    ĐỀ CƯƠNG BÀI GIẢNG LÝ LUẬN GIÁO DỤC

    Trong quá trình sống, con người đã không ngừng đấu tranh trong xã hội, đấu tranh với thiên nhiên, không ngừng lao động để tạo ra của cải vật chất và tinh thần. Trong quá trình đó con người đã tích lũy được những kinh nghiệm đấu tranh xã hội, kinh nghiệm đấu tranh với tự nhiên, kinh nghiệm lao động sản xuất. Để xã hội loài người có thể tồn...

     93 p hcmute 19/11/2013 1362 13

    Từ khóa: tài liệu học đại học, lý luận giáo dục, giáo dục ở việt nam, tâm lý giáo dục, giáo dục học, Tính chất của giáo dục

  • Action research for educators

    Action research for educators

    Action research for educators / Daniel R. Tomal. -- Lanham, Md. : Scarecrow Press, 2003 xiii, 143 p. : ill. ; 23 cm ISBN 0810846136 (pbk. : alk. paper) 1. Action research in education. 2. Group work in education. Dewey Class no. : 370.72 -- dc 21 Call no. : 370.72 T655 Dữ liệu xếp giá SKN004722 (DHSPKT -- KD -- )

     14 p hcmute 20/06/2013 470 1

    Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm

  • Handbook of research on educational communications and technology

    Handbook of research on educational communications and technology

    Handbook of research on educational communications and technology/ edited by David H. Jonassen. -- 2nd ed. -- Mahwah, N.J. : Lawrence Erlbaum, 2004 xiv, 1210 p. : ill. ; 29 cm Rev. ed. of: Handbook of research for educational communications and technology. c2001 ISBN 0805841458 1. Communication in education -- Research. 2. Educational technology -- Research. 3. Instructional systems -- Design -- Research....

     12 p hcmute 20/06/2013 430 1

    Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm

  • Advancing scientific research in education

    Advancing scientific research in education

    Advancing scientific research in education / Committee on Research in Education ; Lisa Towne, Lauress L. Wise, and Tina M. Winters, editors. -- Washington, DC : National Academies Press, 2005 xiv, 120 p. ; 23 cm ISBN 030909321X 1. Education -- Research. 2. Nghiên cứu khoa học trong giáo dục. Dewey Class no. : 370.72 -- dc 22 Call no. : 370.72 A244 Dữ liệu xếp giá SKN004492 (DHSPKT -- KD --...

     10 p hcmute 20/06/2013 307 3

    Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm

  • Annual editions

    Annual editions

    Annual editions: Education 03/04/Fred Schultz editor. -- 30th ed. -- Guilford: McGraw - Hill, 2003 xvi, 223p.; 29cm ISBN 007254841X 1. Education -- Reports. 2. Giáo dục -- Ấn phẩm định kỳ. Dewey Class no. : 370.5 -- dc 22 Call no. : 370.5 A615 Dữ liệu xếp giá SKN004335 (DHSPKT -- KD -- )

     12 p hcmute 20/06/2013 372 1

    Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm

  • Computer education for teachers : integrating technology into classroom teaching

    Computer education for teachers : integrating technology into classroom teaching

    Computer education for teachers : integrating technology into classroom teaching / Vicki F. Sharp . -- 4th ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2002 xxiv, 568 p.; 24 cm ISBN 0072397721 1. Computer-assisted instruction. 2. Computers -- Study and teaching. 3. Education -- Data processing. 4. Giáo dục -- Ứng dụng tin học. Dewey Class no. : 370.285 -- dc 21 Call no. : 370.285 S531 Dữ liệu xếp giá...

     17 p hcmute 20/06/2013 354 1

    Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm

  • Teaching children science: Aproject based approach

    Teaching children science: Aproject based approach

    Teaching children science: Aproject based approach/ Joseph S. Krajcik, Charlene M. Czernial, Carl Berger. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill, 1999 388p.; 28cm. ISBN 0 07 036007 3 1. Giáo dục tiểu học. 2. khoa học (cho tiểu học). I. Beregter, Carl. II. Czernial Charlene M. . Dewey Class no. : 372.3 -- dc 21 Call no. : 372.3 K89 Dữ liệu xếp giá SKN004009 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 20/06/2013 145 1

    Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm

  • Educating exceptional children

    Educating exceptional children

    Educating exceptional children. 2002/2003 / Karen L. Freiberg (editor). -- 14th ed.. -- Guilford, Connecticut 06437: McGraw-Hill, 2002 223p. includes index; 25cm. ISBN 0 07 250678 4 1. Educational innovations -- United States -- Periodicals. 2. Exceptional children -- Education -- United States -- Periodicals. 3. Giáo dục tiểu học. I. Freiberg, Karen L.(editor). Dewey Class no. : 372.2 -- dc 21 Call no. :...

     11 p hcmute 20/06/2013 253 1

    Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm

  • Principles and methods of adapted physical education and recreation

    Principles and methods of adapted physical education and recreation

    Principles and methods of adapted physical education and recreation/ David Auxter, Jean Pyfer, Carol Huettig. -- New York: McGraw Hill, 2001 718p.; 24cm. ISBN 0 07 232926 2 1. Hướng nghiệp. 2. Handicaooed chidren -- Recreation -- United states. 3. Physical education for handicapped children -- Study and teaching -- United states. 4. Tâm lý học sư phạm. Dewey Class no. : 371.9 -- dc 21 Call no. :...

     11 p hcmute 20/06/2013 450 1

    Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm

  • American education

    American education

    American education / Joel Spring. -- 19th ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2002 xiv, 305 p. ; 24cm ISBN 0072397780 1. Education -- Equalization -- United States. 2. Education -- Political aspects -- United States. 3. Education -- Social aspects -- United States. 4. Giáo dục -- Khía cạnh chính trị -- Hoa Kỳ. 5. Giáo dục -- Khía cạnh xã hội -- Hoa Kỳ. Dewey Class no. : 370.973 -- dc 21 Call no. :...

     17 p hcmute 20/06/2013 537 1

    Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm

  • Center of pedagogy : New structures for educational renewal

    Center of pedagogy : New structures for educational renewal

    Center of pedagogy : New structures for educational renewal / Robert S. Patterson, Nicholas M. Michelli, Arturo Pacheco. -- 1st ed. -- San Francisco : Jossey - Bass Publishers, 1999 xviii, 259 p. ; 23 cm ISBN 0787945617 1. College school cooperation. 2. Giáo dục -- Hoa Kỳ. 3. Sư phạm. 4. Teachers -- Training of. Dewey Class no. : 370.71 -- dc 21 Call no. : 370.71 P317 Dữ liệu xếp giá...

     11 p hcmute 20/06/2013 519 1

    Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm

  • Encyclopedia of special education : A reference for the Education of the Handicapped and Other Exceptional children and adults : Volume 3

    Encyclopedia of special education : A reference for the Education of the Handicapped and Other Exceptional children and adults : Volume 3

    Encyclopedia of special education : A reference for the Education of the Handicapped and Other Exceptional children and adults : Volume 3 / Edited by Cecil R. Reynolds, Elaine Fletcher-Janzen. -- 2nd ed. -- New York : John Wiley & Sons, Inc., 2000 856 p. ; 29 cm ISBN 0471253251 1. Education, Special -- Encyclopedia. 2. Giáo dục chuyên biệt -- Bách khoa từ điển. I. Fletcher-Janzen, Elaine. II. Reynolds,...

     4 p hcmute 20/06/2013 446 1

    Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag tâm lý học giáo dục/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=60/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew