» Từ khóa: tâm lý giáo dục

Kết quả 73-84 trong khoảng 98
  • Principles and methods of adapted physical education and recreation

    Principles and methods of adapted physical education and recreation

    Principles and methods of adapted physical education and recreation/ David Auxter, Jean Pyfer, Carol Huettig. -- New York: McGraw Hill, 2001 718p.; 24cm. ISBN 0 07 232926 2 1. Hướng nghiệp. 2. Handicaooed chidren -- Recreation -- United states. 3. Physical education for handicapped children -- Study and teaching -- United states. 4. Tâm lý học sư phạm. Dewey Class no. : 371.9 -- dc 21 Call no. :...

     11 p hcmute 20/06/2013 443 1

    Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm

  • American education

    American education

    American education / Joel Spring. -- 19th ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2002 xiv, 305 p. ; 24cm ISBN 0072397780 1. Education -- Equalization -- United States. 2. Education -- Political aspects -- United States. 3. Education -- Social aspects -- United States. 4. Giáo dục -- Khía cạnh chính trị -- Hoa Kỳ. 5. Giáo dục -- Khía cạnh xã hội -- Hoa Kỳ. Dewey Class no. : 370.973 -- dc 21 Call no. :...

     17 p hcmute 20/06/2013 531 1

    Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm

  • Center of pedagogy : New structures for educational renewal

    Center of pedagogy : New structures for educational renewal

    Center of pedagogy : New structures for educational renewal / Robert S. Patterson, Nicholas M. Michelli, Arturo Pacheco. -- 1st ed. -- San Francisco : Jossey - Bass Publishers, 1999 xviii, 259 p. ; 23 cm ISBN 0787945617 1. College school cooperation. 2. Giáo dục -- Hoa Kỳ. 3. Sư phạm. 4. Teachers -- Training of. Dewey Class no. : 370.71 -- dc 21 Call no. : 370.71 P317 Dữ liệu xếp giá...

     11 p hcmute 20/06/2013 514 1

    Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm

  • Encyclopedia of special education : A reference for the Education of the Handicapped and Other Exceptional children and adults : Volume 3

    Encyclopedia of special education : A reference for the Education of the Handicapped and Other Exceptional children and adults : Volume 3

    Encyclopedia of special education : A reference for the Education of the Handicapped and Other Exceptional children and adults : Volume 3 / Edited by Cecil R. Reynolds, Elaine Fletcher-Janzen. -- 2nd ed. -- New York : John Wiley & Sons, Inc., 2000 856 p. ; 29 cm ISBN 0471253251 1. Education, Special -- Encyclopedia. 2. Giáo dục chuyên biệt -- Bách khoa từ điển. I. Fletcher-Janzen, Elaine. II. Reynolds,...

     4 p hcmute 20/06/2013 440 1

    Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm

  • Education for an information age

    Education for an information age

    Education for an information age/ Bernard J., Poole . -- New York: McGraw-Hill, 1997. 446p.; 24cm 1. Phương pháp giảng dạy. Dewey Class no. : 371.334 -- dc 21 Call no. : 371.334 P773 Dữ liệu xếp giá SKN003208 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003212 (DHSPKT -- KD -- )

     14 p hcmute 20/06/2013 222 1

    Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm

  • Human diversity in action

    Human diversity in action

    Human diversity in action/ Kenneth Cushner . -- New York: McGraw-Hill, 1999. 209p.; 26cm 1. Giáo dục cộng đồng. 2. Phương pháp giảng dạy. Dewey Class no. : 371.3 -- dc 21 Call no. : 371.3 C986 Dữ liệu xếp giá SKN003180 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003181 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 20/06/2013 334 1

    Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm

  • Comtemporary issues in educational psychology

    Comtemporary issues in educational psychology

    Comtemporary issues in educational psychology/ Harvey F. Clarizio, William A. Mehrens, Walter G. Hapkewicz. -- 6th ed.. -- New York: McGraw-Hill, Inc, 1994 425p.; 24cm. ISBN 0 07011132 4 1. Educational psychology. 2. Tâm lý học sư phạm. I. Hapkeiewicz, Walter G. II. Mehrens, William A. . Dewey Class no. : 370.15 -- dc 21 Call no. : 370.15 C591 Dữ liệu xếp giá SKN003177 (DHSPKT -- KD -- )

     15 p hcmute 20/06/2013 373 1

    Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm

  • Readings on learning and teaching in the secondary school

    Readings on learning and teaching in the secondary school

    Readings on learning and teaching in the secondary school/ Kenneth H. Hoover . -- Boston: Allyn and Bacon, 1968 572p.; 20cm 1. Phương pháp giảng dạy. Dewey Class no. : 371.3 -- dc 21 Call no. : 371.3 H789 Dữ liệu xếp giá SKN002357 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 20/06/2013 241 1

    Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm

  • The psychology of learning applied to teaching

    The psychology of learning applied to teaching

    The psychology of learning applied to teaching/ B. R. Bugelski. -- 1st ed.. -- New York: The Bobbs - Merrill Com., Inc, 1964 278p.; 24cm 1. Tâm lý học sư phạm. 2. Tâm lý giáo dục. Dewey Class no. : 370.15 -- dc 21 Call no. : 370.15 B931 Dữ liệu xếp giá SKN002248 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002249 (DHSPKT -- KD -- )

     18 p hcmute 20/06/2013 356 1

    Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm

  • Psychology applied to teaching

    Psychology applied to teaching

    Psychology applied to teaching/ Robert F. Biehler. -- 1st ed.. -- Boston: Houghton Mifflin Com., 1971 626p. includes index; 24cm ISBN 0 395 04191 0 1. Tâm lý giáo dục. 2. Tâm lý học sư phạm. Dewey Class no. : 370.15 -- dc 21 Call no. : 370.15 B586 Dữ liệu xếp giá SKn002246 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002245 (DHSPKT -- KD -- )

     14 p hcmute 20/06/2013 208 1

    Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm

  • Selected reading on the learning process

    Selected reading on the learning process

    Selected reading on the learning process/ Theodore L. Harris . -- New York: Oxford Univ. , 1961. 428p.; 20cm 1. Giáo dục học. 2. Phương pháp giảng dạy. Dewey Class no. : 371.3 -- dc 21 Call no. : 371.3 H316 Dữ liệu xếp giá SKN002113 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 20/06/2013 184 1

    Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm

  • The student journalist

    The student journalist

    The student journalist/ Edmund Arnold, Hiller Krieghbaum . -- New York: New York Univ. , 1963. 367p.; 24cm 1. Giáo dục chuyên nghiệp. 2. Sinh viên -- Tạp chí. 3. Students. I. Krieghbaum, Hiller . Dewey Class no. : 371.8975 -- dc 21 Call no. : 371.8975 A752 Dữ liệu xếp giá SKN002051 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002052 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 20/06/2013 278 1

    Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag tâm lý giáo dục/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=72/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew