- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tri thức dân gian của người Chăm về dinh dưỡng của phụ nữ giai đoạn mang thai, cho con bú : Nghiên cứu ở tỉnh Tây Ninh / Nguyễn Thị Minh Nguyệt. -- H. : Mỹ thuật, 2017 232tr. ; 21 cm ISBN 9786047867028 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 N573-N576
6 p hcmute 28/06/2022 298 1
Health: A guide to welness/ Mary Bronson Merki. -- 5th.ed. -- New York: cGraw - Hill, 1987 814p. includes index; 32cm ISBN 0 02 651467 1 1. Giáo dục sức khỏe. 2. Health education. I. Merki, Don. Dewey Class no. : 613 -- dc 21 Call no. : 613 M563
6 p hcmute 08/06/2022 435 0
Từ khóa: Giáo dục sức khỏe, Health education
303 món ăn bài thuốc : 500 bài thuốc Đông y gia truyền
303 món ăn bài thuốc : 500 bài thuốc Đông y gia truyền/ Lê Tuấn. -- H.: Thanh niên, 2007 382tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.563 -- dc 22 Call no. : 641.563 L433-T883
8 p hcmute 18/05/2022 575 0
Từ khóa: 1. Món ăn điều trị bệnh. 2. Món ăn bài thuốc. 3. Món ăn cho sức khỏe. 4. Món ăn phòng trị bệnh.
Thức ăn và sức khoẻ: Ăn chay: Một triết lý sống
Thức ăn và sức khoẻ: Ăn chay: Một triết lý sống/ Avadhutika, Anandamitra, Acarya; người dịch: Vĩnh Phụ. -- Lần Thứ 1. -- Cà Mau.: Mũi Cà Mau, 1994 153tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641563 6 -- dc 21 Call no. : 641.5636 A168
5 p hcmute 18/05/2022 309 0
Từ khóa: 1. Món ăn bài thuốc. 2. Thực phẩm và sức khỏe. 3. Thuốc và thực phẩm. I. Anandamitra, Acarya, Vĩnh Phụ.
Nghệ thuật làm đẹp/ Nghi Trang(Biên soạn), Kim Quy(Biên soạn). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội.: Thanh niên, 2000 156tr; 19cm Dewey Class no. : 613.7, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 N568-T772
10 p hcmute 13/05/2022 493 0
Từ khóa: 1. Giáo dục sức khỏe. 2. Trang điểm. 3. Vệ sinh cá nhân -- Thể dục thẩm mỹ. I. Kim Quy, Biên soạn.
140 câu hỏi đáp về chăm sóc sắc đẹp phụ nữ
140 câu hỏi đáp về chăm sóc sắc đẹp phụ nữ/ Ánh Ngọc(Biên soạn). -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 179tr.; 19cm Dewey Class no. : 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 M917
6 p hcmute 13/05/2022 376 1
Từ khóa: 1. Giáo dục sức khỏe. 2. Vệ sinh cá nhân -- Thể dục thẩm mỹ.
Thời trang và nghệ thuật trang điểm: Chăm sóc sức khỏe để làm đẹp nữ giới
Thời trang và nghệ thuật trang điểm: Chăm sóc sức khỏe để làm đẹp nữ giới/ Trần Văn Thuận, Lê Thị Hồng Nga, Lê Thị Bạch Nga. -- 1st ed. -- Đồng Nai.: Nxb. Đồng Nai, 1999 1214tr; 17cm Dewey Class no. : 613.7, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 T772-T532
9 p hcmute 13/05/2022 441 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Giáo dục sức khỏe. 3. Trang điểm. 4. Vệ sinh cá nhân - Thể dục thẩm mỹ. I. Lê Thị Bạch Nga. II. Lê Thị Hồng Nga.
Thực phẩm 3 trong 1/ Lê Trọng Kháng (Vĩnh Nam). -- H.: Thời Đại, 2010 144tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.3 -- dc 22Call no. : 641.3 L433-K45
6 p hcmute 11/05/2022 279 0
Từ khóa: 1. Thực phẩm có lợi cho sức khỏe. 2. Thực phẩm dinh dưỡng.
50 điều cần biết để nâng cao cuộc sống thời hiện đại
50 điều cần biết để nâng cao cuộc sống thời hiện đại/ Vương Viện Viện. -- H.: Thanh niên, 2010 314tr.; 21cm Dewey Class no. : 646.7 -- dc 22Call no. : 646.7 V994-V662
9 p hcmute 11/05/2022 317 0
Từ khóa: 1. Chăm sóc sức khỏe. 2. Kỹ năng sống. 3. Quản lý cuộc sống cá nhân.
Nghệ thuật làm đẹp/ Hoàng Ngọc (B.s). -- Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 1997 188tr.; 17cm Dewey Class no. : 646.7, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 H678-N576
6 p hcmute 11/05/2022 298 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Giáo dục sức khỏe. 3. Trang điểm. 4. Vệ sinh cá nhân -- Thể dục thẩm mỹ.
Ăn như thế nào để có sức khỏe tốt
Ăn như thế nào để có sức khỏe tốt/ Hà Sơn, Khánh Linh. -- H,: Nxb. Hà Nội, 2009 318tr.; 21cm Dewey Class no. : 613.2 -- dc 22Call no. : 613.2 H111-S698
11 p hcmute 10/05/2022 359 1
Từ khóa: 1. Chăm sóc sức khỏe. 2. Liệu pháp ăn uống. 3. Thực phẩm. I. Khánh Linh.
Nguyên tắc vàng chống lão hóa/ Trọng Hòa, Hồng Vân. -- H.: Thanh niên, 2009 302tr.; 21cm Dewey Class no. : 613 -- dc 22Call no. : 613 T853-H678
8 p hcmute 10/05/2022 310 0
Từ khóa: 1. Bảo vệ sức khỏe. 2. Chăm sóc sức khỏe. 3. Sức khỏe. I. Hồng Vân.