- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Phanh ô tô ( Cơ sở khoa học và thành tựu mới)/ GS.-TS. Nguyễn Hữu Cẩn. -- Xb. lần 1 . -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2004 165tr; 20cm. Dewey Class no. : 629.246 -- dc 22 , 629.22 Call no. : 629.246 N573 - C212
10 p hcmute 23/05/2022 432 4
Từ khóa: 1. Ô tô -- Bảo trì và sửa chữa. 2. Ô tô -- Hệ thống phanh (thắng).
Kỹ thuật sửa xe gắn máy hai thì và bốn thì
Kỹ thuật sửa xe gắn máy hai thì và bốn thì/ Phạm Văn Liễn. -- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2004 183tr; 27cm. Dewey Class no. : 629.287 75 -- dc 22 Call no. : 629.28775 P534-L719
7 p hcmute 23/05/2022 640 9
Thí nghiệm ô tô: Cơ sở khoa học và thành tựu mới
Thí nghiệm ô tô: Cơ sở khoa học và thành tựu mới / GS.-TS. Nguyễn Hữu Cẩn, PGS.-TS. Phạm Hữu Nam . -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2004 208tr; 20cm. Dewey Class no. : 629.282 -- dc 21 , 629.22 Call no. : 629.282 N573-C212
11 p hcmute 23/05/2022 607 9
Từ khóa: 1. Ô tô -- Bảo trì và sửa chữa. 2. Ô tô -- Cấu tạo. 3. Ô tô -- Kiểm tra, thí nghiệm. I. Phạm Hữu Nam, PGS.-TS. II. .
Kỹ thuật sửa chữa điện và sơn ô tô
Kỹ thuật sửa chữa điện và sơn ô tô/ Han Sang Don; Hoàng Vĩnh Sinh, Nguyễn Tấn Dũng (dịch). -- H.: Lao động - Xã hội, 2001 87tr.; 29cm Dewey Class no. : 629.28722 -- dc 22Call no. : 629.28722 H233-D674
4 p hcmute 12/05/2022 654 16
Kỹ thuật chuyên điện xe gắn máy
Kỹ thuật chuyên điện xe gắn máy / Việt Trường, Văn Sơn. -- H:: Giao thông vận tải, 2002 216tr; 27cm Dewey Class no. : 629.287 75 -- dc 22Call no. : 629.28775 V666-T871
4 p hcmute 12/05/2022 665 10
Từ khóa: 1. Xe gắn máy -- Bảo trì và Sửa chữa. 2. Xe gắn máy -- Hệ thống điện. I. Văn Sơn.
Kỹ thuật sửa chữa nhanh xe gắn máy, những nguyên nhân hư hỏng
Kỹ thuật sửa chữa nhanh xe gắn máy, những nguyên nhân hư hỏng/ Từ Văn Sơn. -- Tp.HCM: Trẻ, 1998 236tr; 27cm Dewey Class no. : 629.287 75 -- dc 22Call no. : 629.28775 T883-S698
3 p hcmute 12/05/2022 590 9
Từ khóa: 1. Xe gắn máy -- Kỹ thuật sửa chữa.
Kỹ thuật mới xe gắn máy/ Từ Văn Sơn. -- Thanh Hóa: Thanh Hóa, 1998 223tr; 27cm Dewey Class no. : 629.287 75 -- dc 22Call no. : 629.28775 T883-S698
8 p hcmute 12/05/2022 453 3
Từ khóa: 1. Xe gắn máy -- Kỹ thuật sửa chữa.
Cẩm nang sửa chữa xe gắn máy/ Trần Phương Hồ, Đỗ Quốc Thái. -- Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 1998 226tr; 27cm Dewey Class no. : 629.287 75 -- dc 22Call no. : 629.28775 T772-H678
4 p hcmute 12/05/2022 591 2
Từ khóa: 1. Xe gắn máy -- Kỹ thuật sửa chữa. 2. 1. I. Đỗ Quốc Thái.
Kỹ thuật sửa chữa ô tô - T. 2: Sửa chữa Động cơ
Kỹ thuật sửa chữa ô tô - T. 2: Sửa chữa Động cơ/ Han Sang Don; Hoàng Vĩnh Sinh(dịch). -- H.: Lao động - Xã hội, 2001 183tr.; 29cm Dewey Class no. : 629.25 -- dc 22Call no. : 629.25 H233-D674
4 p hcmute 12/05/2022 585 9
Từ khóa: 1. Động cơ ô tô -- Kỹ thuật sửa chữa, bảo trì. 2. Ô tô -- Động cơ. 3. Ô tô -- Bảo trì và sửa chữa. I. Hoàng Vĩnh Sinh, Dịch giả.
Kỹ thuật sửa chữa ô tô - T. 3: Kiểm tra ô tô
Kỹ thuật sửa chữa ô tô - T. 3: Kiểm tra ô tô/ Han Sang Don; Hoàng Vĩnh Sinh (dịch). -- H.: Lao động - Xã hội, 2001 43tr.; 29cm Dewey Class no. : 629.282 -- dc 22Call no. : 629.282 H233-D674
5 p hcmute 12/05/2022 484 7
Từ khóa: 1. Ô tô -- Bảo trì và sửa chữa. 2. Ô tô -- Kỹ thuật kiểm tra. I. Hoàng Vĩnh Sinh, Dịch giả.
Cẩm nang sử dụng ô tô/ Đinh Phụng Hoàng. -- Xb. lần 1 . -- Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 2001 144tr; 27cm I. Hoàng Ngọc Vinh. II. Nguyễn Đại Thành. III. . Dewey Class no. : 629.287 -- dc 22, 629.22Call no. : 629.287 Đ584-H678
6 p hcmute 12/05/2022 412 5
Từ khóa: 1. Ô tô -- Kỹ thuật sửa chữa, bảo trì. 2. Ô tô -- Sổ tay sử dụng.
Độ tin cậy trong sửa chữa ô tô - máy kéo
Độ tin cậy trong sửa chữa ô tô - máy kéo/ Nguyễn Nông, Hoàng Ngọc Vinh. -- Xb. lần 1 . -- Hà Nội: Giáo dục, 2000 116tr; 28cm I. Hoàng Ngọc Vinh. II. Nguyễn Đại Thành. III. . Dewey Class no. : 629.287 -- dc 22, 629.22Call no. : 629.287 N573-N812
6 p hcmute 12/05/2022 448 3