- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Bảo trì và sửa chữa thiết kế lắp đặt điện nhà
Bảo trì và sửa chữa thiết kế lắp đặt điện nhà/ Lê Ngọc Cương. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2002 207tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 L433-C973
7 p hcmute 24/03/2022 233 0
Kỹ thuật sửa chữa và bảo trì xe gắn máy Honda: Từ 50cc đến 110cc model từ 1965 đến 1986
Kỹ thuật sửa chữa và bảo trì xe gắn máy Honda: Từ 50cc đến 110cc model từ 1965 đến 1986/ Ed. Scott; Phạm Khôn Rư (dịch). -- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 1993 328tr.; 27cm Dewey Class no. : 629.28775 -- dc 22Call no. : 629.28775 S425
7 p hcmute 22/03/2022 284 0
Từ khóa: 1. Honda (Xe gắn máy) -- Kỹ thuật sửa chữa. 2. Xe gắn máy -- Bảo trì và Sửa chữa.
Thực hành sửa chữa và bảo trì động diesel
Thực hành sửa chữa và bảo trì động diesel/ Trần Thế San, Đỗ Dũng. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2000 480tr; 27cm Dewey Class no. : 621.436 -- dc 22Call no. : 621.436 T772-S194
16 p hcmute 22/03/2022 286 1
Từ khóa: 1. Động cơ Diesel -- Bảo trì và sửa chữa. 2. Cơ khí máy -- Sửa chữa. I. Đỗ Dũng.
Kỹ thuật sửa chữa và bảo trì xe hơi
Kỹ thuật sửa chữa và bảo trì xe hơi/ Nguyễn Cung Thông. -- Xb. lần 1. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 1995 230tr; 24cmDewey Class no. : 629.287 -- dc 22, 629.22Call no. : 629.287 N573-T486
3 p hcmute 22/03/2022 179 1
Kỹ thuật sửa chữa động cơ dầu: Cấu tạo, nguyên lý làm việc, hư hỏng sửa chữa, sử dụng bảo dưỡng
Kỹ thuật sửa chữa động cơ dầu: Cấu tạo, nguyên lý làm việc, hư hỏng sửa chữa, sử dụng bảo dưỡng / Lê Xuân Tới. -- TP.HCM: Đại Học Sư Phạm Phạm Kỹ Thuật, 1994 208tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.436 8 -- dc 21Call no. : 621.4368 L433 - T646
5 p hcmute 22/03/2022 337 1
Từ khóa: 1. Động cơ dầu -- Kỹ thuật sửa chữa. 2. Động cơ Diesel -- Kỹ thuật sửa chữa.
Sửa chữa đồ gia dụng/ Phạm Cao Hoàn . -- Lần Thứ 1. -- Đà Nẵng.: Mỹ Thuật, 1997 90tr.; 27cm 1 Summary: Nội dung chính: 1 Dewey Class no. : 673.7 -- dc 21Call no. : 643.7 P534 - H678
5 p hcmute 22/03/2022 101 0
Từ khóa: 1. Đồ gia dụng -- Kỹ thuật sửa chữa. 2. 1. I. 1. II. 1.
Ampli Hifi-T2: Lắp ráp công suất lớn từ 50 watt đến 550 watt
Ampli Hifi-T2: Lắp ráp công suất lớn từ 50 watt đến 550 watt/ Phan tấn Uẩn. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Sở giáo dục - đào tạo Tp. Hồ Chí Minh , 2001 176tr. ; 24cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.381 535 -- dc 21Call no. : 621.381535 P535-U11
6 p hcmute 22/03/2022 249 1
Từ khóa: 1. Điện âm học. 2. Ampli Hifi -- Kỹ thuật sửa chữa. 3. Bộ khuếch âm -- Kỹ thuật sửa chữa. 4. Loa.
Sổ tay tra cứu IC trong Tivi màu: T1: Phương pháp test và độ IC. Mô tả sơ đồ chân IC trên các Tivi màu đa hệ và nội địa thông dụng/ Phạm Đình Bảo . -- Lần Thứ 2. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1997 418tr; 24cm Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 21Call no. : 621.38152 P534-B221
7 p hcmute 22/03/2022 321 0
Compacdisc player nguyên lý và căn bản sửa chữa -T.1: Sơ đồ chân một số mắt CD thông dụng. Phương pháp độ (thay tương đương) một số mắt CD. Phương pháp sửa chữa các mạch nguồn, mạch MDA....Sơ đồ nguyên lý mạch điện kèm theo/ Phạm Đình Bảo. -- Tái bản lần thứ 1, có bổ sung và sửa chữa. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1998 214tr.; 27cm Dewey Class...
5 p hcmute 22/03/2022 232 0
Bảo trì và sửa chữa các loại máy điện tử: Audio amplifiers; Cassette decks; Radio và cassette xe hơi;Tivi màu và đen trắng; Đầu máy Video; Compact disc Players; Power supplies; Am/Fm receivers: Sách hướng dẫn thực hành bằng hình ảnh, giải thích dễ hiểu, minh họa rõ ràng / Vân Anh (Biên soạn và dịch). -- TP. Hồ Chí Minh: [knxb], 1996 221tr.; 23cm Dewey Class no. : 621.381...
7 p hcmute 21/03/2022 208 0
Từ khóa: 1. Điện tử gia dụng -- Bảo trì và Sửa chữa. 2. Linh kiện điện tử -- Bảo trì và sửa chữa.
Công nghệ chế tạo và tính toán sửa chữa máy điện T3
Công nghệ chế tạo và tính toán sửa chữa máy điện T3/ Nguyễn Trọng Thắng, Nguyễn Thế Kiệt. -- Hà Nội: Giáo dục, 1995 313tr; 20cm Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21Call no. : 621.313 N573-T367
4 p hcmute 21/03/2022 293 1
Công nghệ chế tạo và tính toán sửa chữa máy điện: T1
Công nghệ chế tạo và tính toán sửa chữa máy điện: T1/ Nguyễn Trọng Thắng, Nguyễn Thế Kiệt. -- Hà Nội: Giáo dục, 1995 398tr; 20cm Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21Call no. : 621.313 N573-T367
5 p hcmute 21/03/2022 579 4