- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Cẩm nang sửa chữa và bảo trì các thiết bị điện và điện tử gia dụng
Cẩm nang sửa chữa và bảo trì các thiết bị điện và điện tử gia dụng/ Nguyễn Giang Khánh, Trần Minh Trí. -- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2002 202tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 621.381 028 -- dc 21Call no. : 621.381 N573-K45
6 p hcmute 09/05/2022 342 0
Từ khóa: 1. Thiết bị điện tử -- Bảo trì và sửa chữa. I. Trần Minh Trí.
Hướng dẫn sửa chữa động cơ 1RZ,2RZ,2RZ- E (Toyota Hiace)/
Hướng dẫn sửa chữa động cơ 1RZ,2RZ,2RZ- E (Toyota Hiace)/ Võ Tấn Đông. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1999 324tr.; 27cm Dewey Class no. : 629.287 -- dc 22Call no. : 629.287 V872-Đ682
7 p hcmute 09/05/2022 756 5
Từ khóa: 1. Động cơ ô tô -- Kỹ thuật sửa chữa, bảo trì. 2. Ô tô -- Động cơ. 3. Toyota Hiace.
Kỹ thuật sửa chữa ô tô:Tập 1. Động lực học cơ sở
Kỹ thuật sửa chữa ô tô:Tập 1. Động lực học cơ sở/ Yoo Byung Seok;Hoàng Vĩng Sinh(dịch). -- H: Lao động - Xã hội, 2001 182tr; 28.5cm Dewey Class no. : 629.287 -- dc 22Call no. : 629.287 Y59-S681
5 p hcmute 09/05/2022 398 2
Từ khóa: 1. Ô tô -- Bảo trì và sửa chữa. I. Hoàng Vĩng Sinh, Dịch giả.
Sổ tay điều chỉnh máy kéo=Регулировки тракторов: Справочник
Sổ tay điều chỉnh máy kéo=Регулировки тракторов: Справочник/ M.S. Gorbunova, Nguyễn Văn Sùng( Dịch ). -- Hà Nội: Công nhân Kỹ thuật, 1984 261tr; 27cm Dewey Class no. : 629.287 -- dc 22Call no. : 629.287 G661
4 p hcmute 09/05/2022 254 0
Từ khóa: 1. Máy kéo -- Kỹ thuật sửa chữa. I. Nguyễn Văn Sùng, Dịch giả.
Thiết bị kiểm tra : T3: Kỹ thuật sửa chữa ô tô
Thiết bị kiểm tra : T3: Kỹ thuật sửa chữa ô tô/ Trường Kỹ thuật công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc. -- Xb. lần 1 . -- Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2001 103tr; 28cm Dewey Class no. : 629.282 -- dc 22Call no. : 629.282 T439
6 p hcmute 09/05/2022 391 1
Từ khóa: 1. Ô tô -- Bảo trì và sửa chữa. 2. Ô tô -- Kỹ thuật và thiết bị kiểm tra.
Phục chế, bảo trì, làm đẹp vật dụng gia đình
Phục chế, bảo trì, làm đẹp vật dụng gia đình/ Daniel Puiboube; Người dịch:Hà Thiện Thiên. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Nxb Tp. Hồ Chí Minh, 2001 208tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 643.7 -- dc 21Call no. : 643.7 P979
10 p hcmute 09/05/2022 324 0
Sổ tay tra cứu IC tivi màu và Monitor-T1: Mô tả sơ đồ chân, sơ đồ khối, sơ đồ mạch thực tế các IC dùng trong tivi màu và Monitor máy tính/ Phạm Đình Bảo. -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2001 456tr; 24cm Summary: Nội dung chính: . Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 21Call no. : 621.38152 P534-B221
5 p hcmute 09/05/2022 539 0
Sửa máy cassette bỏ túi và xe hơi: (Microcassette. Walkman (minicassette). Radio cassette xe hơi
Sửa máy cassette bỏ túi và xe hơi: (Microcassette. Walkman (minicassette). Radio cassette xe hơi/ Phan Tấn Uẩn. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM: Sở giáo dục và đào tạo Tp. Hồ Chí Minh, 1996 131tr; 24cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.388 337 -- dc 21Call no. : 621.388337 P535-U11
6 p hcmute 06/05/2022 329 0
Từ khóa: 1. Điện âm học. 2. Máy ghi âm -- Kỹ thuật sửa chữa.
Cẩm nang sửa chữa các loại đầu máy VIDEO: Độ trung thực cao(HIFI). Âm thanh nổi(MTS/MCS).Hệ S- VSH và HQ.../ Johnd Lenk, Phan Hạnh (dịch), Ngô Anh Ba (hiệu đính). -- TP.HCM.: Trẻ, 1994 333tr.; 24cm Dewey Class no. : 6231.388 337 -- dc 21Call no. : 621.388337 L566
4 p hcmute 06/05/2022 258 0
Căn bản sửa chữa VCR-TII: Phần 3: Phương pháp tìm pan và độ khối khuyếch đại đầu từ, khối Y, khối màu, mạch âm thanh NORMAL - HiFi/ . -- H.: KHKT, 1997 133tr.; 28cm Summary: cd Dewey Class no. : 621.388 337 -- dc 21Call no. : 621.388337 P534-B221
6 p hcmute 06/05/2022 227 0
Căn bản sửa chữa VCR-Phần 2: Phương pháp tìm pan trên mạch nguồn mạch vi xử lý và mạch SERVO
Căn bản sửa chữa VCR-Phần 2: Phương pháp tìm pan trên mạch nguồn mạch vi xử lý và mạch SERVO. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1997 197tr.; 28cm Dewey Class no. : 621.3818 337 -- dc 21Call no. : 621.388337 P534-B221
5 p hcmute 06/05/2022 462 0
Từ khóa: 1. Đầu máy Video -- Kỹ thuật sửa chữa. 2. Điện tử học -- Lý thuyết mạch.
Kỹ thuật sửa chữa AUDIO và VIDEO cassette player
Kỹ thuật sửa chữa AUDIO và VIDEO cassette player/ Nguyễn Đức Ánh. -- Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2000 324tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.388337 -- dc 21Call no. : 621.388337 N573-A596
9 p hcmute 06/05/2022 330 2