- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Điện tử dịch vụ và sửa chữa/ Lê Ngọc Cương. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 2003 462tr.; 19cm Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21Call no. : 621.381 L433-C973
11 p hcmute 09/05/2022 217 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện. 2. Thiết bị điện tử. 3. Thiết bị điện tử -- Bảo trì và sửa chữa.
Tư liệu thực tế máy đọc VCD / MP3 Trung Quốc, Belco, Tiến Đạt
Tư liệu thực tế máy đọc VCD / MP3 Trung Quốc, Belco, Tiến Đạt / Phạm Đình Bảo. -- H.: Khoa học và Kỹ Thuật, 2002 164tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.388 337 -- dc 21Call no. : 621.388337 P534-B221
9 p hcmute 09/05/2022 261 0
Từ khóa: 1. Đầu đọc VCD -- Kỹ thuật sửa chữa. 2. Điện tử học -- Lý thuyết mạch.
Cẩm nang tra cứu IC Tivi màu và monitor: Điện tử ứng dụng: Tập 1
Cẩm nang tra cứu IC Tivi màu và monitor: Điện tử ứng dụng: Tập 1/ Đỗ Thanh Hải, Trần Quốc Tuấn, Trương Trọng Tuấn. -- Tp.HCM.: Thành phố Hồ Chí Minh, 2002 348tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 21Call no. : 621.38152 Đ631-H149
4 p hcmute 09/05/2022 384 0
Hướng dẫn sử dụng bảo trì và sửa chữa xe ô tô đời mới
Hướng dẫn sử dụng bảo trì và sửa chữa xe ô tô đời mới/ Nguyễn Thành Trí, Châu Ngọc Thạch. -- Tái bản lần thứ 1. -- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 1997 435tr.; 28cm Dewey Class no. : 629.28722 -- dc 21Call no. : 629.28722 N573-T819
5 p hcmute 09/05/2022 280 3
Từ khóa: 1. Ô tô -- Bảo trì và sửa chữa. 2. Ô tô -- Hướng dẫn sử dụng. I. Châu Ngọc Thạch.
Căn bản sửa chữa VCR: Tập 3/ Đỗ Thanh Hải. -- H.: Thống kê, 2002 281tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.388 337 -- dc 21Call no. : 621.388337 Đ631-H149
7 p hcmute 09/05/2022 163 0
Từ khóa: 1. Thiết bị nghe nhìn -- Sửa chữa.
Căn bản sửa chữa VCR: Tập 2/ Đỗ Thanh Hải. -- H.: Thống kê, 2002 270tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.388 337 -- dc 21Call no. : 621.388337 Đ631-H149
6 p hcmute 09/05/2022 162 0
Từ khóa: 1. Thiết bị nghe nhìn -- Sửa chữa.
Cẩm nang sửa chữa và bảo trì các thiết bị điện và điện tử gia dụng
Cẩm nang sửa chữa và bảo trì các thiết bị điện và điện tử gia dụng/ Nguyễn Giang Khánh, Trần Minh Trí. -- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2002 202tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 621.381 028 -- dc 21Call no. : 621.381 N573-K45
6 p hcmute 09/05/2022 236 0
Từ khóa: 1. Thiết bị điện tử -- Bảo trì và sửa chữa. I. Trần Minh Trí.
Hướng dẫn sửa chữa động cơ 1RZ,2RZ,2RZ- E (Toyota Hiace)/
Hướng dẫn sửa chữa động cơ 1RZ,2RZ,2RZ- E (Toyota Hiace)/ Võ Tấn Đông. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1999 324tr.; 27cm Dewey Class no. : 629.287 -- dc 22Call no. : 629.287 V872-Đ682
7 p hcmute 09/05/2022 576 5
Từ khóa: 1. Động cơ ô tô -- Kỹ thuật sửa chữa, bảo trì. 2. Ô tô -- Động cơ. 3. Toyota Hiace.
Kỹ thuật sửa chữa ô tô:Tập 1. Động lực học cơ sở
Kỹ thuật sửa chữa ô tô:Tập 1. Động lực học cơ sở/ Yoo Byung Seok;Hoàng Vĩng Sinh(dịch). -- H: Lao động - Xã hội, 2001 182tr; 28.5cm Dewey Class no. : 629.287 -- dc 22Call no. : 629.287 Y59-S681
5 p hcmute 09/05/2022 283 2
Từ khóa: 1. Ô tô -- Bảo trì và sửa chữa. I. Hoàng Vĩng Sinh, Dịch giả.
Sổ tay điều chỉnh máy kéo=Регулировки тракторов: Справочник
Sổ tay điều chỉnh máy kéo=Регулировки тракторов: Справочник/ M.S. Gorbunova, Nguyễn Văn Sùng( Dịch ). -- Hà Nội: Công nhân Kỹ thuật, 1984 261tr; 27cm Dewey Class no. : 629.287 -- dc 22Call no. : 629.287 G661
4 p hcmute 09/05/2022 191 0
Từ khóa: 1. Máy kéo -- Kỹ thuật sửa chữa. I. Nguyễn Văn Sùng, Dịch giả.
Thiết bị kiểm tra : T3: Kỹ thuật sửa chữa ô tô
Thiết bị kiểm tra : T3: Kỹ thuật sửa chữa ô tô/ Trường Kỹ thuật công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc. -- Xb. lần 1 . -- Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2001 103tr; 28cm Dewey Class no. : 629.282 -- dc 22Call no. : 629.282 T439
6 p hcmute 09/05/2022 275 1
Từ khóa: 1. Ô tô -- Bảo trì và sửa chữa. 2. Ô tô -- Kỹ thuật và thiết bị kiểm tra.
Phục chế, bảo trì, làm đẹp vật dụng gia đình
Phục chế, bảo trì, làm đẹp vật dụng gia đình/ Daniel Puiboube; Người dịch:Hà Thiện Thiên. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Nxb Tp. Hồ Chí Minh, 2001 208tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 643.7 -- dc 21Call no. : 643.7 P979
10 p hcmute 09/05/2022 236 0