- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Lắp đặt, sử dụng và bảo quản đồ gỗ gia dụ
Lắp đặt, sử dụng và bảo quản đồ gỗ gia dụng/ Nguyễn Trọng Đa. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2000 85tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 694.6 -- dc 21Call no. : 694.6 N573 - Đ111
4 p hcmute 11/05/2022 308 1
Từ khóa: 1. Đồ gỗ gia dụng -- Kỹ thuật lắp đặt, sửa chữa. 2. Home economics. 3. Housing management. 4. Thiết bị nhà ở -- Bảo trí và sửa chữa.
Sửa chữa đầu máy CD - VCD - DVD
Sửa chữa đầu máy CD - VCD - DVD/ Nguyễn Văn Huy. -- H.: Giáo dục, 2006 172tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.388337Call no. : 621.388337 N573-H987
8 p hcmute 09/05/2022 182 0
Hướng dẫn sửa chữa đầu máy và băng video - Tập 1
Hướng dẫn sửa chữa đầu máy và băng video - Tập 1 / Quang Bình. -- Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2005 164tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.388337 -- dc 21Call no. : 621.388337 Q124-B613
7 p hcmute 09/05/2022 213 1
Điện tử dịch vụ và sửa chữa/ Lê Ngọc Cương. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 2003 462tr.; 19cm Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21Call no. : 621.381 L433-C973
11 p hcmute 09/05/2022 217 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện. 2. Thiết bị điện tử. 3. Thiết bị điện tử -- Bảo trì và sửa chữa.
Chẩn đoán hỏng hóc và sửa chữa thiết bị điện tử dân dụng khi không có sơ đồ
Chẩn đoán hỏng hóc và sửa chữa thiết bị điện tử dân dụng khi không có sơ đồ / Trần Vũ Việt . -- H.: Thống kê, 2003 444tr. ; 21cm. 1. Điện tử dân dụng. 2. Thiết bị điện tử -- Bảo trì và sửa chữa. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21Call no. : 621.381 T772-V666
19 p hcmute 09/05/2022 296 3
Từ khóa: 1. Điện tử dân dụng. 2. Thiết bị điện tử -- Bảo trì và sửa chữa.
Căn bản sửa chữa VCR: Tập 3/ Đỗ Thanh Hải. -- H.: Thống kê, 2002 281tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.388 337 -- dc 21Call no. : 621.388337 Đ631-H149
7 p hcmute 09/05/2022 164 0
Từ khóa: 1. Thiết bị nghe nhìn -- Sửa chữa.
Căn bản sửa chữa VCR: Tập 2/ Đỗ Thanh Hải. -- H.: Thống kê, 2002 270tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.388 337 -- dc 21Call no. : 621.388337 Đ631-H149
6 p hcmute 09/05/2022 163 0
Từ khóa: 1. Thiết bị nghe nhìn -- Sửa chữa.
Cẩm nang sửa chữa và bảo trì các thiết bị điện và điện tử gia dụng
Cẩm nang sửa chữa và bảo trì các thiết bị điện và điện tử gia dụng/ Nguyễn Giang Khánh, Trần Minh Trí. -- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2002 202tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 621.381 028 -- dc 21Call no. : 621.381 N573-K45
6 p hcmute 09/05/2022 236 0
Từ khóa: 1. Thiết bị điện tử -- Bảo trì và sửa chữa. I. Trần Minh Trí.
Thiết bị kiểm tra : T3: Kỹ thuật sửa chữa ô tô
Thiết bị kiểm tra : T3: Kỹ thuật sửa chữa ô tô/ Trường Kỹ thuật công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc. -- Xb. lần 1 . -- Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2001 103tr; 28cm Dewey Class no. : 629.282 -- dc 22Call no. : 629.282 T439
6 p hcmute 09/05/2022 275 1
Từ khóa: 1. Ô tô -- Bảo trì và sửa chữa. 2. Ô tô -- Kỹ thuật và thiết bị kiểm tra.
Phục chế, bảo trì, làm đẹp vật dụng gia đình
Phục chế, bảo trì, làm đẹp vật dụng gia đình/ Daniel Puiboube; Người dịch:Hà Thiện Thiên. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Nxb Tp. Hồ Chí Minh, 2001 208tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 643.7 -- dc 21Call no. : 643.7 P979
10 p hcmute 09/05/2022 236 0
Cẩm nang sửa chữa các loại đầu máy VIDEO: Độ trung thực cao(HIFI). Âm thanh nổi(MTS/MCS).Hệ S- VSH và HQ.../ Johnd Lenk, Phan Hạnh (dịch), Ngô Anh Ba (hiệu đính). -- TP.HCM.: Trẻ, 1994 333tr.; 24cm Dewey Class no. : 6231.388 337 -- dc 21Call no. : 621.388337 L566
4 p hcmute 06/05/2022 188 0
Kỹ thuật sửa chữa AUDIO và VIDEO cassette player
Kỹ thuật sửa chữa AUDIO và VIDEO cassette player/ Nguyễn Đức Ánh. -- Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2000 324tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.388337 -- dc 21Call no. : 621.388337 N573-A596
9 p hcmute 06/05/2022 245 2