- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kinh nghiệm dẫn nước nhập đồng và lịch cổ đá rò của người Mường
Kinh nghiệm dẫn nước nhập đồng và lịch cổ đá rò của người Mường/ Bùi Huy Vọng. -- H.: Lao động, 2011 209tr.; 21cm ISBN 9786045900338 Dewey Class no. : 305.895924 -- dc 22 Call no. : 305.895924 B932-V946
5 p hcmute 13/06/2022 195 1
Từ khóa: 1. Đời sống sinh hoạt hằng ngày. 2. Dân tộc thiểu số. 3. Người Mường.
Văn học dân gian sông Cầu/ Nguyễn Định. -- H.: Thanh niên, 2011 245tr.; 21cm Dewey Class no. : 398.20959755 -- dc 22 Call no. : 398.20959755 N573-Đ584
5 p hcmute 10/06/2022 73 1
Từ khóa: 1. Văn học dân gian. 2. Văn học dân gian -- Phú Yên. 3. Văn học dân gian -- Sông Cầu.
Nếp sống cộng đồng ở Phú Yên/ Dương Thái Nhơn. -- H.: Khoa học xã hội, 2011 177tr.; 21cm Dewey Class no. : 390.0959755 -- dc 22 Call no. : 390.0959755 D528-N576
6 p hcmute 10/06/2022 127 1
Từ khóa: 1. Văn hóa cộng đồng -- Nếp sống, phong tục -- Phú Yên.
Văn hóa làng trên đất Thiên Bản: Vùng đồng bằng sông Hồng
Văn hóa làng trên đất Thiên Bản: Vùng đồng bằng sông Hồng/ Bùi Văn Tam. -- H.: Dân Trí, 2010 335tr.; 21cm ISBN 9786049172281 Dewey Class no. : 390.095973 -- dc 22 Call no. : 390.095973 B932-T153
7 p hcmute 10/06/2022 267 1
Bí mật của hạnh phúc : 100 bí mật của những người hạnh phúc (The 100 simple secrets of happy people)
Bí mật của hạnh phúc : 100 bí mật của những người hạnh phúc (The 100 simple secrets of happy people)/ David Niven. -- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2005 231tr.: minh họa; 20.5 cm Dewey Class no. : 158 -- dc 23 Call no. : 158 N734
12 p hcmute 03/06/2022 340 0
Từ khóa: 1. Cuộc sống. 2. Hạnh phúc. 3. Tâm lí học ứng dụng.
1500 câu giao tiếp Nhật - Việt
1500 câu giao tiếp Nhật - Việt Call no. : 495.68 N573-P577
6 p hcmute 02/06/2022 357 1
Từ khóa: Tiếng Nhật ứng dụng, Đàm thoại tiếng Nhật, Song ngữ Nhật - Việt, Tiếng Nhật giao tiếp
Chinh phục mục tiêu: Cách nhanh nhất để đạt được những gì bạn muốn = Goals! How to get everything you want - Faster than you ever thought possible/ Brian Tracy. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2009 325tr.; 21cm Dewey Class no. : 158.1 -- dc 23 Call no. : 158.1 T761
10 p hcmute 01/06/2022 282 0
Từ khóa: 1. Tâm lí học ứng dụng. 2. Thành công -- Cuộc sống.
Bài tập Vật lý 3 (Dao động, Sóng, Cơ nhiệt): Môn học: 1002013 - Vật lý đại cương A3
Bài tập Vật lý 3 (Dao động, Sóng, Cơ nhiệt): Môn học: 1002013 - Vật lý đại cương A3/ Trần Thị Thiên Hương, Huỳnh Quang Chiến. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật, 2006 119tr.; 21cm Summary: Dewey Class no. : 531.076 -- dc 22 Call no. : 531.076 T772-H958
6 p hcmute 30/05/2022 673 8
Từ khóa: 1. Dao động. 2. Quang học. 3. Vật lý -- Sóng. 4. Vật lý đại cương -- Bài tập. I. Huỳnh Quang Chiến.
Quang học sóng/ Jean - Marie Brébec, Jean - Briffaut, Philippe Denève, Theirry Desmarais, người dịch: Phùng Quốc Bảo. -- Tái bản lẩn thứ nhất. -- H.: Giáo dục, 2006 283tr; 27cm Dewey Class no. : 535 -- dc 21 Call no. : 535 Q124
5 p hcmute 30/05/2022 229 0
Từ khóa: 1. Quang học sóng
Khởi nghiệp với 100 phát minh lại cách bạn kiếm sống, làm điều bạn yêu thích và sáng tạo tương lai
Khởi nghiệp với 100 phát minh lại cách bạn kiếm sống, làm điều bạn yêu thích và sáng tạo tương lai / Chris Guillebeau ; Lê Thị Minh Hà (dịch) ; Hồng Tú, Thanh Huyền (hiệu đính). -- Tái bản lần thứ ba. -- H. : Kinh tế Quốc dân, 2015 383tr. ; 21cm ISBN 9786045939574 Dewey Class no. : 658.1 -- dc 23 Call no. : 658.1 G958
12 p hcmute 26/05/2022 397 0
Từ khóa: 1. Bí quyết thành công. 2. Bí quyết thành công. 3. Doanh nghiệp. 4. Quản lý. I. Hồng Tú. II. Title: Khởi nghiệp với 100 . III. Title: Phát minh lại cách bạn kiếm sống, làm điều bạn yêu thích và sáng tạo tương lai / . IV. Title: Chris Guillebeau ; Lê Thị Minh Hà (dịch) ; Hồng Tú, Thanh Huyền (hiệu đính).
Từ marketing đến thời trang và phong cách sống
Từ marketing đến thời trang và phong cách sống / Tôn Thất Nguyễn Thiêm. -- Tp.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2015 203tr. ; 21cm ISBN 9786041078161 Dewey Class no. : 658.8342 -- dc 23 Call no. : 658.8342 T663-T433
3 p hcmute 26/05/2022 434 0
Những món ăn Việt Nam = Les mets Vietnamiens :Francais - Vietnamien
Những món ăn Việt Nam = Les mets Vietnamiens :Francais - Vietnamien / Nguyễn Thu Tâm, Đinh Sơn Mỹ. -- Tp.Hồ Chí Minh: Phương Đông, 2006 167tr.; 20cm Dewey Class no. : 641.59 597 -- dc 22 Call no. : 641.59597 N573-T153
9 p hcmute 18/05/2022 369 0
Từ khóa: 1. Ẩm thực Việt Nam. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Món ăn Việt Nam. 4. Song ngữ.