- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
PHÂN TÍCH VÀ SO SÁNH CÁC CÔNG CỤ MÃ NGUỒN MỞ TRONG XÂY DỰNG WEBSITE QUẢN LÝ CÁC KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN
Bài báo này trình bày, phân tích, so sánh chức năng của các phần mềm mã nguồn mở sử dụng trong LMS bằng cách so sánh cụ thể. Thông qua đó làm cơ sở để: Đánh giá, lựa chọn phần mềm nguồn mở cho hệ thống đào tạo trực tuyến về công nghệ ô tô. Và hiểu được cách thức quản lý nội dung, quản lý tài nguyên của khóa học của các phần mềm làm...
8 p hcmute 04/01/2017 386 1
Từ khóa: Learning Management System (LMS), Open Source Software (OSS), Online Learning System
Android: A programmer’s guide/ J. F. DiMarzio. -- New York: McGraw-Hill, 2008 xvi, 319p.; 23cm Includes index ISBN 9780071599887 1. Android (Electronic resource). 2. Application software -- Development. 3. Mobile computing. Dewey Class no. : 005.3 -- dc 22 Call no. : 005.3 D582 Dữ liệu xếp giá SKN006864 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 18/09/2013 384 1
Từ khóa: Application software, Mobile computing
Reading in the workplace/ Holly Johnson. -- Cincinnati: South - Western, 2000 89p.: 27cm ISBN 053869016X 1. English language. 2. Reading. Dewey Class no. : 428.64 -- dc 22 Call no. : 428.64 J66 Dữ liệu xếp giá SKN006087 (DHSPKT -- KD -- ) SKN006088 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 24/06/2013 261 1
Từ khóa: Computer file, Computer software
Guide to managing and maintaining your PC
Guide to managing and maintaining your PC/ Jean Andrews. -- Autralia:. Courese Technology, 2003 592p; 24cm ISBN 061918616X 1. Computer technicians--Certification--Study guides. 2. Computing Technology Industry Association--Examinations--Study guides. 3. Electronic data processing personnel--Certification. Dewey Class no. : 004.16 -- dc 22 Call no. : 004.16 A565 Dữ liệu xếp giá SKN006098 (DHSPKT -- KD...
13 p hcmute 24/06/2013 466 1
Từ khóa: Computer file, Computer software
Grammar dimensions: Form, meaning, and use
Grammar dimensions: Form, meaning, and use/ Victoria badalamenti, Carolyn Henner Stanchina. -- Australia.: Thomson, 2000 415p; 24cm ISBN 0838402607 1. English language--Grammar--Problems, exercises. 2. English language--Textbooks for foreign speakers. Dewey Class no. : 425 -- dc 22 Call no. : 425 B132 Dữ liệu xếp giá SKN006102 (DHSPKT -- KD -- )
14 p hcmute 24/06/2013 329 2
Từ khóa: Computer file, Computer software
Weaving it together: Connecting reading and writing
Weaving it together: Connecting reading and writing/ Milada Broukal. -- Boston, Mass.: Heinle, 2004 198p; 25cm ISBN 083844797X 1. English language--Textbooks for foreign speakers. Dewey Class no. : 428.24 -- dc 22 Call no. : 428.24 B875 Dữ liệu xếp giá SKN006104 (DHSPKT -- KD -- ) SKN006105 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 24/06/2013 303 1
Từ khóa: Computer file, Computer software
Weaving it together 3/ Milada Broukal. -- Boston.: Heinle Publishers; 1994 166p; 27cm ISBN 0838439772 ISBN 0838442218 ISBN 0838442226 ISBN 1592000525 1. English langguage - Textbooks for forreign speakers. Dewey Class no. : 428.24 -- dc 22 Call no. : 428.24 B554 Dữ liệu xếp giá SKN006127 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 24/06/2013 470 2
Từ khóa: Computer file, Computer software
Atlas 4: Learning-centered communicatio
Atlas 4: Learning-centered communicatio/ David Nunan, Fran Byrnes. -- Boston.: Heinle & heinle Publishers, 1995 136p; 28cm ISBN 0838440886 1. English language. Dewey Class no. : 428.24 -- dc 22 Call no. : 428.24 N972 Dữ liệu xếp giá SKN006156 (DHSPKT -- KD -- ) SKN006157 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 24/06/2013 202 1
Từ khóa: Computer file, Computer software
Atlas 3 & 4: Learning-centered communication, testing package
Atlas 3 & 4: Learning-centered communication, testing package/ David Nunan, Mary Lee Wholey, Adrianne Sklar. -- Boston.: Heinle & heinle Publishers, 1995 159p.; 28cm ISBN 0838440967 1. English language. I. Sklar, Adrianne. II. Wholey, Mary Lee. Dewey Class no. : 428.24 -- dc 22 Call no. : 428.24 N972 Dữ liệu xếp giá SKN006158 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 24/06/2013 258 1
Từ khóa: Computer file, Computer software
Intercom 2000: Workbook/ Jennifer E. Bixby. -- Boston: Heinle & Heinle publishers, 1991 76p.; 28cm ISBN 0838418201 1. English language. 2. Tiếng Anh. Dewey Class no. : 428.24 -- dc 22 Call no. : 428.24 B624 Dữ liệu xếp giá SKN006160 (DHSPKT -- KD -- ) SKN006159 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 24/06/2013 166 1
Từ khóa: Computer file, Computer software
Collaborations: English in our lives: Beginning 1 student book
Collaborations: English in our lives: Beginning 1 student book/ Jann Huizenga, Gail Weíntein-Shr. -- Boston, MA.: Heinle & Heinle, 1996 99p.; 28cm ISBN 0838441068 1. English language. 2. Tiếng Anh. I. Weinstein-Shr, Gail. Dewey Class no. : 428.24 -- dc 22 Call no. : 428.24 H911 Dữ liệu xếp giá SKN006161 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 24/06/2013 348 3
Từ khóa: Computer file, Computer software
All clear!: Idoms in context/ Helen Kalkstein Fragiadakis. -- 2nd. -- Boston, Mass.: Heinle & Heinle, 1993 xxiii, 160p.; 26cm ISBN 0838439667 1. English language -- Textbooks for foreign speaker. 2. Tiếng Anh. Dewey Class no. : 428.24 -- dc 22 Call no. : 428.24 F811 Dữ liệu xếp giá SKN006170 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 24/06/2013 175 2
Từ khóa: Computer file, Computer software