- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Cẩm nang kỹ thuật cơ khí / Nguyễn Văn Huyền. -- Tái bản có sửa chữa và bổ sung. -- H : Xây dựng, 2004 828tr ; 31cm Dewey Class no. : 621.81 -- dc 21Call no. : 621.81 N573 - H987
8 p hcmute 24/03/2022 724 7
Từ khóa: 1. Kỹ thuật cơ khí -- Cẩm nang, sổ tay.
Quản trị hành chánh văn phòng / TS. Nguyễn Hữu Thân. -- Xb. lần 5. -- Hà Nội : Thống kê, 2004 489tr. : 24cm. Dewey Class no. : 651.53 -- dc 21Call no. : 651.53 N573-T367
11 p hcmute 24/03/2022 301 0
Từ khóa: 1. Quản lý hồ sơ. 2. Quản trị hành chánh. 3. Văn thư lưu trữ.
Giáo trình truyền hình: Cơ sở lý thuyết truyền hình - Truyền hình màu - Truyền hình số:(Tài liệu giảng dạy - học tâp bậc đại học và cao đẳng kỹ thuật)/ Đỗ Hoàng Tiến, Vũ Đức Lý. -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 405tr.; 27cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.388 -- dc 21Call no. : 621.388 Đ631-T562
5 p hcmute 24/03/2022 462 0
Từ khóa: 1. Truyền hình. 2. Truyền hình kỹ thuật số. 3. Truyền hình màu. I. Vũ Đức Lý .
Audio và video số/ Đỗ Hoàng Tiến. -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2000 341tr.; 27cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 221621.388Call no. : 621.388 Đ631-T562
11 p hcmute 22/03/2022 424 2
Từ khóa: 1. Audio kỹ thuật số. 2. Truyền hình kỹ thuật số. 3. Video kỹ thuật số.
Cẩm nang tra cứu và thay thế các loại linh kiện điện tử, bán dẫn và IC= ECG Semiconductors Master Replacement Guide 18th Fully Updated Edition ECG 212T 1999-2000/ First News( dịch ). -- H.: Trẻ, 1999 717tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 21Call no. : 621.38152 C172
4 p hcmute 21/03/2022 371 2
Từ khóa: 1. Linh kiện điện tử -- IC -- Sổ tay. 2. Linh kiện điện tử -- Chất bán dẫn. 3. Linh kiện điện tử -- Chất bán dẫn -- Sổ tay. 4. Linh kiện điện tử -- IC. I. First News, dịch.
Cơ sở công nghệ vi điện tử và vi hệ thống
Cơ sở công nghệ vi điện tử và vi hệ thống/ Nguyễn Nam Trung. -- H.: khoa học và kỹ thuật, 1999 156tr.; 24cm. Dewey Class no. : 621.381 5 -- dc 21Call no. : 621.3815 N573 - T872
7 p hcmute 21/03/2022 325 0
Từ khóa: 1. Vi điện tử số.
Sổ tay linh kiện điện tử cho nhà thiết kế mạch điện
Sổ tay linh kiện điện tử cho nhà thiết kế mạch điện/ R.H.Warring; Đoàn Thanh Huệ (dịch). -- H.: Thống kê, 1996 333tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.38152 -- dc 21Call no. : 621.38152 W295
5 p hcmute 21/03/2022 448 4
Từ khóa: 1. Linh kiện điện tử -- Sổ tay cẩm nang. I. Đoàn Thanh Huệ, Dịch giả.
Cuốn sách số về làm việc / Lynn William ; Lan Vu dịch. -- H. : Lao động - Xã hội, 2015. - 330tr. ; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 650.14 W717
7 p hcmute 21/03/2022 303 0
Từ khóa: Phỏng vấn việc làm, Sơ yếu lý lịch
Kỹ thuật số: Dùng cho các trường đào tạo hệ Đại học và Cao đẳng
Kỹ thuật số: Dùng cho các trường đào tạo hệ Đại học và Cao đẳng/ Nguyễn Quốc Trung (ch.b); Bùi Thị Kim Thoa. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H.: Giáo dục, 2012. - 295tr.; 27cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 621.391 N573-T871
7 p hcmute 21/03/2022 230 2
Từ khóa: Kỹ thuật số, Mạch số
Sổ tay thợ điện hiện đại: T2/ Nguyễn Hữu Thăng . -- Lần Thứ 1. -- H.: Hà Nội, 1999 294tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 N573 - T367
8 p hcmute 21/03/2022 186 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện -- Sổ tay.
Sổ tay lựa chọn và tra cứu thiết bị điện từ 0,4 đến 500 kV
Sổ tay lựa chọn và tra cứu thiết bị điện từ 0,4 đến 500 kV / Ngô Hồng Quang. -- In lần thứ tư có sửa chữa và bổ sung. -- Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2012. - 393tr ; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 621.31042 N569-Q124
8 p hcmute 21/03/2022 518 1
Từ khóa: Thiết bị điện, Sổ tay tra cứu.