- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kỹ thuật số: Sách được dùng làm giáo trình cho các trường đại học kỹ thuật
Kỹ thuật số: Sách được dùng làm giáo trình cho các trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Thúy Vân. -- Tái bản có chỉnh sửa. -- Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2006 351tr ; 27cm Dewey Class no. : 621.391 -- dc 22Call no. : 621.391 N573-V217
9 p hcmute 18/01/2022 201 8
Từ khóa: Kỹ thuật số.
Xử lý tín hiệu số: Tài liệu dùng cho sinh viên, kỹ sư chuyên ngành điện tử, tin học, viễn thông, vật lý, cơ học... / Quách Tuấn Ngọc. -- Có chỉnh lý và bổ sung. -- Hà Nội: Giáo Dục, 1999 276tr.; 26cm Dewey Class no. : 621.382 2 -- dc 21Call no. : 621.3822 Q116-N568
7 p hcmute 18/01/2022 195 2
Từ khóa: Điện tử kỹ thuật số.
Kỹ thuật số: Đã được duyệt làm giáo trình cho các trường đại học kỹ thuật
Kỹ thuật số: Đã được duyệt làm giáo trình cho các trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Thúy Vân. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 1999 351tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.391 -- dc 21Call no. : 621.391 N573-V217
5 p hcmute 18/01/2022 206 3
Từ khóa: Điện tử kỹ thuật số .
Vi xử lý - Tập III = Microprocessor-Series III
Vi xử lý - Tập III = Microprocessor-Series III / Son Hong Doo; Phạm Lê Phát Toàn( dịch ). -- H.: Lao động và xã hội, 2001 47tr.; 29cm Summary: cd Dewey Class no. : 621.382 2 -- dc 21Call no. : 621.3822 S698-D691
5 p hcmute 18/01/2022 333 1
Từ khóa: 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Vi xử lý. 3. cd. I. Phạm Lê Phát Toàn.
Mạch số: Dùng cho sinh viên đại học ngành điện tử, tự động hóa, viễn thông, tin học, v.v...
Mạch số: Dùng cho sinh viên đại học ngành điện tử, tự động hóa, viễn thông, tin học, v.v... / Nguyễn Hữu Phương. -- H.: Thống kê, 2001 490tr.; 29cm Mạch kỹ thuật số Dewey Class no. : 621.38159 -- dc 21Call no. : 621.38159 N573-P577
5 p hcmute 18/01/2022 257 2
Từ khóa: 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Mạch số
Những mẫu nhà ở thông dụng/ Thủy Ngọc Tuân. -- H.: Thống kê, 2002. - 352tr.; 24cm. Sách có tại Thư viện khu A, phòng mượn. Số phân loại: 728.03 T547-T883
3 p hcmute 07/01/2022 187 0
Từ khóa: Mẫu, Nhà ở, Sổ tay, Cẩm nang tra cứu
Kỹ thuật thông tin số cơ sở và nâng cao - T.2: Sách tham khảo
Kỹ thuật thông tin số cơ sở và nâng cao - T.2: Sách tham khảo/ Trương Nhữ Tuyên biên dịch; Hồ Khánh Lâm hiệu đính. -- H. : Bưu điện, 2004 193tr ; 27cm Dewey Class no. : 621.382 -- dc 22Call no. : 621.382 K99
9 p hcmute 05/01/2022 255 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật viễn thông số. 2. Thông tin kỹ thuật số. I. Hồ Khánh Lâm. II. Trương Nhữ Tuyên.
Kỹ thuật thông tin số cơ sở và nâng cao - T.1: Sách tham khảo
Kỹ thuật thông tin số cơ sở và nâng cao - T.1: Sách tham khảo/ Trương Nhữ Tuyên biên dịch; Hồ Khánh Lâm hiệu đính. -- H. : Bưu điện, 2004 193tr ; 27cm Dewey Class no. : 621.382 -- dc 22Call no. : 621.382 K99
13 p hcmute 05/01/2022 244 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật viễn thông số. 2. Thông tin kỹ thuật số. I. Hồ Khánh Lâm. II. Trương Nhữ Tuyên.
Ứng dụng thạch học nghiên cứu hiện vật đá thời tiền sử - sơ sử ở Nam Bộ và vùng phụ cận
Ứng dụng thạch học nghiên cứu hiện vật đá thời tiền sử - sơ sử ở Nam Bộ và vùng phụ cận/ Phạm Đức Mạnh. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 821tr.; 21cm Sách có tại Thư viện khu A, phòng mượn. Số phân loại: 930.1 P534-M277
5 p hcmute 05/01/2022 226 0
Từ khóa: Hiện vật đá, Khảo cổ học, Khảo cổ học, Thời sơ sử, Nam Bộ, Khảo cổ học, Thời tiền sử
Thiết kế logic số / Đặng Hoài Bắc, Nguyễn Ngọc Minh. --H: Thông tin và truyền thông, 2015460tr. ; 24 cmDewey Class no. : 621.395 -- dc 23Call no. : 621.395 Đ182-B116
9 p hcmute 04/01/2022 225 0
Từ khóa: Hệ thống mạch, hệ thống số, mạch logic số
Cẩm nang cơ khí tập 2: Nguyên lý thiết kế
Cẩm nang cơ khí tập 2: Nguyên lý thiết kế/ P. I. Orlov; Võ Trần Khúc Nhã (biên dịch). -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2003 597tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.81 -- dc 21Call no. : 621.81 O72
11 p hcmute 04/01/2022 385 5
Từ khóa: 1. Cơ khí chế tạo máy -- Cẩm nang, sổ tay. 2. Cơ khí -- Sổ tay. I. Võ Trần Khúc Nhã, Dịch giả.
Sổ tay công nghệ chế tạo máy - T.2
Sổ tay công nghệ chế tạo máy - T.2/ Nguyễn Đắc Lộc (ch.b), Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn, Trần Xuân Việt. -- In lần thứ 1. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2000 582tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 N573-L811
9 p hcmute 04/01/2022 458 13
Từ khóa: 1. Chế tạo máy -- Sổ tay, cẩm nang. I. Lê Văn Tiến. II. Ninh Đức Tốn. III. Trần Xuân Việt.