- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kỹ thuật số: Dùng cho sinh viên hệ cao đẳng nghề
Kỹ thuật số: Dùng cho sinh viên hệ cao đẳng nghề/ Nguyễn Viết Nguyên. -- H.: Giáo dục Việt Nam, 2009 215tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.391 -- dc 21Call no. : 621.391 N573-N573
10 p hcmute 18/03/2022 92 1
Từ khóa: 1. Điện tử kỹ thuật số.
Cơ sở kỹ thuật điện tử số : Giáo trình tinh giản
Cơ sở kỹ thuật điện tử số : Giáo trình tinh giản / Vũ Đức Thọ ( dịch ), Đỗ Xuân Thụ ( giới thiệu và hiệu đính ). -- Tái bản lần thứ bảy. -- H.: Giáo dục, 2009 359tr. ; 27cmDewey Class no. : 621.391Call no. : 621.391 C652
9 p hcmute 18/03/2022 402 3
Dạy và học nghề điện tử kỹ thuật số
Dạy và học nghề điện tử kỹ thuật số : Dành cho học sinh - sinh viên các trường dạy nghề và người tự học/ Phạm Thanh Đường ; Chí Thiện ( Ban biên soạn ). -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009 326tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.381 5 -- dc 21Call no. : 621.38159 P534-Đ928
6 p hcmute 18/03/2022 206 0
Mạng số liên kết dịch vụ ISDN/ Nguyễn Minh Hoàng, Phạm Hồng Liên. -- Tái bản lần thứ hai. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2008 228tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.382 -- dc 22Call no. : 621.382 N573-H678
7 p hcmute 18/03/2022 232 0
Từ khóa: 1. ISDN (Mạng viễn thông). 2. Mạng thông tin kỹ thuật số. I. Phạm Hồng Liên.
Kỹ thuật điện tử số/ Nguyễn Kim Giao. -- H.: Đại học Quốc gia, 2006 326tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.391 -- dc 22Call no. : 621.391 N573-G434
8 p hcmute 18/03/2022 195 0
Từ khóa: 1. Điện tử kỹ thuật số.
Kỹ thuật số/ Nguyễn Gia Hiểu. -- H.: Thống kê, 2006 237tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.391 -- dc 22Call no. : 621.391 N573-H633
12 p hcmute 18/03/2022 192 2
Kỹ thuật thông tin số cơ sở và nâng cao - T.1: Sách tham khảo
Kỹ thuật thông tin số cơ sở và nâng cao - T.1: Sách tham khảo/ Trương Nhữ Tuyên biên dịch; Hồ Khánh Lâm hiệu đính. -- H. : Bưu điện, 2004 473tr ; 27cm Dewey Class no. : 621.382 -- dc 22Call no. : 621.382 K99
12 p hcmute 18/03/2022 248 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật viễn thông số. 2. Thông tin kỹ thuật số. I. Hồ Khánh Lâm. II. Trương Nhữ Tuyên.
Truyền hình số mặt đất/ Ngô Thái Trị. -- H.: Bưu điện, 2005 332tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.388 07 -- dc 22Call no. : 621.38807 N569-T819
14 p hcmute 18/03/2022 216 0
Từ khóa: 1. Truyền hình kỹ thuật số. 2. Truyền hình số mặt đất. I. .
Xử lý tín hiệu và lọc số - Tập 1
Xử lý tín hiệu và lọc số - Tập 1/ Nguyễn Quốc Trung. -- In lần thứ 6 có sửa chữa. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2006 386tr; 27cm Dewey Class no. : 621.3822 -- dc 21Call no. : 621.3822 N573-T871
10 p hcmute 18/03/2022 309 1
Từ khóa: 1. Điện tử học. 2. Lý thuyết tín hiệu. 3. Tín hiệu số.
Giáo trình kỹ thuật truyền hình : Cơ sở kỹ thuật truyền hình. Kỹ thuật truyền hình màu. Truyền hình kỹ thuật số / Đỗ Hoàng Tiến, Dương Thanh Phương. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2004 369tr ; 27cm Dewey Class no. : 621.388 -- dc 21Call no. : 621.388 Đ631-T562
11 p hcmute 17/03/2022 289 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật truyền hình. 2. Truyền hình. 3. Truyền hình kỹ thuật số. I. Dương Thanh Phương.
Cẩm nang ẩm thực Hà Nội "Hà Nội bốn mùa quán ngon"
Cẩm nang ẩm thực Hà Nội "Hà Nội bốn mùa quán ngon"/ Hà Thành. -- Hà Nội: Văn hóa - Thông tin, 2007 132tr.; 21cm Dewey Class no. : 647.95 -- dc 22Call no. : 647.95 H111-T367
7 p hcmute 17/03/2022 217 0
Từ khóa: 1. Cẩm nang ẩm thực. 2. Cơ sở kinh doanh. 3. Hà Nội. 4. Phục vụ ăn uống.
Giáo trình kỹ thuật số và mạch logic: Dùng trong các trường THCN
Giáo trình kỹ thuật số và mạch logic: Dùng trong các trường THCN/ Chu Khắc Huy, Nguyễn Thị Thu Thủy. -- H.: Hà Nội, 2006 229tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.381 5 -- dc 21Call no. : 621.3815 C559-H987
7 p hcmute 17/03/2022 316 0