- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kỹ thuật điện tử số/ Nguyễn Kim Giao. -- H.: Đại học Quốc gia, 2006 326tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.391 -- dc 22Call no. : 621.391 N573-G434
8 p hcmute 18/03/2022 190 0
Từ khóa: 1. Điện tử kỹ thuật số.
Kỹ thuật số/ Nguyễn Gia Hiểu. -- H.: Thống kê, 2006 237tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.391 -- dc 22Call no. : 621.391 N573-H633
12 p hcmute 18/03/2022 183 2
Kỹ thuật thông tin số cơ sở và nâng cao - T.1: Sách tham khảo
Kỹ thuật thông tin số cơ sở và nâng cao - T.1: Sách tham khảo/ Trương Nhữ Tuyên biên dịch; Hồ Khánh Lâm hiệu đính. -- H. : Bưu điện, 2004 473tr ; 27cm Dewey Class no. : 621.382 -- dc 22Call no. : 621.382 K99
12 p hcmute 18/03/2022 244 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật viễn thông số. 2. Thông tin kỹ thuật số. I. Hồ Khánh Lâm. II. Trương Nhữ Tuyên.
Truyền hình số mặt đất/ Ngô Thái Trị. -- H.: Bưu điện, 2005 332tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.388 07 -- dc 22Call no. : 621.38807 N569-T819
14 p hcmute 18/03/2022 210 0
Từ khóa: 1. Truyền hình kỹ thuật số. 2. Truyền hình số mặt đất. I. .
Xử lý tín hiệu và lọc số - Tập 1
Xử lý tín hiệu và lọc số - Tập 1/ Nguyễn Quốc Trung. -- In lần thứ 6 có sửa chữa. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2006 386tr; 27cm Dewey Class no. : 621.3822 -- dc 21Call no. : 621.3822 N573-T871
10 p hcmute 18/03/2022 303 1
Từ khóa: 1. Điện tử học. 2. Lý thuyết tín hiệu. 3. Tín hiệu số.
Giáo trình kỹ thuật truyền hình : Cơ sở kỹ thuật truyền hình. Kỹ thuật truyền hình màu. Truyền hình kỹ thuật số / Đỗ Hoàng Tiến, Dương Thanh Phương. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2004 369tr ; 27cm Dewey Class no. : 621.388 -- dc 21Call no. : 621.388 Đ631-T562
11 p hcmute 17/03/2022 279 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật truyền hình. 2. Truyền hình. 3. Truyền hình kỹ thuật số. I. Dương Thanh Phương.
Cẩm nang ẩm thực Hà Nội "Hà Nội bốn mùa quán ngon"
Cẩm nang ẩm thực Hà Nội "Hà Nội bốn mùa quán ngon"/ Hà Thành. -- Hà Nội: Văn hóa - Thông tin, 2007 132tr.; 21cm Dewey Class no. : 647.95 -- dc 22Call no. : 647.95 H111-T367
7 p hcmute 17/03/2022 212 0
Từ khóa: 1. Cẩm nang ẩm thực. 2. Cơ sở kinh doanh. 3. Hà Nội. 4. Phục vụ ăn uống.
Giáo trình kỹ thuật số và mạch logic: Dùng trong các trường THCN
Giáo trình kỹ thuật số và mạch logic: Dùng trong các trường THCN/ Chu Khắc Huy, Nguyễn Thị Thu Thủy. -- H.: Hà Nội, 2006 229tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.381 5 -- dc 21Call no. : 621.3815 C559-H987
7 p hcmute 17/03/2022 302 0
Cơ sở sinh học bảo tồn/ Richard B.Primack; Võ Quý, Phạm Bình Quyển,Hoàng Văn Thắng biên dịch và biên soạn. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1999 365tr; 28cm Dewey Class no. : 590 -- dc 22Call no. : 590 P592
5 p hcmute 17/03/2022 265 0
Từ khóa: 1. Động vật học. 2. Động vật quý hiếm. 3. Cơ sở sinh học bảo tồn.
Sổ tay công trình sư thi công/ Giang Chính Vinh ; . -- T�i b?n. -- H. : Xây dựng, 2015 1082tr. ; 27cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 22 Call no. : 690.028 G433-V784
11 p hcmute 16/03/2022 279 1
Sổ tay số liệu thi công xây dựng
Sổ tay số liệu thi công xây dựng/ Nguyễn Đăng Sơn. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2011 304tr; 24cm Dewey Class no. : 692.3 -- dc 22Call no. : 692.3 N573-S698
9 p hcmute 16/03/2022 229 0
Sổ tay máy làm đất / Lê Kim Truyền, Vũ Minh Khương. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 128tr ; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21Call no. : 690.0284 L433-T874
8 p hcmute 16/03/2022 192 0
Từ khóa: 1. Máy làm đất -- Sổ tay, cẩm nang. 2. Máy thi công xây dựng. 3. Xây dựng -- Máy móc. I. Vũ Minh khương.