- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Bí ẩn và bí quyết sự sống đời người
Bí ẩn và bí quyết sự sống đời người/ Vũ Trọng Hùng, Ngô Hy. -- 1st ed. -- Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 1999 388tr; 19cm Summary: Nội dung chính: 1. Sinh lý người. 2. Sinh lý người - Các cơ chế sinh lý - Thuyết âm dương. 3. Sinh lý người - Các cơ chế sinh lý - Thuyết phong thủy. 4. Sinh lý người - Các hằng số sinh lý. 5. Sinh lý người - Các hằng...
8 p hcmute 09/05/2022 416 0
Sức khỏe và sắc đẹp : Bảo vệ sức khỏe và những điều cấm kỵ ở nữ giới
Sức khỏe và sắc đẹp : Bảo vệ sức khỏe và những điều cấm kỵ ở nữ giới/ Tú Trinh(Biên soạn). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 179tr; 19cm Dewey Class no. : 613.0424 -- dc 21Call no. : 613.0424 T883-T832
6 p hcmute 09/05/2022 329 0
Sổ tay công nghệ chế tạo máy - T.1
Sổ tay công nghệ chế tạo máy - T.1/ Nguyễn Đắc Lộc (ch.b), Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn, Trần Xuân Việt. -- In lần thứ 2, có bổ sung và sửa chữa. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 469tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 N573-L811
6 p hcmute 09/05/2022 528 29
Từ khóa: 1. Chế tạo máy -- Sổ tay, cẩm nang. I. Lê Văn Tiến. II. Ninh Đức Tốn. III. Trần Xuân Việt.
Kỹ thuật số/ Nguyễn Thúy Vân. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 1996 351tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.391 -- dc 21Call no. : 621.391 N573-V217
8 p hcmute 09/05/2022 195 0
Từ khóa: 1. Điện tử kỹ thuật số.
TV Digital/ Đỗ Thanh Hải. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Thanh niên, 2000 303tr.; 27cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.388 07 -- dc 21Call no. : 621.38807 Đ631-H149
8 p hcmute 09/05/2022 278 0
Từ khóa: 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Truyền hình kỹ thuật số.
Vô tuyến chuyển tiếp = Digital radio - relay technology
Vô tuyến chuyển tiếp = Digital radio - relay technology/ Nguyễn Phạm Anh Tuấn . -- Lần Thứ 1. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 1997 329tr; 27cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.384 156 -- dc 21Call no. : 621.384156 V872
9 p hcmute 09/05/2022 318 1
Sổ tay tra cứu và thay thế linh kiện bán dẫn - vol.2 - Up - to- date Wortd"s transistors - diodes thyristors & IC"s comparison tables 1N.....60000....H/ First News. -- Lần Thứ 1. -- TpHCM.: Trẻ, 1999 602tr; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 21Call no. : 621.38152 S676
7 p hcmute 09/05/2022 407 1
Từ khóa: 1. Linh kiện điện tử -- Chất bán dẫn -- Sổ tay. 2. Linh kiện điện tử -- Chất bán dẫn.
Toàn tập mạch IC quốc tế và tra cứu thay thế tương đương
Toàn tập mạch IC quốc tế và tra cứu thay thế tương đương / Nguyễn Minh Đức. -- TP. Hồ Chí Minh: Thống Kê, 1997 1280tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 21Call no. : 621.38152 N573-Đ822
4 p hcmute 06/05/2022 477 0
Vi điện tử số/ Nguyễn Quốc Trung/ T1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1997 187tr.; 27cm. Dewey Class no. : 621.38159 -- dc 21Call no. : 621.38159 N573-T871
4 p hcmute 06/05/2022 393 1
Từ khóa: 1. Vi điện tử số.
Vi điện tử số / Nguyễn Quốc Trung/ T1. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1999 187tr.; 27cm. Dewey Class no. : 621.38159 -- dc 21Call no. : 621.38159 N573-T871
5 p hcmute 06/05/2022 313 0
Tra cứu IC Nhật Bản - T2 . -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1993 382tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.38152 -- dc 21Call no. : 621.38152 T758
5 p hcmute 06/05/2022 332 0
Từ khóa: 1. IC -- Cẩm nang tra cứu. 2. Kỹ thuật điện tử. 3. Linh kiện điện tử -- Sổ tay tra cứu.
Thời trang công sở: Veston, áo kiểu, đầm dài
Thời trang công sở: Veston, áo kiểu, đầm dài/ Thiên Kim. -- H.: Mỹ thuật, 2007 128tr.; 27cm Dewey Class no. : 687.042 -- dc 22Call no. : 687.042 T434-K49
3 p hcmute 06/05/2022 478 6
Từ khóa: 1. Áo kiểu . 2. Đầm dài. 3. Đầm ngắn . 4. Thời trang công sở. 5. Veston.