- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Sổ tay công nghệ chế tạo máy/ Nguyễn Đắc Lộc (ch.b), Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn, Trần Xuân Việt. -- In lần thứ 1. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2003 366tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 N573-L811
7 p hcmute 09/05/2022 385 12
Từ khóa: 1. Chế tạo máy -- Sổ tay, cẩm nang. I. Lê Văn Tiến. II. Ninh Đức Tốn. III. Trần Xuân Việt.
Viba số: Tập 1/ Bùi Thiện Minh,Trần Hồng Quân. -- H.: Bưu điện, 2002 404tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.381 3 -- dc 21Call no. : 621.3813 B932-M664
5 p hcmute 09/05/2022 248 0
Từ khóa: 1. Sóng viba. 2. Viễn thông -- Kỹ thuật truyền sóng. 3. Viba số. I. Trần Hồng Quân.
Tivi digital/ Đỗ Thanh Hải. -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2002 303tr.; 27cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.388 07 -- dc 21Call no. : 621.38807 Đ631-H149
11 p hcmute 09/05/2022 239 0
Từ khóa: 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Truyền hình kỹ thuật số.
Bí ẩn và bí quyết sự sống đời người
Bí ẩn và bí quyết sự sống đời người/ Vũ Trọng Hùng, Ngô Hy. -- 1st ed. -- Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 1999 388tr; 19cm Summary: Nội dung chính: 1. Sinh lý người. 2. Sinh lý người - Các cơ chế sinh lý - Thuyết âm dương. 3. Sinh lý người - Các cơ chế sinh lý - Thuyết phong thủy. 4. Sinh lý người - Các hằng số sinh lý. 5. Sinh lý người - Các hằng...
8 p hcmute 09/05/2022 327 0
Sức khỏe và sắc đẹp : Bảo vệ sức khỏe và những điều cấm kỵ ở nữ giới
Sức khỏe và sắc đẹp : Bảo vệ sức khỏe và những điều cấm kỵ ở nữ giới/ Tú Trinh(Biên soạn). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 179tr; 19cm Dewey Class no. : 613.0424 -- dc 21Call no. : 613.0424 T883-T832
6 p hcmute 09/05/2022 256 0
Sổ tay công nghệ chế tạo máy - T.1
Sổ tay công nghệ chế tạo máy - T.1/ Nguyễn Đắc Lộc (ch.b), Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn, Trần Xuân Việt. -- In lần thứ 2, có bổ sung và sửa chữa. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 469tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 N573-L811
6 p hcmute 09/05/2022 376 18
Từ khóa: 1. Chế tạo máy -- Sổ tay, cẩm nang. I. Lê Văn Tiến. II. Ninh Đức Tốn. III. Trần Xuân Việt.
Kỹ thuật số/ Nguyễn Thúy Vân. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 1996 351tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.391 -- dc 21Call no. : 621.391 N573-V217
8 p hcmute 09/05/2022 147 0
Từ khóa: 1. Điện tử kỹ thuật số.
TV Digital/ Đỗ Thanh Hải. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Thanh niên, 2000 303tr.; 27cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.388 07 -- dc 21Call no. : 621.38807 Đ631-H149
8 p hcmute 09/05/2022 210 0
Từ khóa: 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Truyền hình kỹ thuật số.
Vô tuyến chuyển tiếp = Digital radio - relay technology
Vô tuyến chuyển tiếp = Digital radio - relay technology/ Nguyễn Phạm Anh Tuấn . -- Lần Thứ 1. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 1997 329tr; 27cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.384 156 -- dc 21Call no. : 621.384156 V872
9 p hcmute 09/05/2022 254 1
Sổ tay tra cứu và thay thế linh kiện bán dẫn - vol.2 - Up - to- date Wortd"s transistors - diodes thyristors & IC"s comparison tables 1N.....60000....H/ First News. -- Lần Thứ 1. -- TpHCM.: Trẻ, 1999 602tr; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 21Call no. : 621.38152 S676
7 p hcmute 09/05/2022 307 1
Từ khóa: 1. Linh kiện điện tử -- Chất bán dẫn -- Sổ tay. 2. Linh kiện điện tử -- Chất bán dẫn.
Toàn tập mạch IC quốc tế và tra cứu thay thế tương đương
Toàn tập mạch IC quốc tế và tra cứu thay thế tương đương / Nguyễn Minh Đức. -- TP. Hồ Chí Minh: Thống Kê, 1997 1280tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 21Call no. : 621.38152 N573-Đ822
4 p hcmute 06/05/2022 368 0
Vi điện tử số/ Nguyễn Quốc Trung/ T1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1997 187tr.; 27cm. Dewey Class no. : 621.38159 -- dc 21Call no. : 621.38159 N573-T871
4 p hcmute 06/05/2022 303 1
Từ khóa: 1. Vi điện tử số.