- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
TV Digital/ Đỗ Thanh Hải. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Thanh niên, 2000 303tr.; 27cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.388 07 -- dc 21Call no. : 621.38807 Đ631-H149
8 p hcmute 09/05/2022 204 0
Từ khóa: 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Truyền hình kỹ thuật số.
Vô tuyến chuyển tiếp = Digital radio - relay technology
Vô tuyến chuyển tiếp = Digital radio - relay technology/ Nguyễn Phạm Anh Tuấn . -- Lần Thứ 1. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 1997 329tr; 27cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.384 156 -- dc 21Call no. : 621.384156 V872
9 p hcmute 09/05/2022 248 1
Sổ tay tra cứu và thay thế linh kiện bán dẫn - vol.2 - Up - to- date Wortd"s transistors - diodes thyristors & IC"s comparison tables 1N.....60000....H/ First News. -- Lần Thứ 1. -- TpHCM.: Trẻ, 1999 602tr; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 21Call no. : 621.38152 S676
7 p hcmute 09/05/2022 300 1
Từ khóa: 1. Linh kiện điện tử -- Chất bán dẫn -- Sổ tay. 2. Linh kiện điện tử -- Chất bán dẫn.
Toàn tập mạch IC quốc tế và tra cứu thay thế tương đương
Toàn tập mạch IC quốc tế và tra cứu thay thế tương đương / Nguyễn Minh Đức. -- TP. Hồ Chí Minh: Thống Kê, 1997 1280tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 21Call no. : 621.38152 N573-Đ822
4 p hcmute 06/05/2022 358 0
Vi điện tử số/ Nguyễn Quốc Trung/ T1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1997 187tr.; 27cm. Dewey Class no. : 621.38159 -- dc 21Call no. : 621.38159 N573-T871
4 p hcmute 06/05/2022 294 1
Từ khóa: 1. Vi điện tử số.
Vi điện tử số / Nguyễn Quốc Trung/ T1. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1999 187tr.; 27cm. Dewey Class no. : 621.38159 -- dc 21Call no. : 621.38159 N573-T871
5 p hcmute 06/05/2022 233 0
Tra cứu IC Nhật Bản - T2 . -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1993 382tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.38152 -- dc 21Call no. : 621.38152 T758
5 p hcmute 06/05/2022 259 0
Từ khóa: 1. IC -- Cẩm nang tra cứu. 2. Kỹ thuật điện tử. 3. Linh kiện điện tử -- Sổ tay tra cứu.
Thời trang công sở: Veston, áo kiểu, đầm dài
Thời trang công sở: Veston, áo kiểu, đầm dài/ Thiên Kim. -- H.: Mỹ thuật, 2007 128tr.; 27cm Dewey Class no. : 687.042 -- dc 22Call no. : 687.042 T434-K49
3 p hcmute 06/05/2022 350 5
Từ khóa: 1. Áo kiểu . 2. Đầm dài. 3. Đầm ngắn . 4. Thời trang công sở. 5. Veston.
Ứng dụng thạch học nghiên cứu hiện vật đá thời tiền sử - sơ sử ở Nam Bộ và vùng phụ cận
Ứng dụng thạch học nghiên cứu hiện vật đá thời tiền sử - sơ sử ở Nam Bộ và vùng phụ cận/ Phạm Đức Mạnh. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009 821tr.; 21cm Dewey Class no. : 930.1 -- dc 22Call no. : 930.1 P534-M277
5 p hcmute 06/05/2022 209 0
Những mẫu nhà ở thông dụng/ Thủy Ngọc Tuân. -- H.: Thống kê, 2002. - 352tr.; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 728.03 T547-T883
3 p hcmute 04/05/2022 181 0
Từ khóa: Mẫu nhà ở, Nhà ở, Sổ tay, cẩm nang tra cứu.
500 bí quyết giao tiếp trong công việc
500 bí quyết giao tiếp trong công việc/ Lương Quỳnh Mai, Trần Thị Yến ( Biên dịch ). -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2006 290tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.45 -- dc 22Call no. : 658.45 N174
9 p hcmute 20/04/2022 235 0
Sổ tay thợ tiện/ V . A.Blumberg, E.I. Zazerski; Người dịch :Hà Văn Vui. -- Lần Thứ 1. -- H.: Công nhân kỹ thuật, 1988 646tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21Call no. : 671.35 B658
11 p hcmute 19/04/2022 183 1