- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Introduction to computer programming
Cutler, Donald I. Introduction to computer programming / Donald I. Cutler. -- 1st ed. -- New Jersey: Prentice-Hall, 1964 216p.; 24cm. Summary: To be withdrawn 1. Máy tính. 2. Tin học đại cương. I. Kartashev, Steven I.. Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 C989 Dữ liệu xếp giá SKN000508 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/06/2013 221 1
Từ khóa: Đại số sơ cấp
Lee, John A.N. An Anatomy of a compiler/ John A.N. Lee. -- 1st ed. -- New York: Van Nostrand Reinhold Co., 1967. 275p. includes index ; 24cm. 1. Parallel processing ( Electronic computers ). Dewey Class no. : 004.358 -- dc 21 Call no. : 004.358 L477 Dữ liệu xếp giá SKN000506 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/06/2013 281 1
Từ khóa: Đại số sơ cấp
Information, computer, and systen design
Wilson, Ira G Information, computer, and systen design/Ira G. Wilson, Marthann E. Wilson. -- 1st ed. -- New York: John Wiley & Sons, Inc.; 1967 341p.; 24cm. 1. Máy tính. 2. Tin học đại cương. I. Wilson, Marthann E. Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 W748 Dữ liệu xếp giá SKN000503 (DHSPKT -- KD -- )
21 p hcmute 21/06/2013 214 1
Từ khóa: Đại số sơ cấp
Introduction to computer science and data prcessing
Schmidt, Richard N. Introduction to computer science and data prcessing/ Richard N. Schmidt, William E. Meyers. -- 1st ed. -- New York: Holt, Rinehart and Winston,Inc., 1995 379p. includes index ; 24cm. 1. Ngôn ngữ lập trình. Dewey Class no. : 004.358 -- dc 21 Call no. : 004.358 S353 Dữ liệu xếp giá SKN000502 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 21/06/2013 276 1
Từ khóa: Đại số sơ cấp
Computers and computer languages
Laurie, Edward J. Computers and computer languages/ Edward J. Laurie. -- 2nd ed. -- Burlingame, California: South-Western Publishing Co., 1966. 725p. includes index ; 24cm. Summary: To be withdrawn 1. Computers. 2. Máy tính. 3. Tin học đại cương. Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 L385 Dữ liệu xếp giá SKN000497 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/06/2013 167 1
Từ khóa: Đại số sơ cấp
Computers: Introduction to computers and applied computing concepts
Davidson, Charles H. Computers: Introduction to computers and applied computing concepts/ Charles H. Davidson and Eldo C. Koenig. -- 1st ed. -- New York: John Wiley and Sons, 1967. 596p. includes index ; 24cm. 1. Computers. 2. Máy tính. 3. Tin học đại cương. I. Koenig, Eldo C. Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 D251 Dữ liệu xếp giá SKN000492 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 21/06/2013 389 1
Từ khóa: Đại số sơ cấp
A survey of college mathematics
Horner, Donald R A survey of college mathematics/ Donald R.Horner. -- New York: Holt, Rinehart and Winston, 1967 308p.; 22cm 1. Đại số sơ cấp. Dewey Class no. : 512 -- dc 21 Call no. : 512 H816 Dữ liệu xếp giá SKN000062 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/06/2013 331 1
Từ khóa: Đại số sơ cấp
Whte, Myron R.Fundamentals of algebra: Couse 2 Myron R.Whte . -- 2th ed. -- Boston: Ally and bacon,inc, 1968 525tr.; 24cm 1. Đại số sơ cấp. 2. Toán sơ cấp. Dewey Class no. : 510 -- dc 21Call no. : 510 W568 Dữ liệu xếp giá SKN000031 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 21/06/2013 299 1
Từ khóa: 1. Đại số sơ cấp. 2. Toán sơ cấp.
Zaitsev,V.V. Elementary mathematics/ V.V.Zaitsev,V.V Ryzhkov. -- Moscow: Mir publishers, 1976 639p.; 24cm 1. Toán sơ cấp. I. Ryzhkov,V.V.. Dewey Class no. : 510 -- dc 21 Call no. : 510 Z21 Dữ liệu xếp giá SKN000030 (DHSPKT -- KD -- )
15 p hcmute 21/06/2013 151 2
Từ khóa: Toán sơ cấp
Clark, Frank Contemporary math/ Frank Clark. -- NY.: New York, 1964 219p.; 22cm 1. Toán sơ cấp. Dewey Class no. : 510 -- dc 21 Call no. : 510 C529 Dữ liệu xếp giá SKN000012 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000013(DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/06/2013 176 1
Từ khóa: Toán sơ cấp
Giáo trình cấu trúc máy tính : Sự tương đương logic của phần cứng và phần mềm
Thiết kế tổng thể từng cấp và lý do tại sao phải thiết kế như vậy, Các loại chỉ thị có giá trị, Các loại dữ liệu được sử dụng, Các cơ chế thay đổi từng dòng điều khiển, Tổ chức bộ nhớ và định địa chỉ, Mối quan hệ giữa tập chỉ thị và tổ chức bộ nhớ, Các phương pháp hiện thực từng cấp. Sách có tại Thư viện khu A, Phòng...
16 p hcmute 15/01/2013 954 15
Từ khóa: Cấu trúc máy tính, máy nhiều cấp, phần cứng, phần mềm, ngôn ngữ máy tính, hệ thống máy tính, cấp logic số
Giáo trình phương pháp tính: Môn học: 1001030 - Phương pháp tính
Trương Vĩnh An Giáo trình phương pháp tính: Môn học: 1001030 - Phương pháp tính/ Trương Vĩnh An, Phạm Văn Hiển, Lê Xuân Trường. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật, 2007 65 tr; 27cm 1. Phương pháp tính. Dewey Class no. : 518.6 -- dc 21 Call no. : 518.6 T872-A532 Dữ liệu xếp giá GTD002568 (DHSPKT -- GTD -- ) [ Rỗi ] GTD002569...
17 p hcmute 03/01/2013 918 24
Từ khóa: Phương pháp tính, hàm đa thức, hàm sơ cấp, công thức newton, công thức gauss