- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giáo trình xử lý nước thải sinh hoạt và công nghiệp bằng phương pháp sinh học
Giáo trình xử lý nước thải sinh hoạt và công nghiệp bằng phương pháp sinh học/Nguyễn Văn Phước. -- H.: Xây dựng, 2007 298tr.; 27cm Dewey Class no. : 628.162 -- dc 22Call no. : 628.162 N573-P577
12 p hcmute 10/05/2022 882 5
Vi sinh vật môi trường/ Đỗ Hồng Lan Chi, Lâm Minh Triết. -- Tái bản lần thứ 1 có sữa chữa bổ sung. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2005 267tr.; 25cm Dewey Class no. : 628.536 -- dc 22Call no. : 628.536 Đ631-C532
8 p hcmute 10/05/2022 845 2
Phòng, chữa bệnh nam nữ thường gặp: Những điều cần biết cho sức khỏe cộng đồng
Phòng, chữa bệnh nam nữ thường gặp: Những điều cần biết cho sức khỏe cộng đồng/ Hồng Anh. -- H.: Văn hóa - Thông tin, 2005 247tr.; 19cm Dewey Class no. : 612.6 -- dc 22Call no. : 612.6 H772-A596
6 p hcmute 09/05/2022 414 0
Từ khóa: 1. Sinh lý học nam nữ. 2. Bộ phận sinh sản. 3. Cách chữa bệnh. 4. Cách phòng tránh.
Sinh lý nam nữ / Ma Xiao Lian, biên dịch: Thùy Liên. -- Hà Nội: Nxb. Hà Nội, 2004 327tr ; 21cm Dewey Class no. : 612.6 -- dc 21Call no. : 612.6 M111-L963
8 p hcmute 09/05/2022 425 0
Cảm xạ học và đời sống/ Dư Quang Châu, Trần Văn Ba. -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 1999 480tr.; 24cm Dewey Class no. : 612 -- dc 21Call no. : 612 D812-C496
6 p hcmute 09/05/2022 306 0
Từ khóa: 1. Sinh lý học. 2. Trường sinh học. I. Trần Văn Ba.
Bảo vệ sức khỏe phụ nữ/ Tô Thị Ngân Hà. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 1994 170tr.; 20cm Dewey Class no. : 612.0424 -- dc 21, 613.95, 613.954Call no. : 612.0424 T627-H111
6 p hcmute 09/05/2022 395 0
Từ khóa: 1. Kiểm soát sinh sản. 2. Sinh lý học phụ nữ. 3. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính.
.....Cách ứng xử trong quan hệ vợ chồng :[ Giáo dục giới tính]
Cách ứng xử trong quan hệ vợ chồng :[ Giáo dục giới tính]/ V. Vladin, D. Capustin, Phan Vũ(Dịch giả), Huyền Ly(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1998 245tr.; 20cm Summary: Ghi chú: Xb. 1991 với tựa đề: Bạn muốn có một gia đình hòa hợp Dewey Class no. : 613.95 -- dc 21Call no. : 613.95 V866
6 p hcmute 09/05/2022 433 0
Từ khóa: 1. Giáo dục giới tính. 2. Physiology, human. 3. Sinh lý người. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Huyền Ly, Dịch giả. II. Phan Vũ, Dịch giả.
Xử lý nước thải sinh hoạt quy mô vừa và nhỏ :Giáo trình dùng cho sinh viên Đại học các ngành xây dựng cơ bản / Trần Đức Hạ. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội.: Khoa học và Kỹ thuật 2002 197tr; 27cm Dewey Class no. : 628.162 -- dc 21Call no. : 628.162 T772-H111
7 p hcmute 09/05/2022 528 1
Từ khóa: 1. Công nghệ bảo vệ môi trường. 2. Xử lý nước thải -- Nước thải sinh hoạt.
Bí quyết khỏe, trẻ, đẹp ở mọi lứa tuổi
Bí quyết khỏe, trẻ, đẹp ở mọi lứa tuổi/ A. Bullas, Janine Amara, Phan Mật(Biên dịch). -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 2000 155tr; 19cm Dewey Class no. : 613, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 B935
6 p hcmute 09/05/2022 356 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Diets. 3. Giáo dục sức khỏe. 4. Sinh lý người. 5. Vegetarianism -- Vietnam. I. Amara, Janine. II. Phan Mật, Biên dịch.
Bí ẩn và bí quyết sự sống đời người
Bí ẩn và bí quyết sự sống đời người/ Vũ Trọng Hùng, Ngô Hy. -- 1st ed. -- Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 1999 388tr; 19cm Summary: Nội dung chính: 1. Sinh lý người. 2. Sinh lý người - Các cơ chế sinh lý - Thuyết âm dương. 3. Sinh lý người - Các cơ chế sinh lý - Thuyết phong thủy. 4. Sinh lý người - Các hằng số sinh lý. 5. Sinh lý người - Các hằng...
8 p hcmute 09/05/2022 481 0
Sức khỏe và sắc đẹp : Bảo vệ sức khỏe và những điều cấm kỵ ở nữ giới
Sức khỏe và sắc đẹp : Bảo vệ sức khỏe và những điều cấm kỵ ở nữ giới/ Tú Trinh(Biên soạn). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 179tr; 19cm Dewey Class no. : 613.0424 -- dc 21Call no. : 613.0424 T883-T832
6 p hcmute 09/05/2022 379 0
Y khoa và cuộc sống / Phạm Thị Mỹ Dung. -- Xb. lần 1. -- Đà Nẵng.: Nxb. Đà Nẵng, 2001 486tr; 19cm Dewey Class no. : 610.7, 613.7 -- dc 21Call no. : 610.7 P534-D916
8 p hcmute 09/05/2022 391 0
Từ khóa: 1. Điều dưỡng học. 2. Dinh dưỡng người. 3. Giáo dục sức khỏe. 4. Physical fitness. 5. Physiology, human. 6. Sinh lý người.