- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
An toàn thực phẩm và việc thực thi hiệp định SPS/WTO: Kinh nghiệm quốc tế và giải pháp đối với Việt Nam (Sách chuyên khảo). -- Tái bản có bổ sung. -- H.: Thông tin và Truyền thông, 2011 267tr.; 21cm 1. Các quy định pháp lý. 2. Hiệp định SPS/WTO. 3. Vệ sinh an toàn thực phẩm. Dewey Class no. : 344.597042 -- dc 22 Call no. : 344.597042...
15 p hcmute 06/03/2014 636 5
Từ khóa: Các quy định pháp lý, Hiệp định SPS/WTO, Vệ sinh an toàn thực phẩm
Practice test for use with Psychology : An introduction
Practice test for use with Psychology : An introduction/ Benjamin B. Lahey. -- 8th ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2004 v, 68 p.; 29 cm ISBN 0072563206 1. Psychology -- Test. Dewey Class no. : 150.72 -- dc 22 Call no. : 150.72 L183 Dữ liệu xếp giá SKN004572 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 18/06/2013 399 1
Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên
Critical thinking/ Brooke Noel Moore, Richard Parker. -- 7th ed. -- Boston : Mc Graw Hill Higher Education, 2002 xxi.485 p : ill. ; 24 cm "Chapter 12 with Nina Rosenstand and Anita Silvers." ISBN 072818816 1. Critical thinking. 2. Logic và lập luận. I. Parker, Richard. Dewey Class no. : 160 -- dc 21 Call no. : 160 M821 Dữ liệu xếp giá SKN004548 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 18/06/2013 430 1
Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên
Jewish tales of holy women / Yitzhak Buxbaum. -- 1st ed. -- San Francisco : Jossey-Bass, 2002 xxv, 301p. ; 20 cm ISBN 0787962716 1. Zaddikot -- Legends. Dewey Class no. : 296.19 -- dc 21 Call no. : 296.19 B991 Dữ liệu xếp giá SKN004404 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 18/06/2013 280 1
Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên
Critical thinking : a student's introduction
Critical thinking : a student's introduction / Greg Bassham, William Irwin, Henry Nardone, James M Wallace. -- Boston : Mc Graw Hill Higher Education, 2002 xiv, 578 p.; 23 cm ISBN 0767417399 1. Critical thinking. 2. Logic và lập luận. I. Bassham, Gregory. II. Irwin, William. Dewey Class no. : 160 -- dc 21 Call no. : 160 C934 Dữ liệu xếp giá SKN004316 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 18/06/2013 411 1
Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên
Human development 2002/2003: Annual editions/ Karen L.Freiberg editor. -- 13th ed. -- Guilford: McGraw - Hill, 2002 xviii, 205p.; 29cm ISBN 0072506547 1. Human development -- Periodicals. 2. Phát triển con người. Dewey Class no. : 155.05 -- dc 22 Call no. : 155.05 H918 Dữ liệu xếp giá SKN004312 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 18/06/2013 367 1
Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên
Sociology: An introduction / Richard J. Gelles, Ann Levine. -- Ed. 6. -- Boston: McGraw-Hill College, 1999 xxv, 710 p.; 26 cm ISBN 0070247676 1. Sociology. 2. Xã hội học. I. Levine, Ann. Dewey Class no. : 301 -- dc 21 Call no. : 301 G318 Dữ liệu xếp giá SKN004294 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 18/06/2013 436 1
Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên
Sociology : A critical approach
Sociology : A critical approach / Kenneth J. Neubeck, Davita Silfen Glasberg. -- New York : McGraw-Hill, 1996 v,574p.; 23 cm ISBN 0070463948 1. Sociology. 2. Xã hội học. I. Glasberg, Davita Silfen. Dewey Class no. : 301 -- dc 21 Call no. : 301 N478 Dữ liệu xếp giá SKN004269 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 18/06/2013 364 1
Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên
Creative living student workbook
Creative living student workbook. -- Ny.: McGraw-Hill, 1997 240p. includes index; 28cm. ISBN 0 02 642753 4 1. Tâm lý học sáng tạo. 2. Trí thông minh. Dewey Class no. : 153.3 -- dc 21 Call no. : 153.3 C912 Dữ liệu xếp giá SKN004085 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 18/06/2013 415 1
Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên
The Encyclopedia Americana: Volume 1: A to Anjou. -- International edition. -- New York: Americana Coporation, 1967 Iix,888p.; 26 cm 1. Bách khoa toàn thư. 2. Encyclopedias and dictionaries. Dewey Class no. : 031 -- dc 22 Call no. : 031 E563 Dữ liệu xếp giá SKN004763 (DHSPKT -- KD -- )
4 p hcmute 18/06/2013 310 1
Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên
Creative living/ Linda R. Glosson, Janis P. Meek, Linda G. Smock. -- 6th ed.. -- New York: McGraw-Hill, 1997 768p. includes index; 25cm. ISBN 0 02 642749 4 1. Tâm lý học sáng tạo. 2. Trí thông minh. I. Meek, Janis P. II. Smock, Linda G. Dewey Class no. : 153.3 -- dc 21 Call no. : 153.3 G563 Dữ liệu xếp giá SKN004015 (DHSPKT -- KD -- )
18 p hcmute 18/06/2013 388 1
Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên
Sociolpgy: The core/ Micheal Hughes, Carolyn J. Kroehler, James W. Vander Zanden. -- 5th ed.. -- New York: McGraw - Hill, 1999 548p.; 24cm ISBN 0 07 031144 7 1. Sociology. 2. Xã hội học. I. Kroehler, Carolyn J. II. Vander Zanden, James. Dewey Class no. : 301 -- dc 21 Call no. : 301 H893 Dữ liệu xếp giá SKN003023 (DHSPKT -- KD -- )
31 p hcmute 18/06/2013 379 1
Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên