» Từ khóa: sinh hoc

Kết quả 793-804 trong khoảng 856
  • Revolutionizing IT: the art of using information technology effectively

    Revolutionizing IT: the art of using information technology effectively

    Revolutionizing IT: the art of using information technology effectively/ David H. Andrews, Kenneth R. Johnson. -- Hoboken, N.J. : Wiley, 2002 237p.; 24 cm ISBN 0471250414 1. Công nghệ thông tin -- Quản trị. 2. Information technology -- Management. 3. Project management -- Data processing. I. Johnson, Kenneth R. Dewey Class no. : 658.05 -- dc 21Call no. : 658.05 A562 Dữ liệu xếp giá SKN004262 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 18/10/2013 333 1

    Từ khóa: Polymer sinh học, Polymers, Biotechnology

  • E-Commerce : Fundamentals and applications

    E-Commerce : Fundamentals and applications

    E-Commerce : Fundamentals and applications / Henry Chan, Raymond Lee, Tharam Dillon, Elizabeth Chang. -- New York : John Wiley & Sons, 2001 479p ; 24cm 1. E-commerce. 2. Thương mại điện tử. I. Chan, Henry. II. Chang, Elizabeth. III. Dillion, Tharam. IV. Lee, Raymon. Dewey Class no. : 658.84 -- dc 21Call no. : 658.84 E194 Dữ liệu xếp giá SKN004240 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 18/10/2013 344 1

    Từ khóa: Polymer sinh học, Polymers, Biotechnology

  • Introduction to food science

    Introduction to food science

    Introduction to food science / Rick Parker. -- Australia : Delmar Tomson Learnming, 2003 636p ; 24cm 1. Chế biến thực phẩm. 2. Food. 3. Food industry and trade. Dewey Class no. : 664 -- dc 21 Call no. : 664 P152 Dữ liệu xếp giá SKN004213 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 18/10/2013 337 1

    Từ khóa: Polymer sinh học, Polymers, Biotechnology

  • Marketing: Practices and Principles/ Ralph E Mason, Patricia Mink Rath, Stewart W. Husted, Rchard L. Lynch. . -- 5th ed. -- New York: McGraw - Hill, 1995

    Marketing: Practices and Principles/ Ralph E Mason, Patricia Mink Rath, Stewart W. Husted, Rchard L. Lynch. . -- 5th ed. -- New York: McGraw - Hill, 1995

    Marketing: Practices and Principles/ Ralph E Mason, Patricia Mink Rath, Stewart W. Husted, Rchard L. Lynch. . -- 5th ed. -- New York: McGraw - Hill, 1995 535p.; 28cm. ISBN 0 02 635601 5 ISBN 0 02 635602 3 1. Marketing. 2. Tiếp thị -- Thị trường. Dewey Class no. : 658.83 -- dc 21Call no. : 658.83 M345 Dữ liệu xếp giá SKN003826 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003827 (DHSPKT -- KD -- )

     13 p hcmute 18/10/2013 237 1

    Từ khóa: Polymer sinh học, Polymers, Biotechnology

  • Industrial biotechnological polymers

    Industrial biotechnological polymers

    Industrial biotechnological polymers / Edited by Charles G. Gebelein, Charles E. Carraher, Jr. -- lancaster, Pensylvania : Technomic publishing Company, Inc., 1995 xiv, 408 p. ; 23 cm ISBN 1566762928 1. Polymer sinh học. 2. Polymers -- Biotechnology. I. Carraher, Charles E. II. Gebelein, Charles G. Dewey Class no. : 668.92 -- dc 21 Call no. : 668.92 I421 Dữ liệu xếp giá SKN003500 (DHSPKT -- KD --...

     10 p hcmute 18/10/2013 329 1

    Từ khóa: Polymer sinh học, Polymers, Biotechnology

  • General, organic, and biochemistry

    General, organic, and biochemistry

    General, organic, and biochemistry / Katherine J. Denniston, Joseph J. Topping, Robert L. Caret. -- 3rd ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2001 xxx,822, 28 p. ; 29 cm ISBN 0072317841 1. Biochemistry. 2. Chemistry, Organic. 3. Hóa sinh học. 4. Hóa học hữu cơ. I. Caret, Robert L. II. Topping, Joseph J. Dewey Class no. : 547 -- dc 21Call no. : 547 D411 Dữ liệu xếp giá SKN003420 (DHSPKT -- KD -- )

     17 p hcmute 13/09/2013 551 1

    Từ khóa: Biochemistry. 2. Chemistry, Organic. 3. Hóa sinh học

  • Student study guide to accompany biology

    Student study guide to accompany biology

    Student study guide to accompany biology/ Burton S.Guttman. -- New York: McGraw- Hill, 1999 453p.; 27cm. ISBN 0 697 22382 5 1. Biology. 2. Sinh học . Dewey Class no. : 570 -- dc 21Call no. : 570 G985 Dữ liệu xếp giá SKN003001 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003002 (DHSPKT -- KD -- )

     5 p hcmute 13/09/2013 340 1

    Từ khóa: 1. Biology. 2. Sinh học .

  • The living world

    The living world

    The living world/ Geoge B.Johnson. -- New York: cGraw - Hill, 2000 780p.; 24cm ISBN 0 697 36061 X 1. Bilology. 2. Sinh vật học đại cương. Dewey Class no. : 570 -- dc 21Call no. : 570 J67 Dữ liệu xếp giá SKN002939 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002940 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002941 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002942 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 13/09/2013 659 1

    Từ khóa: 1. Bilology. 2. Sinh vật học đại cương

  • Biology

    Biology

    Biology/ Burton S.Guttman, John W. Hopins. -- New York.: McGraw- Hill, 1999 1177p.; 27cm. ISBN 0 697 22366 3 1. Biology. 2. Sinh vật học đại cương. I. Hopkins, Johns W. Dewey Class no. : 570 -- dc 21Call no. : 570 G985 Dữ liệu xếp giá SKN002919 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002920 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002921 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002922 (DHSPKT -- KD -- )

     21 p hcmute 13/09/2013 599 1

    Từ khóa: 1. Biology. 2. Sinh vật học đại cương. I. Hopkins, Johns W

  • Invertebrate paleontology

    Invertebrate paleontology

    Invertebrate paleontology/ W. H. Easton. -- 1st ed.. -- New York: Harper & Row, 1960 701p.; 23cm. 1. Động vật không xương sống hoá thạch. 2. Cổ sinh vật học. 3. Invertebrate Paleontology. Dewey Class no. : 562 -- dc 21Call no. : 562 E13 Dữ liệu xếp giá SKN001778 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 13/09/2013 713 1

    Từ khóa: 1. Động vật không xương sống hoá thạch. 2. Cổ sinh vật học. 3. Invertebrate Paleontology.

  • Man, time, and fossils: The story of evolution

    Man, time, and fossils: The story of evolution

    Man, time, and fossils: The story of evolution/ Ruth Moore . -- 2nd ed.. -- NewYork: Significantly revised and enlarged, 1967 454p.; 22cm 1. Cổ sinh học. 2. Nhân loại học. I. . Dewey Class no. : 560.9 -- dc 21 Call no. : 560.9 M823 Dữ liệu xếp giá SKN000355 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000356 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 12/09/2013 516 1

    Từ khóa: Cổ sinh học, Nhân loại học

  • Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề

    Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề

    Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt là một bộ phận của nền sản xuất nông nghiệp nước ta. Nghề Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt là nghề sản xuất ra các loại sản phẩm thuỷ sản có chất lượng cao phục vụ cho đời sống của nhân dân và cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến, xuất khẩu, góp phần cải tạo môi trường sinh thái

     139 p hcmute 01/07/2013 1066 21

    Từ khóa: thuỷ sản nước ngọt, Tiêu chuẩn kỹ năng nghề, công trình nuôi thuỷ sản, thủy sinh vật, chỉ tiêu sinh học ở cá

Hướng dẫn khai thác thư viện số

Bộ sưu tập nổi bật

@tag sinh hoc/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=792/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew