- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Industrial electronics/ Thomas E. Kissell
Industrial electronics/ Thomas E. Kissell/ Vol.1-4. -- 1st ed. -- Singapore: Prentice-Hall, 1997 825p.; 28cm. Summary: They were photocoppied and combined of 4 vols ISBN 981 3076 35 6 1. Tự động hóa. 2. Industrial electronics -- LCSH. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 K61 Dữ liệu xếp giá SKN003346 (DHSPKT -- KD -- )
17 p hcmute 04/10/2013 362 1
Từ khóa: Chất bán dẫn, Semiconductors,
Microelectronic circuit design
Microelectronic circuit design/ Richard C. Jaeger. -- Tokyo: McGraw - Hill Co., 1997 1118p.; 24cm. ISBN 0 07 114386 6 1. Electronic circuils -- Design and construction. 2. Electronic circuit. 3. Mạch điện tử -- Thiết kế. 4. Mạch bán dẫn -- Thiết kê. 5. Mạch tích hợp -- Thiết kế. 6. Semiconductors -- Design and contruction. Dewey Class no. : 621.3815 -- dc 21 Call no. : 621.3815 J22...
10 p hcmute 04/10/2013 363 1
Từ khóa: Chất bán dẫn, Semiconductors,
Recombination lifetime meansurements in silicon
Recombination lifetime meansurements in silicon/ Dinesh C. Gupta (Edit). -- USA: West Conshohocken, 1998 392p.; 22cm ISBN 0 8031 2489 9 1. Chất bán dẫn. 2. Semiconductors -- Testing, Congresses. 3. Service life(Engineering) -- Forecasting, congresses. I. Gupta, Dinesh C. . Dewey Class no. : 621.38152 -- dc 21 Call no. : 621.38152 R311 Dữ liệu xếp giá SKN003308 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003309...
7 p hcmute 04/10/2013 348 1
Từ khóa: Chất bán dẫn, Semiconductors,
Semiconductor physics/ P. S. Kireev . -- Moscow: Mir Pulishers, 1978 693p.; 21cm 1. Semiconductors. 2. Vật lý chất bán dẫn. Dewey Class no. : 537.622 -- dc 21 Call no. : 537.622 K58 Dữ liệu xếp giá SKN000198 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 12/09/2013 509 3
Từ khóa: Semiconductors, Vật lý chất bán dẫn