- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Fundamentals of electronic circuit design
Fundamentals of electronic circuit design / David Comer, Donald. -- [New York, NY] : John Wiley & Sons, 2003 xvii, 490 p. ; 26 cm ISBN 0471410160 1. Điện tử, Mạch -- Thie61t kế. 2. Electronic circuit design. 3. Mạch điện tử, Thiết kế. I. Comer, Donald. Dewey Class no. : 621.381 5 -- dc 21 Call no. : 621.3815 C732 Dữ liệu xếp giá SKN004476 (DHSPKT -- KD -- ) [ Rỗi ]
12 p hcmute 04/10/2013 281 1
Từ khóa: Chất bán dẫn, Semiconductors,
Digital electronics : Principles and applications
Digital electronics : Principles and applications / Roger L. Tokheim. -- 5th ed. -- New York : McGraw-Hill, 1999 ix, 406 p. ; 24 cm ISBN 0028041615 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. igital electronics. Dewey Class no. : 621.3815 -- dc 21 Call no. : 621.3815 T646 Dữ liệu xếp giá SKN003543 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 04/10/2013 323 1
Từ khóa: Chất bán dẫn, Semiconductors,
Emerging semiconductor technology : A symposium /
Emerging semiconductor technology : A symposium / Dinesh C. Gupta, Paul H. Langer, editors. -- Philadelphia, PA : American Society for Testing and Materials, 1987 704 p. ; 24 cm ISBN 0803104596 1. Điện tử bán dẫn -- Thiết kế chế tạo. 2. Điện tử bán dẫnXSản xuất. 3. Semiconduction industry. 4. Semiconductor -- Design and construction. I. Gupta, Dinesh C. II. Langer, Paul H. Dewey Class...
9 p hcmute 04/10/2013 308 1
Từ khóa: Chất bán dẫn, Semiconductors,
Semiconductor fabrication : Technology and metrology
Semiconductor fabrication : Technology and metrology / Dinesh C. Gupta, editor. -- Philadelphia, PA : American Society for Testing and Materials, 1989 476 p. ; 24 cm ISBN 0803112734 1. Điện tử bán dẫn. 2. Ðiện tử học -- Chất bán dẫn. 3. Semiconductors -- Design and construction . I. Gupta, Dinesh. Dewey Class no. : 621.38152 -- dc 21 Call no. : 621.38152 S471 Dữ liệu xếp giá...
7 p hcmute 04/10/2013 337 0
Từ khóa: Chất bán dẫn, Semiconductors,
Problems in Grob basic electronics
Problems in Grob basic electronics / Mitchel E. Schultz. -- 2nd ed. -- New York : Glencoe, 1992 vi, 338 p. ; 25 cm ISBN 0028007662 1. Điện tử. 2. Electronics. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 S387 Dữ liệu xếp giá SKN003411 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 04/10/2013 273 1
Từ khóa: Chất bán dẫn, Semiconductors,
Electronic principles / Ph. D. Albert Paul Malvino / Vol.1-2. -- 2nd ed. . -- New York: McGraw-Hill Book Co. 1979 1-742p.; 30cm. Summary: They were photocoppied and combined of 2 vols ISBN 0 07 039867 4 1. Điện tử học. 2. Electronics. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 M262 Dữ liệu xếp giá SKN003361 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 04/10/2013 185 1
Từ khóa: Chất bán dẫn, Semiconductors,
Digital circuits and systems/ Douglas V. Hall / Vol.1. -- New York: McGraw-Hill Book Co., 1989 276p.; 28cm.. Summary: They were photocoppied and combined of 2 vols 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Mạch số. 3. Digital electronic. Dewey Class no. : 621.3815 -- dc 21 Call no. : 621.3815 H174 Dữ liệu xếp giá SKN003360 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 04/10/2013 185 1
Từ khóa: Chất bán dẫn, Semiconductors,
Industrial electronics/ Thomas E. Kissell
Industrial electronics/ Thomas E. Kissell/ Vol.1-4. -- 1st ed. -- Singapore: Prentice-Hall, 1997 825p.; 28cm. Summary: They were photocoppied and combined of 4 vols ISBN 981 3076 35 6 1. Tự động hóa. 2. Industrial electronics -- LCSH. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 K61 Dữ liệu xếp giá SKN003346 (DHSPKT -- KD -- )
17 p hcmute 04/10/2013 352 1
Từ khóa: Chất bán dẫn, Semiconductors,
Microelectronic circuit design
Microelectronic circuit design/ Richard C. Jaeger. -- Tokyo: McGraw - Hill Co., 1997 1118p.; 24cm. ISBN 0 07 114386 6 1. Electronic circuils -- Design and construction. 2. Electronic circuit. 3. Mạch điện tử -- Thiết kế. 4. Mạch bán dẫn -- Thiết kê. 5. Mạch tích hợp -- Thiết kế. 6. Semiconductors -- Design and contruction. Dewey Class no. : 621.3815 -- dc 21 Call no. : 621.3815 J22...
10 p hcmute 04/10/2013 357 1
Từ khóa: Chất bán dẫn, Semiconductors,
Recombination lifetime meansurements in silicon
Recombination lifetime meansurements in silicon/ Dinesh C. Gupta (Edit). -- USA: West Conshohocken, 1998 392p.; 22cm ISBN 0 8031 2489 9 1. Chất bán dẫn. 2. Semiconductors -- Testing, Congresses. 3. Service life(Engineering) -- Forecasting, congresses. I. Gupta, Dinesh C. . Dewey Class no. : 621.38152 -- dc 21 Call no. : 621.38152 R311 Dữ liệu xếp giá SKN003308 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003309...
7 p hcmute 04/10/2013 346 1
Từ khóa: Chất bán dẫn, Semiconductors,
Semiconductor physics/ P. S. Kireev . -- Moscow: Mir Pulishers, 1978 693p.; 21cm 1. Semiconductors. 2. Vật lý chất bán dẫn. Dewey Class no. : 537.622 -- dc 21 Call no. : 537.622 K58 Dữ liệu xếp giá SKN000198 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 12/09/2013 500 3
Từ khóa: Semiconductors, Vật lý chất bán dẫn