- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Công nghệ sản xuất rượu vang / Đàm Sao Mai, Nguyễn Khánh Hoàng. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009 232tr.; 29cm Dewey Class no. : 663.2 -- dc 22Call no. : 663.2 Đ154-M217
21 p hcmute 18/04/2022 756 7
Từ khóa: 1. Công nghệ nước uống. 2. Rượu . 3. Rượu vang -- Công nghệ sản xuất. I. Nguyễn Khánh Hoàng.
Công nghệ sản xuất vật liệu chịu lửa
Công nghệ sản xuất vật liệu chịu lửa / Nguyễn Đăng Hùng. -- H. : Bách Khoa Hà Nội, 2013 435tr. ; 27cm ISBN 9786049113727 Dewey Class no. : 620.10028 -- dc 23Call no. : 620.10028 N573-H936
8 p hcmute 18/04/2022 165 0
Từ khóa: 1. Công nghệ sản xuất
Kỹ thuật sản xuất điện hóa/ Nguyễn Đình Phổ. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006 307tr.; 24cm Dewey Class no. : 541.37 -- dc 22Call no. : 541.37 N573-P574
6 p hcmute 07/04/2022 1251 43
Từ khóa: 1. Điện hóa học. 2. Kỹ thuật sản xuất điện hóa. 3. Sản xuất điện hóa.
Kỹ thuật sản xuất vật liệu gốm sứ
Kỹ thuật sản xuất vật liệu gốm sứ/ Đỗ Quang Minh. -- Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa, bổ sung. -- Tp.Hồ Chí Minh.: Đại học Quốc gia, 2006 269tr.; 24cm Dewey Class no. : 666 -- dc 22Call no. : 666 Đ631-M664
7 p hcmute 07/04/2022 531 1
Từ khóa: 1. Công nghệ sản xuất vật liệu. 2. Công nghệ vật liệu. 3. Gốm sứ.
Công nghệ sản xuất xi măng poóc lăng và các chất kết dính vô cơ
Công nghệ sản xuất xi măng poóc lăng và các chất kết dính vô cơ/ Đỗ Quang Minh, Trần Bá Việt. -- Tp.HCM : Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2007 297tr.; 24cm Dewey Class no. : 620.135 -- dc 22Call no. : 620.135 Đ631-M664
7 p hcmute 05/04/2022 1162 4
Từ khóa: 1. Công nghệ sản xuất. 2. Công nghệ sản xuất xi măng. 3. Vật liệu xây dựng
Phương pháp kiểm soát tỷ lệ phụ gia dùng cho sản xuất và ổn định chất lượng xi măng
Phương pháp kiểm soát tỷ lệ phụ gia dùng cho sản xuất và ổn định chất lượng xi măng/ Hoàng Văn Phong. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2002. 64tr.; 20.5cm. Dewey Class no. : 620.135 -- dc 21Call no. : 620.135 H678-P574
5 p hcmute 24/03/2022 369 0
Từ khóa: 1. Vật liệu xây dựng -- Sản xuất. 2. Vật liệu xây dựng -- Xi măng.
Công nghệ chế tạo vật liệu bán dẫn và mạch tổ hợp
Công nghệ chế tạo vật liệu bán dẫn và mạch tổ hợp/ Trần Kim Lan. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1993 299tr.; 21cm Dewey Class no. : 611.381 52 -- dc 21Call no. : 621.38152 T772 - L243
9 p hcmute 21/03/2022 734 3
Écgônômi trong thiết kế và sản xuất
Écgônômi trong thiết kế và sản xuất/ Nguyễn Bạch Ngọc. -- Lần Thứ 1 . -- H.: Giáo Dục, 2000 188tr.; 27cm Summary: Nội dung chính: 1. Managerial econonmics. 2. Nhân trắc học. 3. Quản trị sản xuất. Dewey Class no. : 602 -- dc 21Call no. : 602 N573-N576
5 p hcmute 21/03/2022 1254 23
Từ khóa: 1. Managerial econonmics. 2. Nhân trắc học. 3. Quản trị sản xuất.
20 chủng loại xi măng và công nghệ sản xuất
20 chủng loại xi măng và công nghệ sản xuất/ Hoàng Văn Phong. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 171tr; 24cm Dewey Class no. : 620.135 -- dc 22Call no. : 620.135 H678-P574
6 p hcmute 17/03/2022 407 2
Từ khóa: 1. Công nghệ sản xuất. 2. Vật liệu xây dựng. 3. Xi măng.
Thiết bị công nghệ vật liệu xây dựng
Thiết bị công nghệ vật liệu xây dựng/ Nguyễn Văn Phiêu. -- H: Xây dựng, 2006 412tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 22Call no. : 690.0284 N573-P534
7 p hcmute 16/03/2022 375 0
Từ khóa: 1. Thiết bị sản xuất. 2. Công nghệ sản xuất. 3. Kỹ thuật máy. 4. vật liệu xây dựng.
Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng
Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng/ Đoàn Tài Ngọ (ch.b.), Nguyễn Thiệu Xuân, Trần Văn Tuấn,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 292tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 22Call no. : 690.0284 Đ631-N576
5 p hcmute 16/03/2022 443 0
Sản xuất thép tấm và thép băng
Sản xuất thép tấm và thép băng / Nguyễn Trọng Giảng. -- H : Khoa học và Kỹ thuật, 2004 292tr ; 27cm Dewey Class no. : 672.8 -- dc 21Call no. : 672.8 N573-G433
8 p hcmute 16/03/2022 367 2
Từ khóa: 1. Gia công kim loại. 2. Thép băng -- Sản xuất. 3. Thép tấm -- Sản xuất. 4. Thép -- Sản xuất.