- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Lập trình giao diện người và máy HMI (HUMAN MACHINE INTERFACE): Tự động hóa với WINCC
Lập trình giao diện người và máy HMI (HUMAN MACHINE INTERFACE): Tự động hóa với WINCC/ Trần Thu Hà, Phạm Quang Huy. -- Tái bản, bổ sung. -- H.: Hồng Đức, 2011 287tr.; 24cm Dewey Class no. : 629.8 -- dc 22 Call no. : 629.8 T772-H111
4 p hcmute 23/05/2022 547 11
Từ khóa: Người máy, Tự động hóa, Tự động hóa trong sản xuất, Phạm Quang Huy
Truyền động điện và trang bị điện với S7 - Visu - WinCC
Truyền động điện và trang bị điện với S7 - Visu - WinCC/ Nguyễn Thị Ngọc Loan, Phùng Thị Nguyệt, Phạm Quang Hiển. -- H.: Giao thông Vận tải, 2009 255tr.; 27cm Dewey Class no. : 629.89 -- dc 22 Call no. : 629.89 N573-L795
4 p hcmute 23/05/2022 518 1
Từ khóa: Điều khiển tự động, Dây chuyền sản xuất -- Điều khiển tự động. 3. Lý thuyết điều khiển. 4. S7 (Chương trình máy tính). 5. Visu (Chương trình máy tính ). 6. WinCC ( Chương trình máy tính ). I. Phùng Thị Nguyệt. II. Phạm Quang Hiển.
Hệ thống sản xuất tự động hóa tích hợp máy tính
Hệ thống sản xuất tự động hóa tích hợp máy tính/ Trần Trọng Minh, Nguyễn Phạm Thục Anh. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 173tr.; 24cm Dewey Class no. : 629.89 -- dc 22 Call no. : 629.89 T772-M664
8 p hcmute 23/05/2022 628 3
Giám sát (Công việc của quản đốc và tổ trưởng)
Giám sát (Công việc của quản đốc và tổ trưởng)/ Đặng Minh Trang. -- H.: Thống kê, 2006 519tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.302 -- dc 22 Call no. : 658.302 Đ182-T772
14 p hcmute 19/05/2022 339 0
Bài tập quản trị sản xuất/ Nguyễn Thanh Liêm, Nguyễn Quốc Tuấn, Lê Thị Minh Hằng. -- H.: Tài chính, 2007 246tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.5 -- dc 22 Call no. : 658.5 N573-L719
6 p hcmute 19/05/2022 977 17
Từ khóa: 1. Quản trị kinh doanh. 2. Quản trị sản xuất. I. Lê Thị Minh Hằng. II. Nguyễn Quốc Tuấn.
Marketing ứng dụng trong sản xuất kinh doanh thương mại - kinh doanh
Marketing ứng dụng trong sản xuất kinh doanh thương mại - kinh doanh/ Lưu Thanh Đức Hải. -- H.: Thống kê, 2007 207tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.8 -- dc 22 Call no. : 658.8 L978-H124
6 p hcmute 19/05/2022 844 3
Từ khóa: 1. Marketing. 2. Marketing -- Sản xuất kinh doanh thương mại.
Quản trị chất lượng = Quality management
Quản trị chất lượng = Quality management/ Nguyễn Kim Định. -- Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 300tr.; 27cm Dewey Class no. : 658.562 Call no. : 658.562 N573-Đ584
10 p hcmute 19/05/2022 526 13
Giáo trình quản trị sản xuất và tác nghiệp
Giáo trình quản trị sản xuất và tác nghiệp/ Trương Đoàn Thể (ch.b). -- H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007 343tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.5 -- dc 22 Call no. : 658.5 T871-T374
8 p hcmute 19/05/2022 768 9
Tiêu chuẩn quản lý chất lượng : Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất
Tiêu chuẩn quản lý chất lượng : Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất / Triệu Sơn, người dịch: Nguyễn Đình Cửu. -- Tp. HCM : Lao động - Xã hội, 2004 178tr ; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21 Call no. : 658 T827-S698
10 p hcmute 19/05/2022 359 3
Mục tiêu, quy hoạch và thiết kế sản xuất: Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất
Mục tiêu, quy hoạch và thiết kế sản xuất: Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất/ Triệu Sơn; Nguyễn Đình Cửu (dịch). -- Tp. Hồ Chí Minh: Lao động - Xã hội, 2004 162tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21 Call no. : 658 T827-S698
10 p hcmute 19/05/2022 302 0
Từ khóa: 1. Quản trị học. 2. Quản trị sản xuất. I. Nguyễn Đình Cửu.
Quản lý giá thành và kiểm tra hiệu quả sản xuất : Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất
Quản lý giá thành và kiểm tra hiệu quả sản xuất : Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất / Triệu Sơn, người dịch: Nguyễn Đình Cửu. -- Tp. HCM : Lao động - Xã hội, 2004 162tr ; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21 Call no. : 658 T827-S698
11 p hcmute 19/05/2022 334 0
Phân tích công việc và thiết kế vị trí công tác : Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất
Phân tích công việc và thiết kế vị trí công tác : Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất / Triệu Sơn, biên dịch: Nguyễn Đình Cửu. -- Tp. HCM : Lao động - Xã hội, 2004 232tr ; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21 Call no. : 658 T827-S698
12 p hcmute 19/05/2022 299 0