- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tinh bột sắn và các sản phẩm từ tinh bột sắn
Tinh bột sắn và các sản phẩm từ tinh bột sắn / Hoàng Kim Anh, Ngô Kế Sương, Nguyễn Xích Liên. -- Tp.HCM.: Khoa học và kỹ thuật, 2005 231tr.; 21cm Dewey Class no. : 664.23 -- dc 21 Call no. : 664.23 H678-A596
8 p hcmute 18/05/2022 534 1
Từ khóa: 1. Tinh bột sắn -- Chế biến. 2. Tinh bột sắn -- Sản xuất. I. Ngô Kế Sương. II. Nguyễn Xích Liên.
Kỹ thuật sản xuất muối khoáng / Bùi Song Châu. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2005 173tr ; 27cm Dewey Class no. : 664.4 -- dc 21 Call no. : 664.4 B932-C496
8 p hcmute 18/05/2022 388 1
Từ khóa: 1. Muối khoáng -- Kỹ thuật sản xuất.
Động hóa học và thiết bị phản ứng trong công nghiệp hóa học
Động hóa học và thiết bị phản ứng trong công nghiệp hóa học / Nguyễn Hoa Toàn. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2004 220tr ; 21cm Dewey Class no. : 660.299 4 -- dc 21 Call no. : 660.2994 N573-T627
10 p hcmute 18/05/2022 362 1
Từ khóa: 1. Động hóa học. 2. Công nghệ hóa học. 3. Hóa chất -- sản xuất.
Lịch sử công nghệ sản xuất mía - đường Việt Nam
Lịch sử công nghệ sản xuất mía - đường Việt Nam/ Phan Văn Hiệp. -- Lần Thứ 1. -- H.: Nông Nghiệp, 2000 180tr.; 24cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 664.109 597 -- dc 21 Call no. : 664.109597 L698
10 p hcmute 18/05/2022 464 0
Từ khóa: 1. Công nghệ sản xuất đường -- Việt Nam. 2. 1. I. Trịnh Khương, Bùi Quang Vinh, Lê Tuấn Liệp...... II. 1a.
Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm : Phần 3
Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm : Phần 3/ A. IA.Xokolov. -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, (Knxb) 471tr.; 30cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 664.02 -- dc 21 , 664.0287 Call no. : 664.02 X7
5 p hcmute 18/05/2022 1153 8
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm -- Máy móc, công cụ. 2. Máy công cụ. 3. Máy sản xuất thực phẩm.
Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm: Phần 2
Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm: Phần 2/ A. IA.Xokolov. -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, (Knxb) 296tr.; 30cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 664.02 -- dc 21 , 664.0287 Call no. : 664.02 X7
4 p hcmute 18/05/2022 646 6
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm -- Máy móc, công cụ. 2. Máy công cụ -- Máy sản xuất thực phẩm.
Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm: Phần 1
Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm: Phần 1/ A. IA.Xokolov. -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, (Knxb) 468tr.; 30cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 664.02 -- dc 21 , 664.0287 Call no. : 664.02 X7
7 p hcmute 18/05/2022 667 6
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm -- Máy móc, công cụ. 2. Máy công cụ -- Máy sản xuất thực phẩm.
Công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa và thức uống - Tập 2: Công nghệ sản xuất thức uống
Công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa và thức uống - Tập 2: Công nghệ sản xuất thức uống/ Lê Văn Việt Mẫn. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2009 259tr.; 24cm Dewey Class no. : 663 -- dc 22 Call no. : 663 L433-M266
7 p hcmute 17/05/2022 425 6
Từ khóa: 1. Công nghệ nước uống. 2. Thức uống -- Công nghệ sản xuất.
Lịch sử công nghệ sản xuất mía - đường Việt Nam
Lịch sử công nghệ sản xuất mía - đường Việt Nam/ Phan Văn Hiệp. -- Lần Thứ 1. -- H.: Nông Nghiệp, 2000 180tr.; 24cm Summary: Nội dung chính: 1. Công nghệ sản xuất đường -- iệt Nam. 2. 1. I. Trịnh Khương, Bùi Quang Vinh, Lê Tuấn Liệp...... II. 1a. Dewey Class no. : 664.109 597 -- dc 21Call no. : 664.109597 L698
6 p hcmute 12/05/2022 286 0
Giao diện người - máy (HMI) - Tự động hóa trong công nghiệp S7 và Protool : Tự động hóa trong công nghiệp/ Trần Thu Hà, Phạm Quang Huy. -- Tp.HCM: Hồng Đức, 2008 448tr.; 21cm I. Phạm Quang Huy. Dewey Class no. : 629.8 -- dc 22
7 p hcmute 12/05/2022 379 3
Giám sát (Công việc của quản đốc và tổ trưởng)
Giám sát (Công việc của quản đốc và tổ trưởng)/ Đặng Minh Trang. -- H.: Thống kê, 2006 519tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.302 -- dc 22Call no. : 658.302 Đ182-T772
14 p hcmute 12/05/2022 271 0
Quản trị chất lượng = Quality management
Quản trị chất lượng = Quality management/ Nguyễn Kim Định. -- Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 300tr.; 27cm Dewey Class no. : 658.562Call no. : 658.562 N573-Đ584
10 p hcmute 12/05/2022 370 2