- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tiếp thị & quảng bá sản phẩm = Marketing, advertising, and publicity
Tiếp thị & quảng bá sản phẩm = Marketing, advertising, and publicity/ Barry Callen; Nguyễn Ngọc Oanh Vũ ( dịch ). -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010 246tr.; 23cm Dewey Class no. : 658.8 -- dc 22 Call no. : 658.8 C157
9 p hcmute 26/05/2022 305 1
Từ khóa: 1. Advertising. 2. Marketing. 3. Quảng bá sản phẩm. 4. Tiếp thị sản phẩm. I. Nguyễn Ngọc Oanh Vũ.
Thiết kế và chế tạo dây chuyền phân loại sản phẩm theo chiều cao sử dụng PLC S7-1200 và cánh tay robot khí nén: Đồ án tốt nghiệp ngành Công nghệ Kỹ thuật điện tử truyền thông/ Phạm Huy Hoàng, Trần Ngọc Luân; Trần Vi Đô (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2019 70tr.: minh họa; 30cm + 1 đĩa CD...
67 p hcmute 26/05/2022 1777 61
Từ khóa: Phân loại sản phẩm, PLC S7-200, Vi điều khiển, Trần Ngọc Luân, Trần Vi Đô
Lập trình giao diện người và máy HMI (HUMAN MACHINE INTERFACE): Tự động hóa với WINCC
Lập trình giao diện người và máy HMI (HUMAN MACHINE INTERFACE): Tự động hóa với WINCC/ Trần Thu Hà, Phạm Quang Huy. -- Tái bản, bổ sung. -- H.: Hồng Đức, 2011 287tr.; 24cm Dewey Class no. : 629.8 -- dc 22 Call no. : 629.8 T772-H111
4 p hcmute 23/05/2022 551 11
Từ khóa: Người máy, Tự động hóa, Tự động hóa trong sản xuất, Phạm Quang Huy
Truyền động điện và trang bị điện với S7 - Visu - WinCC
Truyền động điện và trang bị điện với S7 - Visu - WinCC/ Nguyễn Thị Ngọc Loan, Phùng Thị Nguyệt, Phạm Quang Hiển. -- H.: Giao thông Vận tải, 2009 255tr.; 27cm Dewey Class no. : 629.89 -- dc 22 Call no. : 629.89 N573-L795
4 p hcmute 23/05/2022 520 1
Từ khóa: Điều khiển tự động, Dây chuyền sản xuất -- Điều khiển tự động. 3. Lý thuyết điều khiển. 4. S7 (Chương trình máy tính). 5. Visu (Chương trình máy tính ). 6. WinCC ( Chương trình máy tính ). I. Phùng Thị Nguyệt. II. Phạm Quang Hiển.
50 ý tưởng tối ưu để giữ lấy khách hàng: Nhà doanh nghiệp cần biết
50 ý tưởng tối ưu để giữ lấy khách hàng: Nhà doanh nghiệp cần biết/ Paul R. Timm ; Nhân Văn (biên dịch). -- Tp.HCM: Nxb.Tp. Hồ Chí Minh, 2007 126tr.; 20cm Dewey Class no. : 658.812 -- dc 22 Call no. : 658.812 T584
6 p hcmute 19/05/2022 370 0
Đảm bảo chất lượng/ Phạm Ngọc Tuấn, Nguyễn Như Mai . -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2005 400tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.56 -- dc 22 Call no. : 658.56 P534-T883
5 p hcmute 19/05/2022 555 1
Từ khóa: 1. Quản lý -- Kiển tra chất lượng - Phân tích sản phẩm. 2. . I. . II. Nguyễn Như Mai.
Làm tinh bột sắn, dong riềng và bún khô
Làm tinh bột sắn, dong riềng và bún khô/ Phạm Quang Tôn chủ biên; Đỗ Thị Chiến, Trương Thành Trung, Nguyễn Tiến Vượng. -- In lần thứ ba. -- Hà Nội: Thanh niên, 2006 24tr.; 19cm Dewey Class no. : 664.2 -- dc 21 Call no. : 664.2 L213
5 p hcmute 18/05/2022 519 5
Công nghệ sản xuất mì chính và các sản phẩm lên men cổ truyền
Công nghệ sản xuất mì chính và các sản phẩm lên men cổ truyền / Nguyễn Thị Hiền. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2006 358tr.; 27cm Dewey Class no. : 664.4 -- dc 21 Call no. : 664.4 N573-H633
17 p hcmute 18/05/2022 456 3
Từ khóa: 1. Công nghệ lên men -- Bột ngọt. 2. Hóa học thực phẩm. 3. Mì chính. 4. Sản phẩm lên men.
Phương pháp bảo quản và chế biến thủy sản
Phương pháp bảo quản và chế biến thủy sản/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó. -- H.: Lao động, 2006 130tr; 19cm Dewey Class no. : 664.94 -- dc 22 Call no. : 664.94 C559-T452
6 p hcmute 18/05/2022 680 16
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Bảo quản thực phẩm. 3. Thủy hải sản. I. Nguyễn Văn Tó. II. Phan Thị Lài.
Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm : Phần 3
Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm : Phần 3/ A. IA.Xokolov. -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, (Knxb) 471tr.; 30cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 664.02 -- dc 21 , 664.0287 Call no. : 664.02 X7
5 p hcmute 18/05/2022 1354 8
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm -- Máy móc, công cụ. 2. Máy công cụ. 3. Máy sản xuất thực phẩm.
Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm: Phần 2
Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm: Phần 2/ A. IA.Xokolov. -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, (Knxb) 296tr.; 30cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 664.02 -- dc 21 , 664.0287 Call no. : 664.02 X7
4 p hcmute 18/05/2022 705 6
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm -- Máy móc, công cụ. 2. Máy công cụ -- Máy sản xuất thực phẩm.
Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm: Phần 1
Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm: Phần 1/ A. IA.Xokolov. -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, (Knxb) 468tr.; 30cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 664.02 -- dc 21 , 664.0287 Call no. : 664.02 X7
7 p hcmute 18/05/2022 734 6
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm -- Máy móc, công cụ. 2. Máy công cụ -- Máy sản xuất thực phẩm.