- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
American government : principles and practices
Turner, Mary Jane American government : principles and practices / Mary Jane Turner,Kenneth Switzer, Charlotte Redden. -- Columbus, Ohio : Glencoe, McGraw - Hill, 1996 iv, 291, xiv, 850 p.; 27 cm 0028238966 1. United States -- Politics and government. I. Redden, Charlotte Ann. II. Switzer, Kenneth A. Dewey Class no. : 320.973 -- dc 22 Call no. : 320.973 T944 Dữ liệu xếp giá SKN004477 (DHSPKT -- KD -- )
17 p hcmute 19/06/2013 241 1
Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp
American government : balancing democracy and rights
Landy, Marc Karnis American government : balancing democracy and rights / Marc Landy,Sidney M. Milkis. -- Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2004 1 v. ; 23 cm 0072383194 1. United States -- Politics and government. I. Milkis, Sidney M. Dewey Class no. : 320.973 -- dc 21 Call no. : 320.973 L264 Dữ liệu xếp giá SKN004416 (DHSPKT -- KD -- )
14 p hcmute 19/06/2013 276 1
Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp
Patterson, Thomas E The American democracy / Thomas E. Patterson. -- 6th ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2003 xxxiii, 602, [54] p.; 26 cm ISBN 0071199462 ISBN 0072481218 1. United States -- Politics and government. Dewey Class no. : 320.473 -- dc 21 Call no. : 320.473 P317 Dữ liệu xếp giá SKN004390 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 19/06/2013 261 1
Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp
Shim, Jae K Dictionary of real estate / Jae K. Shim, Joel G. Siegel, Stephen W.Hartman. . -- New York : J. Wiley, 1996 xi, 307 p. ; 24 cm 1. Real estate business -- Dictionaries. 2. Real property -- Dictionaries. I. Siegel, Joel G. Dewey Class no. : 333.330 3 -- dc 21 Call no. : 333.3303 S556 Dữ liệu xếp giá SKN004388 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 19/06/2013 259 1
Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp
Cozy politics : political parties, campaign finance, and compromised governance
Kobrak, Peter Cozy politics : political parties, campaign finance, and compromised governance / Peter Kobrak. -- Boulder, Colo. : Lynne Rienner Publishers, 2002 xi, 273 p. ; 24cm ISBN 1588260232 1. Campaign funds -- United States. 2. Political parties -- United States. 3. Politics, Practical -- United States. Dewey Class no. : 324.7 -- dc 21 Call no. : 327.7 K759 Dữ liệu xếp giá SKN004317 (DHSPKT -- KD...
8 p hcmute 19/06/2013 351 1
Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp
International politics on the world stage
Rourke, John T International politics on the world stage / John T. Rourke. -- 9th ed. -- Guilford, CT : McGraw-Hill/Dushkin, A Division of The McGraw-Hill Companies, 2002 631p.; 27cm ISBN 0072828048 1. International relations. 2. Quan hệ chính trị. 3. Quan hệ quốc tế. 4. World politics. Dewey Class no. : 327.101 -- dc 22 Call no. : 327.101 R862 Dữ liệu xếp giá SKN004276 (DHSPKT -- KD -- )
15 p hcmute 19/06/2013 366 1
Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp
Colander, David C Economics / David C. Colander. -- 5th ed.. -- Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2004 1 v. (various pagings) : ill. (some col.) ; 27 cm ISBN 007121447X (international : alk. paper) ISBN 0072549025 (hbk. : alk. paper) 1. Economics. Dewey Class no. : 330 -- dc 21 Call no. : 330 C683 Dữ liệu xếp giá SKN004559 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 19/06/2013 166 1
Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp
The business of sustainable forestry
Jenkins, Micheal B The business of sustainable forestry/ Micheal B. Jenkins, Emily T. Smith . -- California: Irland Press, 1999 36p.; 22cm. ISBN 1 55963 713 7 1. Forest products industry. 2. Kinh tế lâm nghiệp. 3. Sustainable fosrestry. I. Smith, Emily T. . Dewey Class no. : 333.7515 -- dc 21 Call no. : 333.7515 J52 Dữ liệu xếp giá SKN003209 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 19/06/2013 360 1
Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp
Structural economics: Measuring change in technology, lifestyles, and the environment
Duchin, Faye Structural economics: Measuring change in technology, lifestyles, and the environment/ Faye Duchin . -- California: Irland Press, 1998 220p.; 22cm ISBN 1 55963 606 8 1. Economic development. 2. Economic development -- Environment aspects. 3. Indonesia -- Economic conditions -- 1945. 4. Infrastructure (Economics). 5. Kinh tế nông nghiệp. 6. Technological innovations --...
7 p hcmute 19/06/2013 424 1
Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp
Study guide to accompany McConnel and brue microeconomics
Walstad, William B Study guide to accompany McConnel and brue microeconomics/ William B.Walstad, Robert C. Binhham. -- NY.: New York, 1999 335p.; 27cm ISBN 0 - 07 - 298838 - 0 1. Kinh tế vi mô. I. Binhham,Robert C. . Dewey Class no. : 338.5 -- dc 21 Call no. : 338.5 W229 Dữ liệu xếp giá SKN003012 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 19/06/2013 342 1
Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp
Cunningham, William B Environmental science/ William B.Cunningham. -- New York: cGraw - Hill, 1997 634p.; 27cm ISBN 0 697 28671 1 1. Môi trường. I. Saigo, Barbara Woodworth. Dewey Class no. : 363.7 -- dc 21 Call no. : 363.7 C973 Dữ liệu xếp giá SKN002958 (DHSPKT -- KD -- )
14 p hcmute 19/06/2013 146 1
Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp
Économie rurale/ Robert Badouin. -- 1è ed.. -- Paris: Librairie Armand Colin, 1971 585p.Includes bibliographie; 26cm. 1. Kinh tế nông nghiệp. 2. Nông thôn -- Kinh tế. Dewey Class no. : 333.76 -- dc 21 Call no. : 333.76 B137 Dữ liệu xếp giá SKN002646 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 19/06/2013 216 1
Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp