- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Dưỡng chất cho tâm hồn = Chicken soup for the soul
Dưỡng chất cho tâm hồn = Chicken soup for the soul/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen; người dịch: Trần Nhựt Tân, Phan Quang Định . -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2000 251tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: 1. Tâm lý học ứng xử. 2. Tâm lý học nhân cách. I. Mark Victor Hansen. II. Phan Quang Định. III. Trần Nhựt Tân. Dewey Class no. : 155.23 -- dc 21, 158.2Call no. :...
10 p hcmute 06/04/2022 333 0
Hướng dẫn sử dụng máy Scan/ Đỗ Duy Việt. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 1998. - 200tr; 20cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 006.62 Đ631-V666
8 p hcmute 06/04/2022 223 0
Từ khóa: Máy đọc quang học, Máy Scan, Scanner.
Quang kỹ thuật/ Trần Định Tường, Hoàng Hồng Hải. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 315tr.; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 621.36 T772-T927
7 p hcmute 05/04/2022 153 2
Từ khóa: Kỹ thuật quang học
Giáo trình vật liệu kỹ thuật : Dùng trong các trường THCN
Giáo trình vật liệu kỹ thuật : Dùng trong các trường THCN / Nguyễn Văn Nghĩa, Đào Quang Kế. -- H : Nxb Hà Nội, 2005 174tr ; 24cm Dewey Class no. : 620.112 -- dc 21Call no. : 620.112 N573-N568
8 p hcmute 25/03/2022 303 2
Từ khóa: 1. Vật liệu học. 2. Vật liệu kỹ thuật. I. Đào Quang Kế.
Vật liệu xây dựng/ PGS.TS. Phạm Duy Hữu, TS. Ngô Xuân Quảng. -- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2004. 276tr.; 27cm. Dewey Class no. : 620.11 -- dc 21Call no. : 620.11 P534-H985
13 p hcmute 24/03/2022 272 1
Từ khóa: 1. Vật liệu học. 2. Vật liệu xây dựng. I. Ngô Xuân Quảng, TS. II. Phan Khắc Trí.
Tự học điện và điện tử / Minh Ngọc, Quang Phú . -- Tp.HCM.: Thống kê, 2002 1034tr.; 20cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 M664 - N569
6 p hcmute 24/03/2022 348 0
Từ khóa: 1. Điện tử học. 2. Electrocity. 3. Electronics. 4. Kỹ thuật điện. 5. Kỹ thuật điện tử. I. Quang Phú.
Lý thuyết laze sợi quang/ Sumimura Kazuhiko, Nishiura Masanori, dịch giả: Trần Thị Tuyết Nhung, Nguyễn Thị Nhung,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2012. - 220tr.; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 621.36 K23
13 p hcmute 21/03/2022 131 0
Từ khóa: Công nghệ quang học, Lý thuyết Laze
Thơ Việt Nam thế kỉ XX : Thơ trữ tình
Thơ Việt Nam thế kỉ XX : Thơ trữ tình/ Nguyễn Bùi Vợi, Quang Huy, Vũ Quần Phương (Tuyển chọn và giới thiệu ). -- Tái bản lần thứ 2. -- H.: Giáo dục, 2008 983tr.; 24cm Dewey Class no. : 895.922 132 08 -- dc 22Call no. : 895.922132 T449
28 p hcmute 18/03/2022 591 1
Bước đầu tìm hiểu lịch sử kịch nói Việt Nam 1945-1975 : Hoạt động sáng tác và biểu diễn
Bước đầu tìm hiểu lịch sử kịch nói Việt Nam 1945-1975 : Hoạt động sáng tác và biểu diễn/ Phan Kế Hoành, Vũ Quang Vinh. -- 1st ed. -- Hà Nội: Văn hóa, 1982 259tr.; 20cm Dewey Class no. : 895.92209 -- dc 21Call no. : 895.92209 P535-H678
6 p hcmute 18/03/2022 313 0
Từ khóa: 1. Kịch nói Việt Nam. 2. Văn học Việt Nam -- Lịch sử và phê bình. I. Vũ Quang Vinh.
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000:
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000: Vũ Quần Phương, Trần Đăng Khoa, Quang Huy (tuyển chọn),.../ T3. -- Hà Nội: Hội Nhà Văn, 2001 866tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21, 895.922008Call no. : 895.9221 T968
35 p hcmute 18/03/2022 1007 2
Từ khóa: 1. Thơ Việt Nam -- Tuyển tập. 2. Văn học Việt Nam -- Tuyển tập. I. Lê Thành Nghị, (tuyển chọn). II. Nguyễn Phan Hách, (tuyển chọn). III. Quang Huy, (tuyển chọn). IV. Trần Đăng Khoa, (tuyển chọn). V. Vũ Quần Phương, (tuyển chọn).
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000: Tập II
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000: Tập II/ Vũ Quần Phương, Trần Đăng Khoa, Quang Huy (tuyển chọn),... -- Hà Nội: Hội Nhà Văn, 2001 826tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21, 895.922008Call no. : 895.9221 T968
7 p hcmute 18/03/2022 489 1
Từ khóa: 1. Thơ Việt Nam -- Tuyển tập. 2. Văn học Việt Nam -- Tuyển tập. I. Lê Thành Nghị, (tuyển chọn). II. Nguyễn Phan Hách, (tuyển chọn). III. Quang Huy, (tuyển chọn). IV. Trần Đăng Khoa, (tuyển chọn). V. Vũ Quần Phương, (tuyển chọn).
Vật liệu xây dựng/ Phạm Duy Hữu, Ngô Xuân Quảng. -- Tái bản lần thứ nhất có bổ sung sửa chữa. -- H.: Giao thông Vận tải, 2006 276tr; 27cm Dewey Class no. : 620.11 -- dc 22Call no. : 620.11 P534-H985
7 p hcmute 17/03/2022 188 1
Từ khóa: 1. Vật liệu học. 2. Vật liệu xây dựng. I. Ngô Xuân Quảng.