- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Quản trị hành chánh văn phòng/ Nguyễn Hữu Thân. -- Tái bản lần thứ bảy. -- Hà Nội: Thống kê, 2007 489tr.; 24cm Dewey Class no. : 651 -- dc 22Call no. : 651 N573-T367
12 p hcmute 10/05/2022 241 0
5 lựa chọn để có năng suất vượt trội
5 lựa chọn để có năng suất vượt trội / Kory Kogon, Adam Merrill, Leena Rinne ; Mai Chí Trung (dịch). -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 287tr. ; 22cm ISBN 9786049443480 Dewey Class no. : 650.11 -- dc 23Call no. : 650.11 K78
4 p hcmute 06/05/2022 399 0
Từ khóa: 1. Quản lý thời gian. 2. Quản lý thời gian. 3. Quản trị năng lượng. 4. Quản trị sự tập trung. I. Mai Chí Trung. II. Title: 5 lựa chonn để có nang suất vượt trội / . III. Title: Kory Kogon, Adam Merrill, Leena Rinne ; Mai Chí Trung (dịch).
Trí tuệ kinh doanh và lý thuyết trò chơi
Trí tuệ kinh doanh và lý thuyết trò chơi / Túc Xuân Lễ, Hình Quần Lân ; Thành Khang, Thuý Hiền (dịch). -- H. : Hồng Ðức, 2014 230tr. ; 21cm ISBN 9786048620547 . Dewey Class no. : 650.1 -- dc 23Call no. : 650.1 T886-L433
6 p hcmute 06/05/2022 392 0
Từ khóa: 1. Lý thuyết trò chơi. 2. Lý thuyết trò chơi. 3. Sucesss in business. 4. Thành công trong kinh doanh. I. Hình Quần Lân. II. Title: Trí tuệ kinh doanh và lý thuyết trò choi / . III. Title: Túc Xuân Lễ, Hình Quần Lân ; Thành Khang, Thuý Hiền (dịch)
Tài chính doanh nghiệp căn bản phần 2: Lý thuyết, bài tập và bài giải
Tài chính doanh nghiệp căn bản phần 2 : Lý thuyết, bài tập và bài giải /Nguyễn Minh Kiều. -- Tái bản lần thứ hai có sửa chữa bổ sung. -- H. : T�i ch�nh, 2014 340tr. ; 24cm Dewey Class no. : 658.15 -- dc 22Call no. : 658.15 N573-K47
6 p hcmute 06/05/2022 551 4
Từ khóa: 1. Quản trị tài chính. 2. Quan tri tai chinh. 3. Tai chinh doanh nghiep . 4. Bai tap. I. Title: Tai chinh doanh nghiep can ban phan 2 : . II. Title: Ly thuyet, bai tap va bai giai / . III. Title: Nguyễn Minh Kiều.
Hệ thống bài tập và bài giải tài chính doanh nghiệp
Hệ thống bài tập và bài giải tài chính doanh nghiệp/ Bùi Hữu Phước (ch.b.), Lê Thị Lanh, Lại Tiến Dĩnh, Phan Thị Nhi Hiếu. -- H.: Tài chính, 2009 242tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.15076 -- dc 21Call no. : 658.15076 B932-P577
4 p hcmute 06/05/2022 326 1
Kế toán dành cho giám đốc/ Phan Đức Dũng. -- Tái bản làn thứ 2. -- H.: Giao thông Vận tải, 2009 490tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.151 -- dc 22Call no. : 658.151 P535-D916
15 p hcmute 06/05/2022 213 0
Quản trị văn phòng/ Nguyễn Hữu Tri. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2005 266tr.; 21cm Dewey Class no. : 651.3 -- dc 22Call no. : 651.3 N573-T819
10 p hcmute 06/05/2022 174 0
Kế toán quản trị/ Phạm Văn Dược. -- H.: Thống kê, 2006 404tr; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22Call no. : 657 P534-D928
18 p hcmute 05/05/2022 127 0
Từ khóa: 1. Kế toán . 2. Kế toán quản trị.
Tài chính doanh nghiệp/ Bùi Hữu Phước (ch.b.), Lê Thị Lanh, Lại Tiến Dĩnh, Phan Thị Nhi Hiếu. -- H.: Lao động - Xã hội, 2007 422tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.15 -- dc 21Call no. : 658.15 B932-P577
10 p hcmute 05/05/2022 263 1
Quản trị văn phòng/ Nguyễn Thành Độ. -- H.: Lao động - Xã hội, 2005. - 248tr.; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 651.3 N573-Đ631
11 p hcmute 05/05/2022 148 0
Từ khóa: Quản trị văn phòng
Tài chính doanh nghiệp: Lý thuyết, bài tập và bài giải. Lý thuyết & thực hành quản lý ứng dụng cho các công ty Việt Nam / Nguyễn Minh Kiều. -- Tp.HCM: Thống Kê, 2008. - 453tr.; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 658.15 N573-K47
9 p hcmute 05/05/2022 129 0
Từ khóa: Quản trị tài chính, Tài chính doanh nghiệp.
Quản trị hành chánh văn phòng = Officement management
Quản trị hành chánh văn phòng = Officement management/ Đồng Thị Thanh Phương, Nguyễn Thị Ngọc An. -- Tái bản lần thứ ba, có sửa đổi, bổ sung. -- H.: Thống kê, 2009. - 285tr.; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 651.3 Đ682-P577
11 p hcmute 05/05/2022 273 0
Từ khóa: Hành chánh văn phòng, Quản trị, Quản trị hành chánh văn phòng