- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Phát triển kỹ năng quản lý/ Bùi Minh Hằng. -- Tái bản lần thứ 1. -- Tp.Hồ Chí Minh; Đaị học Quốc gia, 2005 161tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 B932-H239
8 p hcmute 18/05/2022 103 0
Từ khóa: 1. Quản trị học. 2. .
Bài tập & bài giải kế toán quản trị
Bài tập & bài giải kế toán quản trị / Huỳnh Lợi. -- H.: Thống kê, 2010 334tr. ; 24cm Dewey Class no. : 657.076 -- dc 23 Call no. : 657.076 H987-L834
6 p hcmute 18/05/2022 199 0
Từ khóa: 1. Bài tập. 2. Kế toán quản trị.
Kế toán quản trị/ Phạm Văn Dược, Đặng Kim Cương. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Tp.Hồ Chí Minh.: Thống Kê, 2010 406tr.; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22 Call no. : 657 P534-D928
14 p hcmute 18/05/2022 77 0
5 lựa chọn để có năng suất vượt trội
5 lựa chọn để có năng suất vượt trội/ Kory Kogon, Adam Merrill, Leena Rinne ; Mai Chí Trung (dịch). -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 287tr. ; 22cm ISBN 9786049443480 Dewey Class no. : 650.11 -- dc 23 Call no. : 650.11 K78
4 p hcmute 13/05/2022 249 0
Từ khóa: 1. Quản lý thời gian. 2. Quản trị năng lượng. 3. Quản trị sự tập trung. I. Mai Ch� Trung. II. Title: 5 lựa chọn để có năng suất vượt trội / . III. Title: Kory Kogon, Adam Merrill, Leena Rinne ; Mai Chí Trung (dịch).
Trí tuệ kinh doanh và lý thuyết trò chơi
Trí tuệ kinh doanh và lý thuyết trò chơi / Túc Xuân Lễ, Hình Quần Lân ; Thành Khang, Thúy Hiền (dịch) . -- H. : Hồng Đức, 2014 230tr. ; 21cm ISBN 9786048620547 Dewey Class no. : 650.1 -- dc 23 Call no. : 650.1 T886-L433
6 p hcmute 13/05/2022 397 1
Từ khóa: 1. Lý thuyết trò chơi. 2. Sucesss in business. 3. Thành công trong kinh doanh. I. Hình Quần Lân. II. Title: Trí tuệ kinh doanh và lý thuyết trò chơi / . III. Title: Túc Xuân Lễ, Hình Quần Lân ; Thành Khang, Thúy Hiền (dịch).
Tổ chức công việc hiệu quả = Geeting Organized at Work :24 bài học về đặt mục tiêu, lập ưu tiên và quản lý thời gian bản thân / Ken Zeigler; Trần Phi Tuấn ( dịch ). -- Tp.HCM : Tổng hợp TP.HCM, 2007 70tr. ; 23cm Dewey Class no. : 650.11 -- dc 22 Call no. : 650.11 Z46
6 p hcmute 13/05/2022 218 0
Từ khóa: 1. Kỹ năng tổ chức công việc. 2. Quản trị học. 3. Quản trị văn phòng. I. Zeigler, Kenneth.
Phân tích hoạt động doanh nghiệp : Phân tích hoạt động kinh doanh, phân tích báo cáo tài chính, phân tích hiệu quả các dự án/ Nguyễn Tấn Bình. -- Tp.HCM: Thống kê, 2008 387tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.15 -- dc 22Call no. : 658.15 N573-B613
11 p hcmute 12/05/2022 390 0
Quản trị học / Phạm Thế Tri. -- Tp.HCM : Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2007 468tr. ; 24cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22Call no. : 658 P534-T819
17 p hcmute 12/05/2022 196 0
Từ khóa: 1. Quản trị học.
Giám sát (Công việc của quản đốc và tổ trưởng)
Giám sát (Công việc của quản đốc và tổ trưởng)/ Đặng Minh Trang. -- H.: Thống kê, 2006 519tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.302 -- dc 22Call no. : 658.302 Đ182-T772
14 p hcmute 12/05/2022 216 0
Quản trị tài chính căn bản/ Nguyễn Quang Thu. -- Tái bản lần thứ ba có sửa đổi và bổ sung. -- H.: Thống kê, 2007 361tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.15 -- dc 22Call no. : 658.15 N573-T532
9 p hcmute 12/05/2022 156 0
Từ khóa: 1. Quản trị tài chính.
Quản trị hội đồng doanh nghịêp kiểu mới: New corporate governance
Quản trị hội đồng doanh nghịêp kiểu mới: New corporate governance/ Martin Hilb. -- Tp.HCM: Trẻ, 2008 255tr.; 24cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22Call no. : 658 H641
10 p hcmute 12/05/2022 70 0
Quản trị chất lượng = Quality management
Quản trị chất lượng = Quality management/ Nguyễn Kim Định. -- Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 300tr.; 27cm Dewey Class no. : 658.562Call no. : 658.562 N573-Đ584
10 p hcmute 12/05/2022 287 1