- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Cách thức bán hàng tự kinh doanh
Cách thức bán hàng tự kinh doanh / Hoàng Lê Minh và nhóm cộng sự. -- Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2005 107tr ; 19cm Dewey Class no. : 658.81 -- dc 21 Call no. : 658.81 H678-M664
5 p hcmute 19/05/2022 91 0
Bí quyết lập kế hoạch kinh doanh : Viết thế nào? Bố trí ra sao?
Bí quyết lập kế hoạch kinh doanh : Viết thế nào? Bố trí ra sao? / Paul Barrow, người dịch: Văn Toàn. -- H : Lao động - Xã hội, 2004 387tr ; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21 Call no. : 658 B278
12 p hcmute 19/05/2022 275 0
Từ khóa: 1. Kinh doanh -- Kế hoạch. 2. Quản trị kinh doanh. I. Văn Toàn.
Khoa học quản lý hoạt động kinh doanh
Khoa học quản lý hoạt động kinh doanh/ Đỗ Văn Phức. -- Tái bản có bổ sung và sửa chữa. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2005 336tr.; 21cm. Dewey Class no. : 658 -- dc 21 Call no. : 658 Đ631-P577
9 p hcmute 19/05/2022 184 1
Từ khóa: 1. Quản trị kinh doanh.
Lãnh đạo hiệu quả = Leading effectively
Lãnh đạo hiệu quả = Leading effectively / Robert Heller; Lê Ngọc Phương, Nguyễn Văn Quỳ biên dịch. -- Tp. HCM : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM., 2004 69 tr. : Minh họa ; 24 cm Dewey Class no. : 658.401 -- dc 21 Call no. : 658.401 H477
4 p hcmute 19/05/2022 241 0
Hướng dẫn kinh doanh trên mạng net future
Hướng dẫn kinh doanh trên mạng net future/ Vũ Minh Hiền (dịch). -- Tp.HCM.: Trẻ, 2002 270tr.; 20.5cm. Dewey Class no. : 658.45 -- dc 21 Call no. : 658.45 H987
4 p hcmute 19/05/2022 317 0
Từ khóa: 1. Quản trị kinh doanh. 2. Thương mại điện tử. I. Vũ Minh Hiền, Dịch giả.
Giáo trình lý thuyết quản trị kinh doanh
Giáo trình lý thuyết quản trị kinh doanh/ Nguyễn Thị Ngọc Huyền (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Thủy. -- In lần thứ 3. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1998 372tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21 Call no. : 658 N573-H987
9 p hcmute 19/05/2022 302 0
Giáo trình lý thuyết quản trị kinh doanh
Giáo trình lý thuyết quản trị kinh doanh/ Mai Văn Bưu, Phan Kim Chiến (ch.b). -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1999 395tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21 Call no. : 658 M217-B989
7 p hcmute 19/05/2022 414 0
Phân tích và dự báo kinh doanh : Lý thuyết, bài tập và bài giải. Câu hỏi trắc nghiệm (Hướng dẫn thực hành chi tiết bằng Excel) / Phan Đức Dũng. -- H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2011 389tr. ; 24cm Dewey Class no. : 658 -- dc 23 Call no. : 658 P535-D916
11 p hcmute 19/05/2022 497 1
Từ khóa: 1. Phân tích hoạt động kinh doanh. 2. Quản trị kinh doanh. I. Phan Đức Dũng.
Bài tập quản trị sản xuất/ Nguyễn Thanh Liêm, Nguyễn Quốc Tuấn, Lê Thị Minh Hằng. -- H.: Tài chính, 2007 246tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.5 -- dc 22 Call no. : 658.5 N573-L719
11 p hcmute 18/05/2022 799 5
Từ khóa: 1. Quản trị kinh doanh. 2. Quản trị sản xuất. I. Lê Thị Minh Hằng. II. Nguyễn Quốc Tuấn.
Trí tuệ kinh doanh và lý thuyết trò chơi
Trí tuệ kinh doanh và lý thuyết trò chơi / Túc Xuân Lễ, Hình Quần Lân ; Thành Khang, Thúy Hiền (dịch) . -- H. : Hồng Đức, 2014 230tr. ; 21cm ISBN 9786048620547 Dewey Class no. : 650.1 -- dc 23 Call no. : 650.1 T886-L433
6 p hcmute 13/05/2022 489 1
Từ khóa: 1. Lý thuyết trò chơi. 2. Sucesss in business. 3. Thành công trong kinh doanh. I. Hình Quần Lân. II. Title: Trí tuệ kinh doanh và lý thuyết trò chơi / . III. Title: Túc Xuân Lễ, Hình Quần Lân ; Thành Khang, Thúy Hiền (dịch).
Business cases for master of business administration in Vietnam : Developing business cases in MBA course of Vietnam/ Kee Young Kim, Osamu Nariai, Gilbert Yip Wei Tan, Raj Komaran. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009 494tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.007 1 -- dc 22Call no. : 658.0071 B979
3 p hcmute 12/05/2022 380 0
Từ khóa: 1. Business education. 2. Business -- Educatiom. 3. Master of business administration. 4. Quản trị kinh doanh. 5. Quản trị kinh doanh -- Đào tạo cao học -- Việt Nam. 6. Quản trị kinh doanh -- Chương trình đào tạo. 7. Quản trị kinh doanh -- Giảng dạy. I. Kim, Kee Young. II. Komaran, Raj. III. Nariai, Osamu. IV. Tan, Gilbert Yip Wei.
Phân tích hoạt động doanh nghiệp : Phân tích hoạt động kinh doanh, phân tích báo cáo tài chính, phân tích hiệu quả các dự án/ Nguyễn Tấn Bình. -- Tp.HCM: Thống kê, 2008 387tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.15 -- dc 22Call no. : 658.15 N573-B613
11 p hcmute 12/05/2022 608 1