- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tâm lý trong quản lý doanh nghiệp
Tâm lý trong quản lý doanh nghiệp/ Đỗ Văn Phức. -- Tái bản lần thứ 5 có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Bách Khoa Hà Nội, 2010 587tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 Đ631-P577
7 p hcmute 26/05/2022 250 0
Từ khóa: 1. Quản trị kinh doanh. 2. Quản trị kinh doanh -- Ứng dụng tâm lý.
Nghệ thuật quản trị bán hàng: Chiến lược và chiến thuật phát triển kinh doanh hiện đại. Các thủ thuật tuyển dụng đào tạo và huấn luyện. Phương pháp tự động hóa lực lượng/ Robert, J. Calvin; Người dịch: Phan Thăng. -- Tp.HCM: Đà Nẵng, 2010 342tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.81 -- dc 22 Call no. : 658.81 R639
8 p hcmute 26/05/2022 275 1
Nghiên cứu khoa học trong quản trị kinh doanh
Nghiên cứu khoa học trong quản trị kinh doanh/ Nguyễn Đình Thọ, Nguyễn Thị Mai Trang. -- H: Thống kê, 2010 389tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.401 -- dc 22 Call no. : 658.401 N573-T449
20 p hcmute 26/05/2022 318 0
Từ khóa: 1. Chiến lược kinh doanh. 2. Quản trị kinh doanh. I. Nguyễn Thị Mai Trang.
Quản lý quan hệ khách hàng = Customer relationship management
Quản lý quan hệ khách hàng = Customer relationship management/ Nguyễn Văn Dung. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H.: Giao thông vận tải, 2010 239tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.812 -- dc 22 Call no. : 658.812 N573-D916
4 p hcmute 19/05/2022 227 1
Từ khóa: 1. Quản lý quan hệ khách hàng. 2. Quản trị kinh doanh.
Phương án tối ưu trong quản trị và kinh doanh
Phương án tối ưu trong quản trị và kinh doanh/ Michael C. Jackson ; Nhân Văn ( Biên dịch ). -- H: Văn hóa - Thông tin, 2008 247tr.; 20cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 J124
20 p hcmute 19/05/2022 266 0
Từ khóa: 1. Quản trị học. 2. Quản trị học -- Phương pháp quản lý. 3. Quản trị kinh doanh. I. Nhân Văn.
Business cases for master of business administration in Vietnam : Developing business cases in MBA course of Vietnam - Teaching notes/ Kee Young Kim, Osamu Nariai, Gilbert Yip Wei Tan, Raj Komaran. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009 141tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.007 1 -- dc 22 Call no. : 658.0071 B979
3 p hcmute 19/05/2022 309 0
Từ khóa: 1. Business education. 2. Business -- Educatiom. 3. Master of business administration. 4. Quản trị kinh doanh. 5. Quản trị kinh doanh -- Đào tạo cao học -- Việt Nam. 6. Quản trị kinh doanh -- Chương trình đào tạo. 7. Quản trị kinh doanh -- Giảng dạy. I. Kim, Kee Young. II. Komaran, Raj. III. Nariai, Osamu. IV. Tan, Gilbert Yip Wei.
Business cases for master of business administration in Vietnam : Developing business cases in MBA course of Vietnam/ Kee Young Kim, Osamu Nariai, Gilbert Yip Wei Tan, Raj Komaran. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009 494tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.007 1 -- dc 22 Call no. : 658.0071 B979
3 p hcmute 19/05/2022 294 0
Từ khóa: 1. Business education. 2. Business -- Educatiom. 3. Master of business administration. 4. Quản trị kinh doanh. 5. Quản trị kinh doanh -- Đào tạo cao học -- Việt Nam. 6. Quản trị kinh doanh -- Chương trình đào tạo. 7. Quản trị kinh doanh -- Giảng dạy. I. Kim, Kee Young. II. Komaran, Raj. III. Nariai, Osamu. IV. Tan, Gilbert Yip Wei.
Phân tích hoạt động doanh nghiệp : Phân tích hoạt động kinh doanh, phân tích báo cáo tài chính, phân tích hiệu quả các dự án/ Nguyễn Tấn Bình. -- Tp.HCM: Thống kê, 2008 387tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.15 -- dc 22 Call no. : 658.15 N573-B613
11 p hcmute 19/05/2022 417 2
Những điều tôi biết về kinh doanh từ mẹ tôi
Những điều tôi biết về kinh doanh từ mẹ tôi/ Tim Knox ; Phương Oanh, Kiều Vân ( dịch ). -- H.: Lao động, 2007 295tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 K74
12 p hcmute 19/05/2022 245 0
Bài tập quản trị sản xuất/ Nguyễn Thanh Liêm, Nguyễn Quốc Tuấn, Lê Thị Minh Hằng. -- H.: Tài chính, 2007 246tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.5 -- dc 22 Call no. : 658.5 N573-L719
6 p hcmute 19/05/2022 648 14
Từ khóa: 1. Quản trị kinh doanh. 2. Quản trị sản xuất. I. Lê Thị Minh Hằng. II. Nguyễn Quốc Tuấn.
Quản lý quan hệ khách hàng = Customer relationship management
Quản lý quan hệ khách hàng = Customer relationship management/ Nguyễn Văn Dung. -- H.: Giao thông vận tải, 2008 239tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.812 -- dc 22 Call no. : 658.812 N573-D916
5 p hcmute 19/05/2022 166 0
Từ khóa: 1. Quản lý quan hệ khách hàng. 2. Quản trị kinh doanh.
Hướng dẫn lập kế hoạch kinh doanh
Hướng dẫn lập kế hoạch kinh doanh / David H. Bang. Jr. -- H : Lao động - Xã hội, 2004 286tr ; 24cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21 Call no. : 658 B216
5 p hcmute 19/05/2022 220 0
Từ khóa: 1. Kinh doanh -- Kế hoạch. 2. Quản trị kinh doanh. I. Văn Toàn.